Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mikal Bridges

Mikal Bridges ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 474 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 6.760 điểm, 1.211 kiến tạo và 1.948 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 691 về điểm số và 796 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mikal Bridges

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mikal Bridges về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mikal Bridges
    TênMikal Bridges
    Ngày sinh30 tháng 8, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2018

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)474 trận (hạng 1167 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.760 điểm (hạng 691)
    3 điểm (3P)813 cú ném (hạng 230)
    Kiến tạo (AST)1.211 lần (hạng 796)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.948 lần (hạng 991)
    Rebound tấn công (ORB)419 (hạng 1000)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.529 (hạng 745)
    Chặn bóng (BLK)274 lần (hạng 563)
    Cướp bóng (STL)575 lần (hạng 522)
    Mất bóng (TOV)559 lần (hạng 941)
    Lỗi cá nhân (PF)905 lần (hạng 1273)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48% (hạng 925)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.6% (hạng 417)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.5% (hạng 392)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.7 phút (hạng 174)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.606
    3 điểm (3P)220
    Kiến tạo (AST)299
    Rebound (TRB)372
    Rebound tấn công (ORB)68
    Rebound phòng ngự (DRB)304
    Chặn bóng (BLK)30
    Cướp bóng (STL)81
    Mất bóng (TOV)164
    Lỗi cá nhân (PF)116
    Triple-double0
    FG%43.6%
    FT%81.4%
    3P%37.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.854 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.671 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 220 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 299 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 372
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 63
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 129
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 54.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 89.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 42.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.963 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mikal Bridges đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)417
    3 điểm (3P)48
    Kiến tạo (AST)73
    Rebound (TRB)155
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)123
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)36
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)72
    FG%48.2%
    FT%91.4%
    3P%37.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.207 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mikal Bridges

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2019
    82
    2417
    684
    242
    0.43
    563
    105
    0.335
    313
    137
    0.548
    250
    0.523
    95
    0.805
    118
    264
    56
    208
    173
    129
    38
    0
    56
    70
    201
    2020
    73
    2042
    667
    247
    0.51
    484
    70
    0.361
    194
    177
    0.61
    290
    0.583
    103
    0.844
    122
    292
    66
    226
    129
    102
    46
    0
    32
    73
    163
    2021
    72
    2348
    970
    363
    0.543
    669
    134
    0.425
    315
    229
    0.647
    354
    0.643
    110
    0.84
    131
    309
    76
    233
    152
    76
    63
    0
    72
    57
    116
    2022
    82
    2854
    1162
    458
    0.534
    858
    115
    0.369
    312
    343
    0.628
    546
    0.601
    131
    0.834
    157
    347
    74
    273
    185
    96
    36
    0
    82
    68
    150
    2023
    83
    2963
    1671
    593
    0.468
    1267
    169
    0.382
    442
    424
    0.514
    825
    0.535
    316
    0.895
    353
    364
    79
    285
    273
    91
    61
    0
    83
    127
    159
    2024
    82
    2854
    1606
    564
    0.436
    1294
    220
    0.372
    592
    344
    0.49
    702
    0.521
    258
    0.814
    317
    372
    68
    304
    299
    81
    30
    0
    82
    164
    116