Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mike Miller

Mike Miller ra mắt NBA vào năm 2000, đã thi đấu tổng cộng 1.032 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 10.973 điểm, 2.666 kiến tạo và 4.376 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 341 về điểm số và 297 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mike Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mike Miller về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Miller
    TênMike Miller
    Ngày sinh19 tháng 2, 1980
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao203cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.032 trận (hạng 131 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.973 điểm (hạng 341)
    3 điểm (3P)1.590 cú ném (hạng 42)
    Kiến tạo (AST)2.666 lần (hạng 297)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.376 lần (hạng 350)
    Rebound tấn công (ORB)632 (hạng 685)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.744 (hạng 194)
    Chặn bóng (BLK)229 lần (hạng 676)
    Cướp bóng (STL)573 lần (hạng 525)
    Mất bóng (TOV)1.561 lần (hạng 261)
    Lỗi cá nhân (PF)2.043 lần (hạng 397)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.9% (hạng 1387)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.9% (hạng 1484)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.7% (hạng 156)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.9 phút (hạng 652)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Số trận (G)20
    Điểm (PTS)28
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)22
    Rebound (TRB)38
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)36
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)13
    Lỗi cá nhân (PF)9
    Triple-double0
    FG%39.1%
    FT%100%
    3P%40%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)151 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2007 – 1.293 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2007 – 202 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 326 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 483
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 31
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 59
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2006 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2005 – 50.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 48%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2007 – 2.740 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mike Miller đã ra sân tổng cộng 94 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)464
    3 điểm (3P)97
    Kiến tạo (AST)87
    Rebound (TRB)236
    Rebound tấn công (ORB)29
    Rebound phòng ngự (DRB)207
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)42
    Mất bóng (TOV)56
    Lỗi cá nhân (PF)158
    FG%39.9%
    FT%84.1%
    3P%39.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.552 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Miller

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2001
    82
    2390
    975
    368
    0.436
    845
    148
    0.407
    364
    220
    0.457
    481
    0.523
    91
    0.711
    128
    327
    66
    261
    140
    51
    19
    0
    62
    97
    200
    2002
    63
    2123
    956
    351
    0.438
    802
    116
    0.383
    303
    235
    0.471
    499
    0.51
    138
    0.762
    181
    273
    49
    224
    198
    47
    23
    0
    53
    108
    145
    2003
    65
    2186
    1011
    373
    0.434
    859
    109
    0.363
    300
    264
    0.472
    559
    0.498
    156
    0.839
    186
    341
    46
    295
    170
    42
    21
    0
    52
    125
    173
    2004
    65
    1770
    722
    270
    0.438
    616
    80
    0.372
    215
    190
    0.474
    401
    0.503
    102
    0.723
    141
    216
    42
    174
    232
    59
    14
    0
    65
    107
    162
    2005
    76
    2278
    1022
    387
    0.505
    766
    140
    0.433
    323
    247
    0.558
    443
    0.597
    108
    0.72
    150
    300
    36
    264
    220
    54
    23
    0
    51
    127
    197
    2006
    74
    2268
    1014
    354
    0.466
    760
    138
    0.407
    339
    216
    0.513
    421
    0.557
    168
    0.8
    210
    397
    42
    355
    200
    52
    27
    1
    9
    140
    173
    2007
    70
    2740
    1293
    465
    0.46
    1010
    202
    0.406
    498
    263
    0.514
    512
    0.56
    161
    0.793
    203
    378
    52
    326
    298
    54
    18
    0
    69
    179
    138
    2008
    70
    2474
    1147
    414
    0.502
    824
    155
    0.432
    359
    259
    0.557
    465
    0.596
    164
    0.774
    212
    467
    51
    416
    240
    35
    16
    0
    70
    182
    145
    2009
    73
    2356
    722
    264
    0.482
    548
    85
    0.378
    225
    179
    0.554
    323
    0.559
    109
    0.732
    149
    483
    73
    410
    326
    30
    31
    0
    47
    145
    139
    2010
    54
    1805
    586
    217
    0.501
    433
    82
    0.48
    171
    135
    0.515
    262
    0.596
    70
    0.824
    85
    336
    55
    281
    212
    39
    12
    0
    50
    115
    131
    2011
    41
    838
    228
    81
    0.401
    202
    43
    0.364
    118
    38
    0.452
    84
    0.507
    23
    0.676
    34
    184
    38
    146
    51
    20
    2
    0
    2
    41
    88
    2012
    39
    752
    237
    91
    0.435
    209
    53
    0.453
    117
    38
    0.413
    92
    0.562
    2
    0.4
    5
    128
    22
    106
    42
    14
    6
    0
    2
    30
    58
    2013
    59
    900
    281
    100
    0.433
    231
    73
    0.417
    175
    27
    0.482
    56
    0.591
    8
    0.727
    11
    157
    18
    139
    99
    21
    4
    0
    17
    35
    63
    2014
    82
    1707
    579
    213
    0.481
    443
    107
    0.459
    233
    106
    0.505
    210
    0.602
    46
    0.821
    56
    207
    30
    177
    130
    26
    5
    0
    4
    77
    95
    2015
    52
    701
    109
    37
    0.325
    114
    32
    0.327
    98
    5
    0.313
    16
    0.465
    3
    0.75
    4
    91
    4
    87
    46
    14
    4
    0
    15
    23
    74
    2016
    47
    373
    63
    22
    0.355
    62
    19
    0.365
    52
    3
    0.3
    10
    0.508
    0
    0
    0
    53
    6
    47
    40
    13
    4
    0
    2
    17
    53
    2017
    20
    151
    28
    9
    0.391
    23
    8
    0.4
    20
    1
    0.333
    3
    0.565
    2
    1
    2
    38
    2
    36
    22
    2
    0
    0
    0
    13
    9