Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Marc Gasol

Marc Gasol ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 891 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 12.514 điểm, 2.996 kiến tạo và 6.604 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 252 về điểm số và 235 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Marc Gasol

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Marc Gasol về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Marc Gasol
    TênMarc Gasol
    Ngày sinh29 tháng 1, 1985
    Quốc tịch
    Tây Ban Nha
    Vị tríCenter
    Chiều cao211cm
    Cân nặng116kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2008

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)891 trận (hạng 277 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.514 điểm (hạng 252)
    3 điểm (3P)431 cú ném (hạng 467)
    Kiến tạo (AST)2.996 lần (hạng 235)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.604 lần (hạng 147)
    Rebound tấn công (ORB)1.411 (hạng 255)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.193 (hạng 78)
    Chặn bóng (BLK)1.254 lần (hạng 59)
    Cướp bóng (STL)792 lần (hạng 307)
    Mất bóng (TOV)1.755 lần (hạng 184)
    Lỗi cá nhân (PF)2.551 lần (hạng 187)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.1% (hạng 902)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.6% (hạng 1370)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36% (hạng 632)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.2 phút (hạng 206)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2021)

    Số trận (G)52
    Điểm (PTS)262
    3 điểm (3P)50
    Kiến tạo (AST)109
    Rebound (TRB)215
    Rebound tấn công (ORB)38
    Rebound phòng ngự (DRB)177
    Chặn bóng (BLK)58
    Cướp bóng (STL)26
    Mất bóng (TOV)53
    Lỗi cá nhân (PF)115
    Triple-double0
    FG%45.4%
    FT%72%
    3P%41%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)993 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.446 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 109 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 349 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 640
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 139
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 84
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 58.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 84.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2016 – 66.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 2.796 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Marc Gasol đã ra sân tổng cộng 75 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.105
    3 điểm (3P)19
    Kiến tạo (AST)248
    Rebound (TRB)593
    Rebound tấn công (ORB)129
    Rebound phòng ngự (DRB)464
    Chặn bóng (BLK)114
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)120
    Lỗi cá nhân (PF)252
    FG%44.9%
    FT%80%
    3P%33.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.659 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Marc Gasol

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2009
    82
    2521
    975
    350
    0.53
    661
    0
    0
    1
    350
    0.53
    660
    0.53
    275
    0.733
    375
    605
    201
    404
    143
    63
    90
    0
    75
    164
    265
    2010
    69
    2469
    1008
    378
    0.581
    651
    0
    0
    1
    378
    0.582
    650
    0.581
    252
    0.67
    376
    640
    208
    432
    165
    69
    109
    0
    69
    135
    254
    2011
    81
    2586
    951
    364
    0.527
    691
    3
    0.429
    7
    361
    0.528
    684
    0.529
    220
    0.748
    294
    569
    154
    415
    200
    74
    136
    0
    81
    146
    265
    2012
    65
    2370
    952
    357
    0.482
    740
    1
    0.083
    12
    356
    0.489
    728
    0.483
    237
    0.748
    317
    579
    120
    459
    204
    62
    121
    0
    65
    121
    201
    2013
    80
    2796
    1127
    429
    0.494
    869
    1
    0.071
    14
    428
    0.501
    855
    0.494
    268
    0.848
    316
    622
    184
    438
    318
    80
    139
    0
    80
    157
    255
    2014
    59
    1970
    859
    336
    0.473
    711
    2
    0.182
    11
    334
    0.477
    700
    0.474
    185
    0.768
    241
    424
    84
    340
    215
    59
    76
    0
    59
    111
    150
    2015
    81
    2687
    1413
    530
    0.494
    1072
    3
    0.176
    17
    527
    0.5
    1055
    0.496
    350
    0.795
    440
    630
    115
    515
    307
    70
    131
    0
    81
    176
    208
    2016
    52
    1791
    861
    328
    0.464
    707
    2
    0.667
    3
    326
    0.463
    704
    0.465
    203
    0.829
    245
    362
    58
    304
    196
    50
    70
    1
    52
    118
    141
    2017
    74
    2531
    1446
    532
    0.459
    1160
    104
    0.388
    268
    428
    0.48
    892
    0.503
    278
    0.837
    332
    464
    60
    404
    338
    67
    99
    2
    74
    166
    171
    2018
    73
    2408
    1258
    434
    0.42
    1033
    109
    0.341
    320
    325
    0.456
    713
    0.473
    281
    0.834
    337
    592
    78
    514
    305
    54
    101
    1
    73
    194
    185
    2019
    79
    2436
    1071
    390
    0.448
    870
    99
    0.363
    273
    291
    0.487
    597
    0.505
    192
    0.759
    253
    627
    80
    547
    349
    84
    86
    1
    72
    155
    217
    2020
    44
    1161
    331
    119
    0.427
    279
    57
    0.385
    148
    62
    0.473
    131
    0.529
    36
    0.735
    49
    275
    31
    244
    147
    34
    38
    0
    43
    59
    124
    2021
    52
    993
    262
    88
    0.454
    194
    50
    0.41
    122
    38
    0.528
    72
    0.582
    36
    0.72
    50
    215
    38
    177
    109
    26
    58
    0
    42
    53
    115