Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Nick Anderson

Nick Anderson ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 800 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.529 điểm, 2.087 kiến tạo và 4.064 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 310 về điểm số và 434 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Nick Anderson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Nick Anderson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nick Anderson
    TênNick Anderson
    Ngày sinh20 tháng 1, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)800 trận (hạng 438 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.529 điểm (hạng 310)
    3 điểm (3P)1.055 cú ném (hạng 138)
    Kiến tạo (AST)2.087 lần (hạng 434)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.064 lần (hạng 402)
    Rebound tấn công (ORB)1.011 (hạng 411)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.053 (hạng 287)
    Chặn bóng (BLK)364 lần (hạng 401)
    Cướp bóng (STL)1.114 lần (hạng 129)
    Mất bóng (TOV)1.358 lần (hạng 346)
    Lỗi cá nhân (PF)1.502 lần (hạng 732)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.6% (hạng 1746)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)66.7% (hạng 3116)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.6% (hạng 702)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.2 phút (hạng 275)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)15
    Điểm (PTS)60
    3 điểm (3P)13
    Kiến tạo (AST)14
    Rebound (TRB)33
    Rebound tấn công (ORB)1
    Rebound phòng ngự (DRB)32
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)14
    Lỗi cá nhân (PF)17
    Triple-double0
    FG%27.6%
    FT%55.6%
    3P%27.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)219 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1993 – 1.574 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 179 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1995 – 314 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 477
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1993 – 56
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 134
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1992 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 49.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 74.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 41.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1993 – 2.920 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Nick Anderson đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)644
    3 điểm (3P)89
    Kiến tạo (AST)110
    Rebound (TRB)238
    Rebound tấn công (ORB)53
    Rebound phòng ngự (DRB)185
    Chặn bóng (BLK)29
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)76
    Lỗi cá nhân (PF)108
    FG%41.3%
    FT%67.8%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.766 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nick Anderson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    81
    1785
    931
    372
    0.494
    753
    1
    0.059
    17
    371
    0.504
    736
    0.495
    186
    0.705
    264
    316
    107
    209
    124
    69
    34
    0
    9
    138
    140
    1991
    70
    1971
    990
    400
    0.467
    857
    17
    0.293
    58
    383
    0.479
    799
    0.477
    173
    0.668
    259
    386
    92
    294
    106
    74
    44
    0
    42
    113
    145
    1992
    60
    2203
    1196
    482
    0.463
    1042
    30
    0.353
    85
    452
    0.472
    957
    0.477
    202
    0.667
    303
    384
    98
    286
    163
    97
    33
    1
    59
    126
    132
    1993
    79
    2920
    1574
    594
    0.449
    1324
    88
    0.353
    249
    506
    0.471
    1075
    0.482
    298
    0.741
    402
    477
    122
    355
    265
    128
    56
    0
    76
    164
    200
    1994
    81
    2811
    1277
    504
    0.478
    1054
    101
    0.322
    314
    403
    0.545
    740
    0.526
    168
    0.672
    250
    476
    113
    363
    294
    134
    33
    0
    81
    165
    148
    1995
    76
    2588
    1200
    439
    0.476
    923
    179
    0.415
    431
    260
    0.528
    492
    0.573
    143
    0.704
    203
    335
    85
    250
    314
    125
    22
    0
    76
    141
    124
    1996
    77
    2717
    1134
    400
    0.442
    904
    168
    0.391
    430
    232
    0.489
    474
    0.535
    166
    0.692
    240
    415
    92
    323
    279
    121
    46
    0
    77
    141
    135
    1997
    63
    2163
    757
    288
    0.397
    725
    143
    0.353
    405
    145
    0.453
    320
    0.496
    38
    0.404
    94
    304
    66
    238
    182
    120
    32
    0
    61
    86
    160
    1998
    58
    1701
    890
    343
    0.455
    754
    77
    0.36
    214
    266
    0.493
    540
    0.506
    127
    0.638
    199
    297
    98
    199
    119
    72
    23
    0
    44
    85
    98
    1999
    47
    1581
    701
    253
    0.395
    640
    96
    0.347
    277
    157
    0.433
    363
    0.47
    99
    0.611
    162
    277
    51
    226
    91
    64
    15
    0
    39
    83
    72
    2000
    72
    2094
    781
    306
    0.391
    782
    132
    0.332
    397
    174
    0.452
    385
    0.476
    37
    0.487
    76
    339
    83
    256
    123
    94
    16
    0
    72
    95
    118
    2001
    21
    169
    38
    14
    0.246
    57
    10
    0.256
    39
    4
    0.222
    18
    0.333
    0
    0
    0
    25
    3
    22
    13
    10
    4
    0
    0
    7
    13
    2002
    15
    219
    60
    21
    0.276
    76
    13
    0.271
    48
    8
    0.286
    28
    0.362
    5
    0.556
    9
    33
    1
    32
    14
    6
    6
    0
    0
    14
    17