Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Michael Redd

Michael Redd ra mắt NBA vào năm 2000, đã thi đấu tổng cộng 629 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 11.972 điểm, 1.338 kiến tạo và 2.411 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 281 về điểm số và 728 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Michael Redd

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Michael Redd về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Michael Redd
    TênMichael Redd
    Ngày sinh24 tháng 8, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)629 trận (hạng 797 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.972 điểm (hạng 281)
    3 điểm (3P)1.045 cú ném (hạng 141)
    Kiến tạo (AST)1.338 lần (hạng 728)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.411 lần (hạng 802)
    Rebound tấn công (ORB)622 (hạng 699)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.789 (hạng 644)
    Chặn bóng (BLK)66 lần (hạng 1479)
    Cướp bóng (STL)579 lần (hạng 513)
    Mất bóng (TOV)963 lần (hạng 570)
    Lỗi cá nhân (PF)1.002 lần (hạng 1178)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.8% (hạng 488)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38% (hạng 342)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32 phút (hạng 219)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Số trận (G)51
    Điểm (PTS)418
    3 điểm (3P)42
    Kiến tạo (AST)33
    Rebound (TRB)77
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)63
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)29
    Triple-double0
    FG%40%
    FT%79.3%
    3P%31.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)770 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.028 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 182 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2008 – 247 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2004 – 407
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 13
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 100
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2001 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 48.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 44.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2006 – 3.130 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Michael Redd đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)284
    3 điểm (3P)16
    Kiến tạo (AST)32
    Rebound (TRB)73
    Rebound tấn công (ORB)31
    Rebound phòng ngự (DRB)42
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)36
    Lỗi cá nhân (PF)42
    FG%45.2%
    FT%86.4%
    3P%34%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)505 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Redd

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2001
    6
    35
    13
    5
    0.263
    19
    0
    0
    3
    5
    0.313
    16
    0.263
    3
    0.5
    6
    4
    3
    1
    1
    1
    0
    0
    0
    1
    2
    2002
    67
    1417
    767
    294
    0.483
    609
    88
    0.444
    198
    206
    0.501
    411
    0.555
    91
    0.791
    115
    224
    77
    147
    91
    42
    7
    0
    8
    57
    96
    2003
    82
    2316
    1241
    455
    0.469
    971
    182
    0.438
    416
    273
    0.492
    555
    0.562
    149
    0.805
    185
    371
    98
    273
    117
    100
    13
    0
    14
    74
    143
    2004
    82
    3021
    1776
    633
    0.44
    1439
    127
    0.35
    363
    506
    0.47
    1076
    0.484
    383
    0.868
    441
    407
    118
    289
    185
    81
    6
    0
    82
    116
    152
    2005
    75
    2848
    1723
    625
    0.441
    1418
    104
    0.355
    293
    521
    0.463
    1125
    0.477
    369
    0.854
    432
    312
    72
    240
    172
    63
    8
    0
    75
    133
    152
    2006
    80
    3130
    2028
    682
    0.45
    1516
    163
    0.395
    413
    519
    0.471
    1103
    0.504
    501
    0.877
    571
    342
    78
    264
    229
    95
    5
    0
    80
    170
    157
    2007
    53
    2036
    1416
    477
    0.465
    1025
    117
    0.382
    306
    360
    0.501
    719
    0.522
    345
    0.829
    416
    196
    42
    154
    124
    63
    9
    0
    53
    122
    78
    2008
    72
    2702
    1632
    550
    0.442
    1243
    130
    0.362
    359
    420
    0.475
    884
    0.495
    402
    0.82
    490
    309
    85
    224
    247
    65
    13
    0
    71
    181
    120
    2009
    33
    1203
    699
    249
    0.455
    547
    70
    0.366
    191
    179
    0.503
    356
    0.519
    131
    0.814
    161
    107
    24
    83
    88
    35
    2
    0
    32
    53
    45
    2010
    18
    492
    215
    75
    0.352
    213
    18
    0.3
    60
    57
    0.373
    153
    0.394
    47
    0.712
    66
    54
    11
    43
    39
    19
    2
    0
    12
    15
    24
    2011
    10
    134
    44
    18
    0.4
    45
    4
    0.235
    17
    14
    0.5
    28
    0.444
    4
    1
    4
    8
    0
    8
    12
    2
    1
    0
    0
    4
    4
    2012
    51
    770
    418
    144
    0.4
    360
    42
    0.318
    132
    102
    0.447
    228
    0.458
    88
    0.793
    111
    77
    14
    63
    33
    13
    0
    0
    2
    37
    29