Luka Dončić ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 400 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 11.470 điểm, 3.317 kiến tạo và 3.472 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 314 về điểm số và 191 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Luka Dončić |
Ngày sinh | 28 tháng 2, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 400 trận (hạng 1372 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.470 điểm (hạng 314) |
3 điểm (3P) | 1.201 cú ném (hạng 102) |
Kiến tạo (AST) | 3.317 lần (hạng 191) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.472 lần (hạng 505) |
Rebound tấn công (ORB) | 387 (hạng 1063) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.085 (hạng 279) |
Chặn bóng (BLK) | 182 lần (hạng 824) |
Cướp bóng (STL) | 467 lần (hạng 685) |
Mất bóng (TOV) | 1.598 lần (hạng 238) |
Lỗi cá nhân (PF) | 902 lần (hạng 1278) |
Triple-double | 77 lần (hạng 8) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47% (hạng 1109) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.7% (hạng 1927) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.7% (hạng 847) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.9 phút (hạng 68) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 2.370 |
3 điểm (3P) | 284 |
Kiến tạo (AST) | 686 |
Rebound (TRB) | 647 |
Rebound tấn công (ORB) | 59 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 588 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 99 |
Mất bóng (TOV) | 282 |
Lỗi cá nhân (PF) | 149 |
Triple-double | 21 |
FG% | 48.7% |
FT% | 78.6% |
3P% | 38.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.624 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.370 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 284 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 686 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 647
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 38
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 99
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 21
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 49.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 78.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 38.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.624 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Luka Dončić đã ra sân tổng cộng 50 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.546 |
3 điểm (3P) | 166 |
Kiến tạo (AST) | 398 |
Rebound (TRB) | 469 |
Rebound tấn công (ORB) | 34 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 435 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 84 |
Mất bóng (TOV) | 212 |
Lỗi cá nhân (PF) | 134 |
FG% | 46.2% |
FT% | 72% |
3P% | 34.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.948 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Luka Dončić
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 72 | 2318 | 1526 | 506 | 0.427 | 1186 | 168 | 0.327 | 514 | 338 | 0.503 | 672 | 0.497 | 346 | 0.713 | 485 | 563 | 86 | 477 | 429 | 77 | 25 | 8 | 72 | 247 | 137 |
2020 | 61 | 2047 | 1759 | 581 | 0.463 | 1255 | 171 | 0.316 | 541 | 410 | 0.574 | 714 | 0.531 | 426 | 0.758 | 562 | 573 | 78 | 495 | 538 | 62 | 14 | 17 | 61 | 260 | 153 |
2021 | 66 | 2262 | 1830 | 647 | 0.479 | 1351 | 192 | 0.35 | 548 | 455 | 0.567 | 803 | 0.55 | 344 | 0.73 | 471 | 527 | 54 | 473 | 567 | 64 | 36 | 11 | 66 | 281 | 152 |
2022 | 65 | 2301 | 1847 | 641 | 0.457 | 1403 | 201 | 0.353 | 569 | 440 | 0.528 | 834 | 0.529 | 364 | 0.744 | 489 | 593 | 56 | 537 | 568 | 75 | 36 | 10 | 65 | 292 | 145 |
2023 | 66 | 2391 | 2138 | 719 | 0.496 | 1449 | 185 | 0.342 | 541 | 534 | 0.588 | 908 | 0.56 | 515 | 0.742 | 694 | 569 | 54 | 515 | 529 | 90 | 33 | 10 | 66 | 236 | 166 |
2024 | 70 | 2624 | 2370 | 804 | 0.487 | 1652 | 284 | 0.382 | 744 | 520 | 0.573 | 908 | 0.573 | 478 | 0.786 | 608 | 647 | 59 | 588 | 686 | 99 | 38 | 21 | 70 | 282 | 149 |