Mike Newlin ra mắt NBA vào năm 1971, đã thi đấu tổng cộng 837 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.507 điểm, 3.364 kiến tạo và 2.494 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 253 về điểm số và 187 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mike Newlin |
Ngày sinh | 2 tháng 1, 1949 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1971 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 837 trận (hạng 367 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.507 điểm (hạng 253) |
3 điểm (3P) | 62 cú ném (hạng 1155) |
Kiến tạo (AST) | 3.364 lần (hạng 187) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.494 lần (hạng 771) |
Rebound tấn công (ORB) | 559 (hạng 768) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.367 (hạng 864) |
Chặn bóng (BLK) | 58 lần (hạng 1563) |
Cướp bóng (STL) | 702 lần (hạng 380) |
Mất bóng (TOV) | 878 lần (hạng 624) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.542 lần (hạng 193) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.6% (hạng 1220) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87% (hạng 269) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 30.2% (hạng 1502) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.4 phút (hạng 417) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 705 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 170 |
Rebound (TRB) | 91 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 55 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 104 |
Lỗi cá nhân (PF) | 194 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.5% |
FT% | 85.7% |
3P% | 30.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.507 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 1.688 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 45 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1976 – 457 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 340
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 9
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 115
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1976 – 50.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 88.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 3.065 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mike Newlin đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 325 |
Kiến tạo (AST) | 103 |
Rebound (TRB) | 73 |
Rebound tấn công (ORB) | 21 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 52 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 28 |
Mất bóng (TOV) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 72 |
FG% | 50% |
FT% | 84.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 682 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Newlin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1972 | 82 | 1495 | 620 | 256 | 0.414 | 618 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | 0.75 | 144 | 228 | 0 | 0 | 135 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 233 |
1973 | 82 | 2658 | 1395 | 534 | 0.443 | 1206 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 327 | 0.886 | 369 | 340 | 0 | 0 | 409 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 301 |
1974 | 76 | 2591 | 1400 | 510 | 0.448 | 1139 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 380 | 0.856 | 444 | 262 | 77 | 185 | 363 | 87 | 9 | 0 | 0 | 0 | 259 |
1975 | 79 | 2709 | 1137 | 436 | 0.482 | 905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 265 | 0.869 | 305 | 260 | 55 | 205 | 403 | 111 | 7 | 0 | 0 | 0 | 288 |
1976 | 82 | 3065 | 1523 | 569 | 0.507 | 1123 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 385 | 0.865 | 445 | 336 | 72 | 264 | 457 | 106 | 5 | 0 | 82 | 0 | 263 |
1977 | 82 | 2119 | 1043 | 387 | 0.455 | 850 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 269 | 0.885 | 304 | 204 | 53 | 151 | 320 | 60 | 3 | 0 | 0 | 0 | 226 |
1978 | 45 | 1181 | 584 | 216 | 0.436 | 495 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 152 | 0.874 | 174 | 120 | 36 | 84 | 203 | 52 | 9 | 0 | 0 | 120 | 128 |
1979 | 76 | 1828 | 778 | 283 | 0.487 | 581 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 212 | 0.872 | 243 | 170 | 51 | 119 | 291 | 51 | 9 | 0 | 0 | 175 | 218 |
1980 | 78 | 2510 | 1634 | 611 | 0.46 | 1329 | 45 | 0.296 | 152 | 566 | 0.481 | 1177 | 0.477 | 367 | 0.884 | 415 | 264 | 101 | 163 | 314 | 115 | 4 | 0 | 0 | 231 | 195 |
1981 | 79 | 2911 | 1688 | 632 | 0.497 | 1272 | 10 | 0.333 | 30 | 622 | 0.501 | 1242 | 0.501 | 414 | 0.888 | 466 | 219 | 78 | 141 | 299 | 87 | 9 | 0 | 0 | 248 | 237 |
1982 | 76 | 1507 | 705 | 286 | 0.465 | 615 | 7 | 0.304 | 23 | 279 | 0.471 | 592 | 0.471 | 126 | 0.857 | 147 | 91 | 36 | 55 | 170 | 33 | 3 | 0 | 32 | 104 | 194 |