Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Nate Thurmond

Nate Thurmond ra mắt NBA vào năm 1963, đã thi đấu tổng cộng 964 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 14.437 điểm, 2.575 kiến tạo và 14.464 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 176 về điểm số và 308 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Nate Thurmond

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Nate Thurmond về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nate Thurmond
    TênNate Thurmond
    Ngày sinh25 tháng 7, 1941
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao211cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1963

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)964 trận (hạng 189 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.437 điểm (hạng 176)
    Kiến tạo (AST)2.575 lần (hạng 308)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)14.464 lần (hạng 11)
    Rebound tấn công (ORB)744 (hạng 586)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.827 (hạng 634)
    Chặn bóng (BLK)553 lần (hạng 248)
    Cướp bóng (STL)125 lần (hạng 1606)
    Lỗi cá nhân (PF)2.624 lần (hạng 159)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.1% (hạng 2494)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)66.7% (hạng 3116)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)37.2 phút (hạng 23)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)

    Số trận (G)49
    Điểm (PTS)268
    Kiến tạo (AST)83
    Rebound (TRB)374
    Rebound tấn công (ORB)121
    Rebound phòng ngự (DRB)253
    Chặn bóng (BLK)81
    Cướp bóng (STL)16
    Lỗi cá nhân (PF)128
    Triple-double0
    FG%40.7%
    FT%64.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)997 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.673 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1975 – 328 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 1.402
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 195
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 46
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1968 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1973 – 44.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1970 – 75.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.419 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Nate Thurmond đã ra sân tổng cộng 68 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)879
    Kiến tạo (AST)197
    Rebound (TRB)984
    Rebound tấn công (ORB)24
    Rebound phòng ngự (DRB)64
    Chặn bóng (BLK)22
    Cướp bóng (STL)5
    Lỗi cá nhân (PF)214
    FG%41.2%
    FT%64.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.500 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nate Thurmond

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1964
    76
    1966
    533
    219
    0.395
    554
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    95
    0.549
    173
    790
    0
    0
    86
    0
    0
    0
    0
    0
    184
    1965
    77
    3173
    1273
    519
    0.419
    1240
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    235
    0.658
    357
    1395
    0
    0
    157
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    1966
    73
    2891
    1188
    454
    0.406
    1119
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    0.654
    428
    1312
    0
    0
    111
    0
    0
    0
    0
    0
    223
    1967
    65
    2761
    1214
    467
    0.437
    1068
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    0.629
    445
    1382
    0
    0
    166
    0
    0
    0
    0
    0
    183
    1968
    51
    2222
    1046
    382
    0.411
    929
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    282
    0.644
    438
    1121
    0
    0
    215
    0
    0
    2
    0
    0
    137
    1969
    71
    3208
    1524
    571
    0.41
    1394
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    382
    0.615
    621
    1402
    0
    0
    253
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    1970
    43
    1919
    943
    341
    0.414
    824
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    0.754
    346
    762
    0
    0
    150
    0
    0
    0
    0
    0
    110
    1971
    82
    3351
    1641
    623
    0.445
    1401
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    395
    0.73
    541
    1128
    0
    0
    257
    0
    0
    0
    0
    0
    192
    1972
    78
    3362
    1673
    628
    0.432
    1454
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    417
    0.743
    561
    1252
    0
    0
    230
    0
    0
    0
    0
    0
    214
    1973
    79
    3419
    1349
    517
    0.446
    1159
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    315
    0.718
    439
    1349
    0
    0
    280
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    1974
    62
    2463
    807
    308
    0.444
    694
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    0.666
    287
    878
    249
    629
    165
    41
    179
    0
    0
    0
    179
    1975
    80
    2756
    632
    250
    0.364
    686
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    0.589
    224
    904
    259
    645
    328
    46
    195
    2
    77
    0
    271
    1976
    78
    1393
    346
    142
    0.421
    337
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    62
    0.504
    123
    415
    115
    300
    94
    22
    98
    0
    0
    0
    160
    1977
    49
    997
    268
    100
    0.407
    246
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    68
    0.642
    106
    374
    121
    253
    83
    16
    81
    0
    0
    0
    128