Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Marcus Smart

Marcus Smart ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 601 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 6.430 điểm, 2.786 kiến tạo và 2.111 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 727 về điểm số và 276 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Marcus Smart

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Marcus Smart về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Marcus Smart
    TênMarcus Smart
    Ngày sinh6 tháng 3, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)601 trận (hạng 852 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.430 điểm (hạng 727)
    3 điểm (3P)953 cú ném (hạng 172)
    Kiến tạo (AST)2.786 lần (hạng 276)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.111 lần (hạng 924)
    Rebound tấn công (ORB)487 (hạng 889)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.624 (hạng 702)
    Chặn bóng (BLK)219 lần (hạng 713)
    Cướp bóng (STL)955 lần (hạng 203)
    Mất bóng (TOV)1.144 lần (hạng 460)
    Lỗi cá nhân (PF)1.558 lần (hạng 696)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)38.8% (hạng 3318)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.6% (hạng 1370)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.3% (hạng 1267)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30 phút (hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)20
    Điểm (PTS)289
    3 điểm (3P)42
    Kiến tạo (AST)86
    Rebound (TRB)53
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)47
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)41
    Mất bóng (TOV)62
    Lỗi cá nhân (PF)53
    Triple-double0
    FG%43%
    FT%76.8%
    3P%31.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)605 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 861 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 137 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 417 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2017 – 305
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 143
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 43%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 83.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 36.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.399 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Marcus Smart đã ra sân tổng cộng 108 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.377
    3 điểm (3P)208
    Kiến tạo (AST)524
    Rebound (TRB)469
    Rebound tấn công (ORB)109
    Rebound phòng ngự (DRB)360
    Chặn bóng (BLK)51
    Cướp bóng (STL)144
    Mất bóng (TOV)252
    Lỗi cá nhân (PF)304
    FG%39.6%
    FT%76.2%
    3P%33.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.572 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Marcus Smart

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2015
    67
    1808
    523
    175
    0.367
    477
    91
    0.335
    272
    84
    0.41
    205
    0.462
    82
    0.646
    127
    222
    61
    161
    208
    99
    18
    0
    38
    90
    176
    2016
    61
    1667
    558
    184
    0.348
    529
    61
    0.253
    241
    123
    0.427
    288
    0.405
    129
    0.777
    166
    255
    76
    179
    185
    91
    18
    1
    10
    80
    183
    2017
    79
    2399
    835
    269
    0.359
    749
    94
    0.283
    332
    175
    0.42
    417
    0.422
    203
    0.812
    250
    305
    78
    227
    364
    125
    34
    0
    24
    159
    192
    2018
    54
    1614
    550
    189
    0.367
    515
    75
    0.301
    249
    114
    0.429
    266
    0.44
    97
    0.729
    133
    189
    43
    146
    259
    71
    23
    0
    11
    129
    133
    2019
    80
    2200
    708
    239
    0.422
    567
    126
    0.364
    346
    113
    0.511
    221
    0.533
    104
    0.806
    129
    234
    57
    177
    321
    143
    28
    0
    60
    123
    201
    2020
    60
    1919
    776
    256
    0.375
    682
    137
    0.347
    395
    119
    0.415
    287
    0.476
    127
    0.836
    152
    225
    42
    183
    291
    101
    29
    0
    40
    103
    162
    2021
    48
    1581
    627
    203
    0.398
    510
    93
    0.33
    282
    110
    0.482
    228
    0.489
    128
    0.79
    162
    167
    36
    131
    273
    72
    23
    0
    45
    96
    126
    2022
    71
    2296
    861
    300
    0.418
    718
    119
    0.331
    360
    181
    0.506
    358
    0.501
    142
    0.793
    179
    270
    42
    228
    417
    119
    18
    0
    71
    159
    160
    2023
    61
    1957
    703
    250
    0.415
    602
    115
    0.336
    342
    135
    0.519
    260
    0.511
    88
    0.746
    118
    191
    46
    145
    382
    93
    23
    0
    61
    143
    172
    2024
    20
    605
    289
    102
    0.43
    237
    42
    0.313
    134
    60
    0.583
    103
    0.519
    43
    0.768
    56
    53
    6
    47
    86
    41
    5
    0
    20
    62
    53