Norman Powell ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 557 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 6.851 điểm, 816 kiến tạo và 1.458 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 678 về điểm số và 1088 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Norman Powell |
Ngày sinh | 25 tháng 5, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2015 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 557 trận (hạng 954 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.851 điểm (hạng 678) |
3 điểm (3P) | 880 cú ném (hạng 198) |
Kiến tạo (AST) | 816 lần (hạng 1088) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.458 lần (hạng 1257) |
Rebound tấn công (ORB) | 200 (hạng 1493) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.258 (hạng 919) |
Chặn bóng (BLK) | 153 lần (hạng 931) |
Cướp bóng (STL) | 434 lần (hạng 740) |
Mất bóng (TOV) | 665 lần (hạng 814) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.029 lần (hạng 1142) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.8% (hạng 593) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.4% (hạng 224) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 23.3 phút (hạng 1017) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 1.056 |
3 điểm (3P) | 167 |
Kiến tạo (AST) | 82 |
Rebound (TRB) | 195 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 179 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 66 |
Lỗi cá nhân (PF) | 137 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.6% |
FT% | 83.1% |
3P% | 43.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.990 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 1.283 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 171 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 129 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 215
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 82
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 87.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 43.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 2.205 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Norman Powell đã ra sân tổng cộng 78 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 668 |
3 điểm (3P) | 95 |
Kiến tạo (AST) | 72 |
Rebound (TRB) | 166 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 141 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 59 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
FG% | 44.1% |
FT% | 79.2% |
3P% | 39.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.458 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Norman Powell
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 49 | 725 | 273 | 97 | 0.424 | 229 | 36 | 0.404 | 89 | 61 | 0.436 | 140 | 0.502 | 43 | 0.811 | 53 | 111 | 16 | 95 | 47 | 29 | 10 | 0 | 24 | 32 | 59 |
2017 | 76 | 1368 | 636 | 227 | 0.449 | 506 | 56 | 0.324 | 173 | 171 | 0.514 | 333 | 0.504 | 126 | 0.792 | 159 | 169 | 26 | 143 | 82 | 52 | 14 | 0 | 18 | 70 | 127 |
2018 | 70 | 1062 | 385 | 150 | 0.401 | 374 | 53 | 0.285 | 186 | 97 | 0.516 | 188 | 0.472 | 32 | 0.821 | 39 | 119 | 14 | 105 | 89 | 37 | 16 | 0 | 18 | 66 | 111 |
2019 | 60 | 1126 | 516 | 193 | 0.483 | 400 | 68 | 0.4 | 170 | 125 | 0.543 | 230 | 0.568 | 62 | 0.827 | 75 | 139 | 16 | 123 | 91 | 39 | 13 | 0 | 3 | 65 | 96 |
2020 | 52 | 1479 | 830 | 296 | 0.495 | 598 | 109 | 0.399 | 273 | 187 | 0.575 | 325 | 0.586 | 129 | 0.843 | 153 | 190 | 26 | 164 | 91 | 60 | 21 | 0 | 26 | 77 | 108 |
2021 | 69 | 2205 | 1283 | 438 | 0.477 | 918 | 171 | 0.411 | 416 | 267 | 0.532 | 502 | 0.57 | 236 | 0.871 | 271 | 215 | 42 | 173 | 129 | 82 | 18 | 0 | 58 | 119 | 160 |
2022 | 45 | 1458 | 853 | 279 | 0.461 | 605 | 106 | 0.419 | 253 | 173 | 0.491 | 352 | 0.549 | 189 | 0.811 | 233 | 145 | 20 | 125 | 96 | 42 | 21 | 0 | 41 | 69 | 106 |
2023 | 60 | 1567 | 1019 | 340 | 0.479 | 710 | 114 | 0.397 | 287 | 226 | 0.534 | 423 | 0.559 | 225 | 0.812 | 277 | 175 | 24 | 151 | 109 | 50 | 18 | 0 | 8 | 101 | 125 |
2024 | 76 | 1990 | 1056 | 373 | 0.486 | 768 | 167 | 0.435 | 384 | 206 | 0.536 | 384 | 0.594 | 143 | 0.831 | 172 | 195 | 16 | 179 | 82 | 43 | 22 | 0 | 3 | 66 | 137 |