Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Moritz Wagner

Moritz Wagner ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 333 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.942 điểm, 397 kiến tạo và 1.288 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1391 về điểm số và 1638 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Moritz Wagner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Moritz Wagner về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Moritz Wagner
    TênMoritz Wagner
    Ngày sinh26 tháng 4, 1997
    Quốc tịch
    Đức
    Vị tríCenter
    Chiều cao211cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2018

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)333 trận (hạng 1530 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.942 điểm (hạng 1391)
    3 điểm (3P)233 cú ném (hạng 681)
    Kiến tạo (AST)397 lần (hạng 1638)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.288 lần (hạng 1380)
    Rebound tấn công (ORB)328 (hạng 1185)
    Rebound phòng ngự (DRB)960 (hạng 1128)
    Chặn bóng (BLK)97 lần (hạng 1240)
    Cướp bóng (STL)161 lần (hạng 1429)
    Mất bóng (TOV)369 lần (hạng 1230)
    Lỗi cá nhân (PF)736 lần (hạng 1486)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.1% (hạng 353)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82% (hạng 680)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32% (hạng 1303)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)16.5 phút (hạng 2023)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)80
    Điểm (PTS)868
    3 điểm (3P)38
    Kiến tạo (AST)96
    Rebound (TRB)347
    Rebound tấn công (ORB)117
    Rebound phòng ngự (DRB)230
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)39
    Mất bóng (TOV)97
    Lỗi cá nhân (PF)160
    Triple-double0
    FG%60.1%
    FT%81.4%
    3P%33%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.415 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 868 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 66 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 96 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 347
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 21
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 39
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 60.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 84.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 34.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.415 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Moritz Wagner đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)44
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)2
    Rebound (TRB)31
    Rebound tấn công (ORB)11
    Rebound phòng ngự (DRB)20
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)8
    Lỗi cá nhân (PF)21
    FG%44.4%
    FT%58.8%
    3P%22.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)105 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Moritz Wagner

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2019
    43
    446
    207
    71
    0.415
    171
    22
    0.286
    77
    49
    0.521
    94
    0.48
    43
    0.811
    53
    85
    17
    68
    24
    11
    13
    0
    5
    39
    57
    2020
    45
    835
    393
    145
    0.545
    266
    25
    0.313
    80
    120
    0.645
    186
    0.592
    78
    0.821
    95
    219
    56
    163
    56
    28
    19
    0
    5
    66
    152
    2021
    45
    722
    310
    104
    0.454
    229
    31
    0.341
    91
    73
    0.529
    138
    0.522
    71
    0.816
    87
    146
    27
    119
    50
    26
    18
    0
    24
    43
    108
    2022
    63
    960
    564
    197
    0.497
    396
    66
    0.328
    201
    131
    0.672
    195
    0.581
    104
    0.806
    129
    232
    42
    190
    87
    20
    13
    0
    3
    56
    123
    2023
    57
    1109
    600
    198
    0.5
    396
    51
    0.313
    163
    147
    0.631
    233
    0.564
    153
    0.841
    182
    259
    69
    190
    84
    37
    13
    0
    18
    68
    136
    2024
    80
    1415
    868
    332
    0.601
    552
    38
    0.33
    115
    294
    0.673
    437
    0.636
    166
    0.814
    204
    347
    117
    230
    96
    39
    21
    0
    1
    97
    160