Mike McGee ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 520 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 4.968 điểm, 629 kiến tạo và 1.112 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 954 về điểm số và 1280 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mike McGee |
Ngày sinh | 29 tháng 7, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 520 trận (hạng 1046 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.968 điểm (hạng 954) |
3 điểm (3P) | 306 cú ném (hạng 583) |
Kiến tạo (AST) | 629 lần (hạng 1280) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.112 lần (hạng 1504) |
Rebound tấn công (ORB) | 542 (hạng 802) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 570 (hạng 1502) |
Chặn bóng (BLK) | 49 lần (hạng 1651) |
Cướp bóng (STL) | 371 lần (hạng 842) |
Mất bóng (TOV) | 630 lần (hạng 856) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.012 lần (hạng 1167) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.7% (hạng 803) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 59.7% (hạng 3843) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.4% (hạng 735) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 17.8 phút (hạng 1810) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)
Số trận (G) | 14 |
Điểm (PTS) | 102 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 16 |
Rebound (TRB) | 36 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 25 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 14 |
Lỗi cá nhân (PF) | 28 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.3% |
FT% | 47.6% |
3P% | 34.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 280 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1989 – 1.038 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 93 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 149 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 193
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1989 – 12
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 80
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 59.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1988 – 74.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 37.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 2.027 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mike McGee đã ra sân tổng cộng 68 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 486 |
3 điểm (3P) | 21 |
Kiến tạo (AST) | 55 |
Rebound (TRB) | 109 |
Rebound tấn công (ORB) | 63 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Mất bóng (TOV) | 54 |
Lỗi cá nhân (PF) | 100 |
FG% | 50.2% |
FT% | 61.2% |
3P% | 34.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 838 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike McGee
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 39 | 352 | 191 | 80 | 0.465 | 172 | 0 | 0 | 4 | 80 | 0.476 | 168 | 0.465 | 31 | 0.585 | 53 | 49 | 34 | 15 | 16 | 18 | 3 | 0 | 0 | 34 | 59 |
1983 | 39 | 381 | 156 | 69 | 0.423 | 163 | 1 | 0.143 | 7 | 68 | 0.436 | 156 | 0.426 | 17 | 0.739 | 23 | 53 | 33 | 20 | 26 | 11 | 5 | 0 | 7 | 27 | 50 |
1984 | 77 | 1425 | 757 | 347 | 0.594 | 584 | 2 | 0.167 | 12 | 345 | 0.603 | 572 | 0.596 | 61 | 0.54 | 113 | 193 | 117 | 76 | 81 | 49 | 6 | 0 | 45 | 111 | 176 |
1985 | 76 | 1170 | 774 | 329 | 0.538 | 612 | 22 | 0.361 | 61 | 307 | 0.557 | 551 | 0.556 | 94 | 0.588 | 160 | 165 | 97 | 68 | 71 | 39 | 7 | 0 | 3 | 81 | 147 |
1986 | 71 | 1213 | 587 | 252 | 0.463 | 544 | 41 | 0.36 | 114 | 211 | 0.491 | 430 | 0.501 | 42 | 0.656 | 64 | 140 | 51 | 89 | 83 | 53 | 7 | 0 | 19 | 70 | 131 |
1987 | 76 | 1420 | 788 | 311 | 0.459 | 677 | 86 | 0.376 | 229 | 225 | 0.502 | 448 | 0.523 | 80 | 0.584 | 137 | 159 | 71 | 88 | 149 | 61 | 2 | 0 | 6 | 104 | 156 |
1988 | 48 | 1003 | 575 | 223 | 0.421 | 530 | 53 | 0.331 | 160 | 170 | 0.459 | 370 | 0.471 | 76 | 0.745 | 102 | 128 | 55 | 73 | 71 | 52 | 6 | 0 | 0 | 65 | 81 |
1989 | 80 | 2027 | 1038 | 434 | 0.473 | 917 | 93 | 0.365 | 255 | 341 | 0.515 | 662 | 0.524 | 77 | 0.535 | 144 | 189 | 73 | 116 | 116 | 80 | 12 | 0 | 49 | 124 | 184 |
1990 | 14 | 280 | 102 | 42 | 0.483 | 87 | 8 | 0.348 | 23 | 34 | 0.531 | 64 | 0.529 | 10 | 0.476 | 21 | 36 | 11 | 25 | 16 | 8 | 1 | 0 | 7 | 14 | 28 |