Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của OG Anunoby

OG Anunoby ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 418 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.001 điểm, 667 kiến tạo và 1.786 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 949 về điểm số và 1238 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của OG Anunoby

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của OG Anunoby về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    OG Anunoby
    TênOG Anunoby
    Ngày sinh17 tháng 7, 1997
    Quốc tịch
    United Kingdom
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng105kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)418 trận (hạng 1321 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.001 điểm (hạng 949)
    3 điểm (3P)692 cú ném (hạng 285)
    Kiến tạo (AST)667 lần (hạng 1238)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.786 lần (hạng 1077)
    Rebound tấn công (ORB)452 (hạng 942)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.334 (hạng 881)
    Chặn bóng (BLK)224 lần (hạng 695)
    Cướp bóng (STL)527 lần (hạng 589)
    Mất bóng (TOV)547 lần (hạng 958)
    Lỗi cá nhân (PF)1.001 lần (hạng 1179)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.4% (hạng 1018)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.5% (hạng 1962)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.6% (hạng 382)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.1 phút (hạng 446)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)733
    3 điểm (3P)102
    Kiến tạo (AST)107
    Rebound (TRB)208
    Rebound tấn công (ORB)47
    Rebound phòng ngự (DRB)161
    Chặn bóng (BLK)36
    Cướp bóng (STL)68
    Mất bóng (TOV)81
    Lỗi cá nhân (PF)119
    Triple-double0
    FG%48.9%
    FT%75.3%
    3P%38.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.702 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.124 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 142 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 131 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 364
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 50
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 128
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 50.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 83.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 39.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.386 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    OG Anunoby đã ra sân tổng cộng 27 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)298
    3 điểm (3P)44
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)121
    Rebound tấn công (ORB)42
    Rebound phòng ngự (DRB)79
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)23
    Mất bóng (TOV)32
    Lỗi cá nhân (PF)68
    FG%48.6%
    FT%69.1%
    3P%39.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)848 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của OG Anunoby

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    74
    1481
    438
    163
    0.471
    346
    73
    0.371
    197
    90
    0.604
    149
    0.577
    39
    0.629
    62
    184
    44
    140
    55
    52
    14
    0
    62
    45
    130
    2019
    67
    1352
    469
    183
    0.453
    404
    67
    0.332
    202
    116
    0.574
    202
    0.536
    36
    0.581
    62
    197
    58
    139
    47
    46
    22
    0
    6
    55
    140
    2020
    69
    2066
    733
    286
    0.505
    566
    89
    0.39
    228
    197
    0.583
    338
    0.584
    72
    0.706
    102
    364
    80
    284
    108
    96
    45
    0
    68
    79
    167
    2021
    43
    1433
    682
    249
    0.48
    519
    104
    0.398
    261
    145
    0.562
    258
    0.58
    80
    0.784
    102
    237
    54
    183
    94
    66
    32
    0
    43
    75
    114
    2022
    48
    1728
    822
    309
    0.443
    697
    115
    0.363
    317
    194
    0.511
    380
    0.526
    89
    0.754
    118
    264
    74
    190
    125
    71
    25
    0
    48
    80
    131
    2023
    67
    2386
    1124
    421
    0.476
    885
    142
    0.387
    367
    279
    0.539
    518
    0.556
    140
    0.838
    167
    332
    95
    237
    131
    128
    50
    0
    67
    132
    200
    2024
    50
    1702
    733
    282
    0.489
    577
    102
    0.382
    267
    180
    0.581
    310
    0.577
    67
    0.753
    89
    208
    47
    161
    107
    68
    36
    0
    50
    81
    119