Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Michael Jordan

Michael Jordan ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.072 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 32.292 điểm, 5.633 kiến tạo và 6.672 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 5 về điểm số và 52 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Michael Jordan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Michael Jordan về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Michael Jordan
    TênMichael Jordan
    Ngày sinh17 tháng 2, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng90kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.072 trận (hạng 103 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)32.292 điểm (hạng 5)
    3 điểm (3P)581 cú ném (hạng 364)
    Kiến tạo (AST)5.633 lần (hạng 52)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.672 lần (hạng 137)
    Rebound tấn công (ORB)1.668 (hạng 174)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.004 (hạng 88)
    Chặn bóng (BLK)893 lần (hạng 125)
    Cướp bóng (STL)2.514 lần (hạng 4)
    Mất bóng (TOV)2.924 lần (hạng 33)
    Lỗi cá nhân (PF)2.783 lần (hạng 118)
    Triple-double28 lần (hạng 20)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.7% (hạng 665)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.5% (hạng 505)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.7% (hạng 1204)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)38.3 phút (hạng 13)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.640
    3 điểm (3P)16
    Kiến tạo (AST)311
    Rebound (TRB)497
    Rebound tấn công (ORB)71
    Rebound phòng ngự (DRB)426
    Chặn bóng (BLK)39
    Cướp bóng (STL)123
    Mất bóng (TOV)173
    Lỗi cá nhân (PF)171
    Triple-double0
    FG%44.5%
    FT%82.1%
    3P%29.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.031 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 3.041 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 111 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1989 – 650 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 652
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 131
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1988 – 259
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 15
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 53.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 85.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.311 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Michael Jordan đã ra sân tổng cộng 179 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)5.987
    3 điểm (3P)148
    Kiến tạo (AST)1.022
    Rebound (TRB)1.152
    Rebound tấn công (ORB)305
    Rebound phòng ngự (DRB)847
    Chặn bóng (BLK)158
    Cướp bóng (STL)376
    Mất bóng (TOV)546
    Lỗi cá nhân (PF)541
    FG%48.7%
    FT%82.8%
    3P%33.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.474 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Jordan

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    3144
    2313
    837
    0.515
    1625
    9
    0.173
    52
    828
    0.526
    1573
    0.518
    630
    0.845
    746
    534
    167
    367
    481
    196
    69
    3
    82
    291
    285
    1986
    18
    451
    408
    150
    0.457
    328
    3
    0.167
    18
    147
    0.474
    310
    0.462
    105
    0.84
    125
    64
    23
    41
    53
    37
    21
    0
    7
    45
    46
    1987
    82
    3281
    3041
    1098
    0.482
    2279
    12
    0.182
    66
    1086
    0.491
    2213
    0.484
    833
    0.857
    972
    430
    166
    264
    377
    236
    125
    0
    82
    272
    237
    1988
    82
    3311
    2868
    1069
    0.535
    1998
    7
    0.132
    53
    1062
    0.546
    1945
    0.537
    723
    0.841
    860
    449
    139
    310
    485
    259
    131
    2
    82
    252
    270
    1989
    81
    3255
    2633
    966
    0.538
    1795
    27
    0.276
    98
    939
    0.553
    1697
    0.546
    674
    0.85
    793
    652
    149
    503
    650
    234
    65
    15
    81
    290
    247
    1990
    82
    3197
    2753
    1034
    0.526
    1964
    92
    0.376
    245
    942
    0.548
    1719
    0.55
    593
    0.848
    699
    565
    143
    422
    519
    227
    54
    1
    82
    247
    241
    1991
    82
    3034
    2580
    990
    0.539
    1837
    29
    0.312
    93
    961
    0.551
    1744
    0.547
    571
    0.851
    671
    492
    118
    374
    453
    223
    83
    0
    82
    202
    229
    1992
    80
    3102
    2404
    943
    0.519
    1818
    27
    0.27
    100
    916
    0.533
    1718
    0.526
    491
    0.832
    590
    511
    91
    420
    489
    182
    75
    2
    80
    200
    201
    1993
    78
    3067
    2541
    992
    0.495
    2003
    81
    0.352
    230
    911
    0.514
    1773
    0.515
    476
    0.837
    569
    522
    135
    387
    428
    221
    61
    4
    78
    207
    188
    1995
    17
    668
    457
    166
    0.411
    404
    16
    0.5
    32
    150
    0.403
    372
    0.431
    109
    0.801
    136
    117
    25
    92
    90
    30
    13
    0
    17
    35
    47
    1996
    82
    3090
    2491
    916
    0.495
    1850
    111
    0.427
    260
    805
    0.506
    1590
    0.525
    548
    0.834
    657
    543
    148
    395
    352
    180
    42
    0
    82
    197
    195
    1997
    82
    3106
    2431
    920
    0.486
    1892
    111
    0.374
    297
    809
    0.507
    1595
    0.516
    480
    0.833
    576
    482
    113
    369
    352
    140
    44
    1
    82
    166
    156
    1998
    82
    3181
    2357
    881
    0.465
    1893
    30
    0.238
    126
    851
    0.482
    1767
    0.473
    565
    0.784
    721
    475
    130
    345
    283
    141
    45
    0
    82
    185
    151
    2002
    60
    2093
    1375
    551
    0.416
    1324
    10
    0.189
    53
    541
    0.426
    1271
    0.42
    263
    0.79
    333
    339
    50
    289
    310
    85
    26
    0
    53
    162
    119
    2003
    82
    3031
    1640
    679
    0.445
    1527
    16
    0.291
    55
    663
    0.45
    1472
    0.45
    266
    0.821
    324
    497
    71
    426
    311
    123
    39
    0
    67
    173
    171