Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Metta Sandiford-Artest

Metta Sandiford-Artest ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 991 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 13.058 điểm, 2.631 kiến tạo và 4.448 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 223 về điểm số và 304 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Metta Sandiford-Artest

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Metta Sandiford-Artest về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Metta Sandiford-Artest
    TênMetta Sandiford-Artest
    Ngày sinh13 tháng 11, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng118kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)991 trận (hạng 156 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.058 điểm (hạng 223)
    3 điểm (3P)1.154 cú ném (hạng 110)
    Kiến tạo (AST)2.631 lần (hạng 304)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.448 lần (hạng 337)
    Rebound tấn công (ORB)1.159 (hạng 344)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.289 (hạng 245)
    Chặn bóng (BLK)522 lần (hạng 269)
    Cướp bóng (STL)1.721 lần (hạng 24)
    Mất bóng (TOV)1.791 lần (hạng 174)
    Lỗi cá nhân (PF)2.586 lần (hạng 173)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.4% (hạng 2701)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.5% (hạng 2421)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.9% (hạng 978)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.7 phút (hạng 244)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Số trận (G)25
    Điểm (PTS)57
    3 điểm (3P)9
    Kiến tạo (AST)11
    Rebound (TRB)20
    Rebound tấn công (ORB)5
    Rebound phòng ngự (DRB)15
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)7
    Lỗi cá nhân (PF)18
    Triple-double0
    FG%27.9%
    FT%62.5%
    3P%23.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)160 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2004 – 1.333 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2009 – 153 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 272 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 454
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 50
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 159
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2005 – 49.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 92.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2005 – 41.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 2.714 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Metta Sandiford-Artest đã ra sân tổng cộng 75 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.034
    3 điểm (3P)113
    Kiến tạo (AST)203
    Rebound (TRB)353
    Rebound tấn công (ORB)106
    Rebound phòng ngự (DRB)247
    Chặn bóng (BLK)49
    Cướp bóng (STL)110
    Mất bóng (TOV)127
    Lỗi cá nhân (PF)210
    FG%38.8%
    FT%71.7%
    3P%30.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.770 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Metta Sandiford-Artest

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2000
    72
    2238
    866
    309
    0.407
    759
    60
    0.314
    191
    249
    0.438
    568
    0.447
    188
    0.674
    279
    308
    62
    246
    202
    119
    39
    0
    63
    166
    159
    2001
    76
    2363
    907
    327
    0.401
    815
    43
    0.291
    148
    284
    0.426
    667
    0.428
    210
    0.75
    280
    294
    59
    235
    228
    152
    45
    0
    74
    159
    254
    2002
    55
    1642
    727
    269
    0.423
    636
    53
    0.312
    170
    216
    0.464
    466
    0.465
    136
    0.667
    204
    271
    73
    198
    127
    141
    39
    0
    50
    118
    217
    2003
    69
    2317
    1068
    362
    0.428
    846
    71
    0.336
    211
    291
    0.458
    635
    0.47
    273
    0.736
    371
    362
    101
    261
    198
    159
    50
    0
    67
    145
    242
    2004
    73
    2714
    1333
    468
    0.421
    1112
    75
    0.31
    242
    393
    0.452
    870
    0.455
    322
    0.733
    439
    385
    100
    285
    272
    152
    50
    0
    71
    202
    194
    2005
    7
    291
    172
    59
    0.496
    119
    7
    0.412
    17
    52
    0.51
    102
    0.525
    47
    0.922
    51
    45
    8
    37
    22
    12
    6
    0
    7
    17
    27
    2006
    56
    2207
    984
    350
    0.404
    867
    78
    0.308
    253
    272
    0.443
    614
    0.449
    206
    0.675
    305
    286
    75
    211
    203
    122
    41
    0
    56
    131
    164
    2007
    70
    2641
    1316
    458
    0.44
    1040
    93
    0.358
    260
    365
    0.468
    780
    0.485
    307
    0.74
    415
    454
    102
    352
    235
    149
    43
    0
    65
    146
    205
    2008
    57
    2172
    1168
    436
    0.453
    962
    84
    0.38
    221
    352
    0.475
    741
    0.497
    212
    0.719
    295
    328
    101
    227
    199
    133
    38
    0
    54
    148
    159
    2009
    69
    2452
    1181
    416
    0.401
    1037
    153
    0.399
    383
    263
    0.402
    654
    0.475
    196
    0.748
    262
    359
    65
    294
    229
    105
    24
    0
    55
    140
    155
    2010
    77
    2605
    845
    306
    0.414
    740
    105
    0.355
    296
    201
    0.453
    444
    0.484
    128
    0.688
    186
    331
    99
    232
    234
    106
    21
    0
    77
    121
    165
    2011
    82
    2410
    697
    261
    0.397
    658
    83
    0.356
    233
    178
    0.419
    425
    0.46
    92
    0.676
    136
    267
    100
    167
    175
    124
    36
    0
    82
    90
    181
    2012
    64
    1720
    493
    183
    0.394
    465
    56
    0.296
    189
    127
    0.46
    276
    0.454
    71
    0.617
    115
    218
    71
    147
    140
    69
    27
    0
    45
    69
    137
    2013
    75
    2530
    929
    332
    0.403
    824
    141
    0.342
    412
    191
    0.464
    412
    0.488
    124
    0.734
    169
    372
    101
    271
    112
    122
    42
    0
    66
    98
    198
    2014
    29
    388
    139
    56
    0.397
    141
    17
    0.315
    54
    39
    0.448
    87
    0.457
    10
    0.625
    16
    59
    18
    41
    17
    24
    8
    0
    1
    19
    44
    2016
    35
    590
    176
    55
    0.311
    177
    26
    0.31
    84
    29
    0.312
    93
    0.384
    40
    0.702
    57
    89
    19
    70
    27
    22
    11
    0
    5
    15
    67
    2017
    25
    160
    57
    19
    0.279
    68
    9
    0.237
    38
    10
    0.333
    30
    0.346
    10
    0.625
    16
    20
    5
    15
    11
    10
    2
    0
    2
    7
    18