Mike Bratz ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 586 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 4.081 điểm, 1.851 kiến tạo và 1.030 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1121 về điểm số và 509 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mike Bratz |
Ngày sinh | 17 tháng 10, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 586 trận (hạng 889 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.081 điểm (hạng 1121) |
3 điểm (3P) | 150 cú ném (hạng 847) |
Kiến tạo (AST) | 1.851 lần (hạng 509) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.030 lần (hạng 1561) |
Rebound tấn công (ORB) | 310 (hạng 1216) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 720 (hạng 1343) |
Chặn bóng (BLK) | 59 lần (hạng 1551) |
Cướp bóng (STL) | 548 lần (hạng 558) |
Mất bóng (TOV) | 854 lần (hạng 640) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.091 lần (hạng 1095) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.7% (hạng 2898) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83% (hạng 574) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 30.5% (hạng 1475) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 18.1 phút (hạng 1757) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 70 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 39 |
Rebound (TRB) | 23 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 21 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 43 |
Triple-double | 0 |
FG% | 37.1% |
FT% | 77.8% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 269 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 802 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 57 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 452 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1981 – 198
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 17
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1981 – 136
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 45.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1984 – 87.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 33.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 2.595 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mike Bratz đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 315 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 96 |
Rebound (TRB) | 59 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 39 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 56 |
Lỗi cá nhân (PF) | 82 |
FG% | 45.4% |
FT% | 78.8% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 666 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Bratz
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 80 | 933 | 374 | 159 | 0.403 | 395 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 56 | 0.824 | 68 | 115 | 42 | 73 | 123 | 39 | 5 | 0 | 0 | 89 | 104 |
1979 | 77 | 1297 | 623 | 242 | 0.454 | 533 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 139 | 0.818 | 170 | 141 | 55 | 86 | 179 | 64 | 7 | 0 | 0 | 135 | 151 |
1980 | 82 | 1589 | 700 | 269 | 0.392 | 687 | 21 | 0.244 | 86 | 248 | 0.413 | 601 | 0.407 | 141 | 0.87 | 162 | 167 | 50 | 117 | 223 | 93 | 9 | 0 | 0 | 135 | 165 |
1981 | 80 | 2595 | 802 | 319 | 0.39 | 817 | 57 | 0.337 | 169 | 262 | 0.404 | 648 | 0.425 | 107 | 0.811 | 132 | 198 | 66 | 132 | 452 | 136 | 17 | 0 | 0 | 162 | 194 |
1982 | 81 | 1616 | 625 | 230 | 0.407 | 565 | 46 | 0.333 | 138 | 184 | 0.431 | 427 | 0.448 | 119 | 0.783 | 152 | 166 | 40 | 126 | 438 | 65 | 11 | 0 | 3 | 139 | 183 |
1983 | 15 | 140 | 39 | 14 | 0.333 | 42 | 1 | 0.125 | 8 | 13 | 0.382 | 34 | 0.345 | 10 | 0.769 | 13 | 19 | 3 | 16 | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 | 14 | 20 |
1984 | 82 | 1428 | 561 | 213 | 0.409 | 521 | 15 | 0.294 | 51 | 198 | 0.421 | 470 | 0.423 | 120 | 0.876 | 137 | 143 | 41 | 102 | 252 | 84 | 6 | 0 | 0 | 109 | 155 |
1985 | 56 | 746 | 287 | 106 | 0.424 | 250 | 6 | 0.231 | 26 | 100 | 0.446 | 224 | 0.436 | 69 | 0.841 | 82 | 58 | 11 | 47 | 122 | 47 | 4 | 0 | 6 | 54 | 76 |
1986 | 33 | 269 | 70 | 26 | 0.371 | 70 | 4 | 0.286 | 14 | 22 | 0.393 | 56 | 0.4 | 14 | 0.778 | 18 | 23 | 2 | 21 | 39 | 13 | 0 | 0 | 0 | 17 | 43 |