Mitchell Robinson ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 320 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.549 điểm, 199 kiến tạo và 2.538 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1492 về điểm số và 2154 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mitchell Robinson |
Ngày sinh | 1 tháng 4, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 320 trận (hạng 1580 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.549 điểm (hạng 1492) |
Kiến tạo (AST) | 199 lần (hạng 2154) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.538 lần (hạng 760) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.180 (hạng 330) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.358 (hạng 867) |
Chặn bóng (BLK) | 602 lần (hạng 227) |
Cướp bóng (STL) | 290 lần (hạng 1024) |
Mất bóng (TOV) | 224 lần (hạng 1543) |
Lỗi cá nhân (PF) | 907 lần (hạng 1271) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 70.1% (hạng 29) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 51.8% (hạng 4217) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 24.5 phút (hạng 892) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 31 |
Điểm (PTS) | 173 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 18 |
Rebound (TRB) | 263 |
Rebound tấn công (ORB) | 142 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 121 |
Chặn bóng (BLK) | 35 |
Cướp bóng (STL) | 37 |
Mất bóng (TOV) | 25 |
Lỗi cá nhân (PF) | 55 |
Triple-double | 0 |
FG% | 57.5% |
FT% | 40.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 768 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 610 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 53 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 617
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 161
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 58
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 76.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 60%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.848 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mitchell Robinson đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 88 |
Kiến tạo (AST) | 12 |
Rebound (TRB) | 143 |
Rebound tấn công (ORB) | 78 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 44 |
FG% | 58.1% |
FT% | 39% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 413 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mitchell Robinson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 66 | 1360 | 485 | 202 | 0.694 | 291 | 0 | 0 | 0 | 202 | 0.694 | 291 | 0.694 | 81 | 0.6 | 135 | 423 | 177 | 246 | 37 | 52 | 161 | 0 | 19 | 35 | 217 |
2020 | 61 | 1412 | 590 | 253 | 0.742 | 341 | 0 | 0 | 0 | 253 | 0.742 | 341 | 0.742 | 84 | 0.568 | 148 | 428 | 186 | 242 | 36 | 52 | 119 | 0 | 7 | 37 | 194 |
2021 | 31 | 853 | 256 | 115 | 0.653 | 176 | 0 | 0 | 0 | 115 | 0.653 | 176 | 0.653 | 26 | 0.491 | 53 | 252 | 113 | 139 | 17 | 35 | 45 | 0 | 29 | 26 | 86 |
2022 | 72 | 1848 | 610 | 261 | 0.761 | 343 | 0 | 0 | 0 | 261 | 0.761 | 343 | 0.761 | 88 | 0.486 | 181 | 617 | 295 | 322 | 38 | 58 | 133 | 0 | 62 | 60 | 195 |
2023 | 59 | 1591 | 435 | 188 | 0.671 | 280 | 0 | 0 | 0 | 188 | 0.671 | 280 | 0.671 | 59 | 0.484 | 122 | 555 | 267 | 288 | 53 | 56 | 109 | 0 | 58 | 41 | 160 |
2024 | 31 | 768 | 173 | 73 | 0.575 | 127 | 0 | 0 | 0 | 73 | 0.575 | 127 | 0.575 | 27 | 0.409 | 66 | 263 | 142 | 121 | 18 | 37 | 35 | 0 | 21 | 25 | 55 |