Onyeka Okongwu ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 233 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.972 điểm, 226 kiến tạo và 1.398 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1696 về điểm số và 2054 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Onyeka Okongwu |
Ngày sinh | 11 tháng 12, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 107kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 233 trận (hạng 1904 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.972 điểm (hạng 1696) |
3 điểm (3P) | 27 cú ném (hạng 1432) |
Kiến tạo (AST) | 226 lần (hạng 2054) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.398 lần (hạng 1297) |
Rebound tấn công (ORB) | 539 (hạng 806) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 859 (hạng 1216) |
Chặn bóng (BLK) | 260 lần (hạng 595) |
Cướp bóng (STL) | 136 lần (hạng 1536) |
Mất bóng (TOV) | 199 lần (hạng 1627) |
Lỗi cá nhân (PF) | 662 lần (hạng 1584) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 64% (hạng 67) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.4% (hạng 1754) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.8% (hạng 1326) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.8 phút (hạng 1329) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 55 |
Điểm (PTS) | 561 |
3 điểm (3P) | 23 |
Kiến tạo (AST) | 74 |
Rebound (TRB) | 376 |
Rebound tấn công (ORB) | 145 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 231 |
Chặn bóng (BLK) | 60 |
Cướp bóng (STL) | 26 |
Mất bóng (TOV) | 45 |
Lỗi cá nhân (PF) | 162 |
Triple-double | 0 |
FG% | 61.1% |
FT% | 79.3% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.405 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 791 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 23 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 81 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 576
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 107
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 56
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 69%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 79.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.849 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Onyeka Okongwu đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 110 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 11 |
Rebound (TRB) | 113 |
Rebound tấn công (ORB) | 51 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 15 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
FG% | 56.9% |
FT% | 65.9% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 405 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Onyeka Okongwu
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 50 | 601 | 228 | 96 | 0.644 | 149 | 0 | 0 | 3 | 96 | 0.658 | 146 | 0.644 | 36 | 0.632 | 57 | 163 | 62 | 101 | 18 | 23 | 33 | 0 | 4 | 29 | 100 |
2022 | 48 | 992 | 392 | 156 | 0.69 | 226 | 0 | 0 | 0 | 156 | 0.69 | 226 | 0.69 | 80 | 0.727 | 110 | 283 | 115 | 168 | 53 | 31 | 60 | 0 | 6 | 44 | 149 |
2023 | 80 | 1849 | 791 | 317 | 0.638 | 497 | 4 | 0.308 | 13 | 313 | 0.647 | 484 | 0.642 | 153 | 0.781 | 196 | 576 | 217 | 359 | 81 | 56 | 107 | 0 | 18 | 81 | 251 |
2024 | 55 | 1405 | 561 | 223 | 0.611 | 365 | 23 | 0.333 | 69 | 200 | 0.676 | 296 | 0.642 | 92 | 0.793 | 116 | 376 | 145 | 231 | 74 | 26 | 60 | 0 | 8 | 45 | 162 |