Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Nikola Jokić

Nikola Jokić ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 675 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 14.139 điểm, 4.667 kiến tạo và 7.249 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 187 về điểm số và 81 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Nikola Jokić

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Nikola Jokić về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nikola Jokić
    TênNikola Jokić
    Ngày sinh19 tháng 2, 1995
    Quốc tịch
    Serbia
    Vị tríCenter
    Chiều cao211cm
    Cân nặng129kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)675 trận (hạng 702 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.139 điểm (hạng 187)
    3 điểm (3P)676 cú ném (hạng 298)
    Kiến tạo (AST)4.667 lần (hạng 81)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.249 lần (hạng 107)
    Rebound tấn công (ORB)1.783 (hạng 150)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.466 (hạng 62)
    Chặn bóng (BLK)491 lần (hạng 288)
    Cướp bóng (STL)822 lần (hạng 286)
    Mất bóng (TOV)1.946 lần (hạng 135)
    Lỗi cá nhân (PF)1.835 lần (hạng 517)
    Triple-double130 lần (hạng 4)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)55.7% (hạng 182)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.7% (hạng 600)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35% (hạng 799)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.2 phút (hạng 275)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)2.085
    3 điểm (3P)83
    Kiến tạo (AST)708
    Rebound (TRB)976
    Rebound tấn công (ORB)223
    Rebound phòng ngự (DRB)753
    Chặn bóng (BLK)68
    Cướp bóng (STL)108
    Mất bóng (TOV)237
    Lỗi cá nhân (PF)194
    Triple-double25
    FG%58.3%
    FT%81.7%
    3P%35.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.737 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.085 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 111 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 708 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 1.019
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 68
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 109
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 29
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 63.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 86.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 39.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.737 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Nikola Jokić đã ra sân tổng cộng 80 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.213
    3 điểm (3P)138
    Kiến tạo (AST)600
    Rebound (TRB)981
    Rebound tấn công (ORB)257
    Rebound phòng ngự (DRB)724
    Chặn bóng (BLK)70
    Cướp bóng (STL)88
    Mất bóng (TOV)256
    Lỗi cá nhân (PF)266
    FG%53.1%
    FT%83.7%
    3P%39%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.038 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nikola Jokić

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    80
    1733
    796
    307
    0.512
    600
    28
    0.333
    84
    279
    0.541
    516
    0.535
    154
    0.811
    190
    560
    181
    379
    189
    79
    50
    0
    55
    104
    208
    2017
    73
    2038
    1221
    494
    0.578
    854
    45
    0.324
    139
    449
    0.628
    715
    0.605
    188
    0.825
    228
    718
    212
    506
    359
    61
    55
    6
    59
    171
    214
    2018
    75
    2443
    1385
    504
    0.499
    1010
    111
    0.396
    280
    393
    0.538
    730
    0.554
    266
    0.85
    313
    803
    195
    608
    458
    90
    61
    10
    73
    210
    212
    2019
    80
    2504
    1604
    616
    0.511
    1206
    83
    0.307
    270
    533
    0.569
    936
    0.545
    289
    0.821
    352
    865
    228
    637
    580
    108
    55
    12
    80
    248
    228
    2020
    73
    2336
    1456
    565
    0.528
    1071
    80
    0.314
    255
    485
    0.594
    816
    0.565
    246
    0.817
    301
    711
    166
    545
    512
    85
    44
    13
    73
    226
    222
    2021
    72
    2488
    1898
    732
    0.566
    1293
    92
    0.388
    237
    640
    0.606
    1056
    0.602
    342
    0.868
    394
    780
    205
    575
    599
    95
    48
    16
    72
    222
    192
    2022
    74
    2476
    2004
    764
    0.583
    1311
    97
    0.337
    288
    667
    0.652
    1023
    0.62
    379
    0.81
    468
    1019
    206
    813
    584
    109
    63
    19
    74
    281
    191
    2023
    69
    2323
    1690
    646
    0.632
    1022
    57
    0.383
    149
    589
    0.675
    873
    0.66
    341
    0.822
    415
    817
    167
    650
    678
    87
    47
    29
    69
    247
    174
    2024
    79
    2737
    2085
    822
    0.583
    1411
    83
    0.359
    231
    739
    0.626
    1180
    0.612
    358
    0.817
    438
    976
    223
    753
    708
    108
    68
    25
    79
    237
    194