Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mark Jackson

Mark Jackson ra mắt NBA vào năm 1987, đã thi đấu tổng cộng 1.296 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 12.489 điểm, 10.334 kiến tạo và 4.963 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 254 về điểm số và 6 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mark Jackson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mark Jackson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mark Jackson
    TênMark Jackson
    Ngày sinh1 tháng 4, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.296 trận (hạng 24 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.489 điểm (hạng 254)
    3 điểm (3P)734 cú ném (hạng 264)
    Kiến tạo (AST)10.334 lần (hạng 6)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.963 lần (hạng 281)
    Rebound tấn công (ORB)1.281 (hạng 290)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.682 (hạng 199)
    Chặn bóng (BLK)117 lần (hạng 1090)
    Cướp bóng (STL)1.608 lần (hạng 35)
    Mất bóng (TOV)3.155 lần (hạng 26)
    Lỗi cá nhân (PF)2.230 lần (hạng 307)
    Triple-double18 lần (hạng 33)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77% (hạng 1467)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.2% (hạng 1141)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.2 phút (hạng 358)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Số trận (G)42
    Điểm (PTS)103
    3 điểm (3P)7
    Kiến tạo (AST)119
    Rebound (TRB)70
    Rebound tấn công (ORB)10
    Rebound phòng ngự (DRB)60
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)17
    Mất bóng (TOV)53
    Lỗi cá nhân (PF)41
    Triple-double0
    FG%34%
    FT%71.8%
    3P%17.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)577 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1989 – 1.219 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 89 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1997 – 935 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1988 – 396
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1995 – 16
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1988 – 205
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 4
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 49.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 82.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 43%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.249 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mark Jackson đã ra sân tổng cộng 126 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.140
    3 điểm (3P)95
    Kiến tạo (AST)879
    Rebound (TRB)451
    Rebound tấn công (ORB)110
    Rebound phòng ngự (DRB)341
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)123
    Mất bóng (TOV)282
    Lỗi cá nhân (PF)219
    FG%43%
    FT%77.4%
    3P%34.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.620 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mark Jackson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1988
    82
    3249
    1114
    438
    0.432
    1013
    32
    0.254
    126
    406
    0.458
    887
    0.448
    206
    0.774
    266
    396
    120
    276
    868
    205
    6
    2
    80
    258
    244
    1989
    72
    2477
    1219
    479
    0.467
    1025
    81
    0.338
    240
    398
    0.507
    785
    0.507
    180
    0.698
    258
    341
    106
    235
    619
    139
    7
    2
    72
    226
    163
    1990
    82
    2428
    809
    327
    0.437
    749
    35
    0.267
    131
    292
    0.472
    618
    0.46
    120
    0.727
    165
    318
    106
    212
    604
    109
    4
    0
    69
    211
    121
    1991
    72
    1595
    630
    250
    0.492
    508
    13
    0.255
    51
    237
    0.519
    457
    0.505
    117
    0.731
    160
    197
    62
    135
    452
    60
    9
    1
    21
    135
    81
    1992
    81
    2461
    916
    367
    0.491
    747
    11
    0.256
    43
    356
    0.506
    704
    0.499
    171
    0.77
    222
    305
    95
    210
    694
    112
    13
    1
    81
    211
    153
    1993
    82
    3117
    1181
    459
    0.486
    945
    22
    0.268
    82
    437
    0.506
    863
    0.497
    241
    0.803
    300
    388
    129
    259
    724
    136
    12
    3
    81
    220
    158
    1994
    79
    2711
    865
    331
    0.452
    732
    36
    0.283
    127
    295
    0.488
    605
    0.477
    167
    0.791
    211
    348
    107
    241
    678
    120
    6
    1
    79
    232
    115
    1995
    82
    2402
    624
    239
    0.422
    566
    27
    0.31
    87
    212
    0.443
    479
    0.446
    119
    0.778
    153
    306
    73
    233
    616
    105
    16
    0
    67
    210
    148
    1996
    81
    2643
    806
    296
    0.473
    626
    64
    0.43
    149
    232
    0.486
    477
    0.524
    150
    0.785
    191
    307
    66
    241
    635
    100
    5
    0
    81
    201
    153
    1997
    82
    3054
    812
    289
    0.426
    679
    66
    0.371
    178
    223
    0.445
    501
    0.474
    168
    0.789
    213
    395
    91
    304
    935
    97
    12
    4
    82
    274
    161
    1998
    82
    2413
    678
    249
    0.416
    598
    43
    0.314
    137
    206
    0.447
    461
    0.452
    137
    0.761
    180
    322
    67
    255
    713
    84
    2
    0
    82
    174
    132
    1999
    49
    1382
    373
    138
    0.419
    329
    32
    0.311
    103
    106
    0.469
    226
    0.468
    65
    0.823
    79
    184
    33
    151
    386
    42
    3
    1
    49
    99
    58
    2000
    81
    2190
    660
    246
    0.432
    570
    89
    0.403
    221
    157
    0.45
    349
    0.51
    79
    0.806
    98
    296
    63
    233
    650
    76
    10
    1
    81
    174
    111
    2001
    83
    2588
    631
    244
    0.419
    583
    70
    0.338
    207
    174
    0.463
    376
    0.479
    73
    0.785
    93
    305
    63
    242
    661
    84
    7
    1
    82
    175
    139
    2002
    82
    2367
    686
    260
    0.439
    592
    79
    0.405
    195
    181
    0.456
    397
    0.506
    87
    0.791
    110
    309
    56
    253
    605
    74
    1
    1
    82
    150
    162
    2003
    82
    1467
    382
    147
    0.398
    369
    27
    0.284
    95
    120
    0.438
    274
    0.435
    61
    0.763
    80
    176
    34
    142
    375
    48
    3
    0
    0
    152
    90
    2004
    42
    577
    103
    34
    0.34
    100
    7
    0.171
    41
    27
    0.458
    59
    0.375
    28
    0.718
    39
    70
    10
    60
    119
    17
    1
    0
    3
    53
    41