Orlando Woolridge ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 851 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.623 điểm, 1.609 kiến tạo và 3.696 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 207 về điểm số và 605 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Orlando Woolridge |
Ngày sinh | 16 tháng 12, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 851 trận (hạng 342 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.623 điểm (hạng 207) |
3 điểm (3P) | 8 cú ném (hạng 1853) |
Kiến tạo (AST) | 1.609 lần (hạng 605) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.696 lần (hạng 457) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.361 (hạng 271) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.335 (hạng 441) |
Chặn bóng (BLK) | 569 lần (hạng 244) |
Cướp bóng (STL) | 553 lần (hạng 553) |
Mất bóng (TOV) | 1.747 lần (hạng 187) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.166 lần (hạng 336) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.3% (hạng 426) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.7% (hạng 2107) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 9.1% (hạng 2591) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.3 phút (hạng 508) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 937 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 139 |
Rebound (TRB) | 298 |
Rebound tấn công (ORB) | 103 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 195 |
Chặn bóng (BLK) | 56 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 142 |
Lỗi cá nhân (PF) | 186 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.1% |
FT% | 68.9% |
3P% | 7.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.955 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.767 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1986 – 4 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 261 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1985 – 435
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 86
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1984 – 71
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 58%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 79.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1984 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1985 – 2.816 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Orlando Woolridge đã ra sân tổng cộng 36 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 428 |
Kiến tạo (AST) | 42 |
Rebound (TRB) | 130 |
Rebound tấn công (ORB) | 43 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 87 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Mất bóng (TOV) | 55 |
Lỗi cá nhân (PF) | 105 |
FG% | 49.2% |
FT% | 71.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 905 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Orlando Woolridge
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 75 | 1188 | 548 | 202 | 0.513 | 394 | 0 | 0 | 3 | 202 | 0.517 | 391 | 0.513 | 144 | 0.699 | 206 | 227 | 82 | 145 | 81 | 23 | 24 | 0 | 12 | 107 | 152 |
1983 | 57 | 1627 | 939 | 361 | 0.58 | 622 | 0 | 0 | 3 | 361 | 0.583 | 619 | 0.58 | 217 | 0.638 | 340 | 298 | 122 | 176 | 97 | 38 | 44 | 0 | 38 | 157 | 177 |
1984 | 75 | 2544 | 1444 | 570 | 0.525 | 1086 | 1 | 0.5 | 2 | 569 | 0.525 | 1084 | 0.525 | 303 | 0.715 | 424 | 369 | 130 | 239 | 136 | 71 | 60 | 0 | 74 | 188 | 253 |
1985 | 77 | 2816 | 1767 | 679 | 0.554 | 1225 | 0 | 0 | 5 | 679 | 0.557 | 1220 | 0.554 | 409 | 0.785 | 521 | 435 | 158 | 277 | 135 | 58 | 38 | 0 | 76 | 178 | 185 |
1986 | 70 | 2248 | 1448 | 540 | 0.495 | 1090 | 4 | 0.174 | 23 | 536 | 0.502 | 1067 | 0.497 | 364 | 0.788 | 462 | 350 | 150 | 200 | 213 | 49 | 47 | 0 | 59 | 174 | 186 |
1987 | 75 | 2638 | 1551 | 556 | 0.521 | 1067 | 1 | 0.125 | 8 | 555 | 0.524 | 1059 | 0.522 | 438 | 0.777 | 564 | 367 | 118 | 249 | 261 | 54 | 86 | 1 | 53 | 213 | 243 |
1988 | 19 | 622 | 312 | 110 | 0.445 | 247 | 0 | 0 | 2 | 110 | 0.449 | 245 | 0.445 | 92 | 0.708 | 130 | 91 | 31 | 60 | 71 | 13 | 20 | 0 | 12 | 48 | 73 |
1989 | 74 | 1491 | 715 | 231 | 0.468 | 494 | 0 | 0 | 1 | 231 | 0.469 | 493 | 0.468 | 253 | 0.738 | 343 | 270 | 81 | 189 | 58 | 30 | 65 | 0 | 0 | 103 | 130 |
1990 | 62 | 1421 | 788 | 306 | 0.556 | 550 | 0 | 0 | 5 | 306 | 0.561 | 545 | 0.556 | 176 | 0.733 | 240 | 185 | 49 | 136 | 96 | 39 | 46 | 0 | 2 | 73 | 160 |
1991 | 53 | 1823 | 1330 | 490 | 0.498 | 983 | 0 | 0 | 4 | 490 | 0.501 | 979 | 0.498 | 350 | 0.797 | 439 | 361 | 141 | 220 | 119 | 69 | 23 | 0 | 50 | 152 | 145 |
1992 | 82 | 2113 | 1146 | 452 | 0.498 | 907 | 1 | 0.111 | 9 | 451 | 0.502 | 898 | 0.499 | 241 | 0.683 | 353 | 260 | 109 | 151 | 88 | 41 | 33 | 0 | 61 | 133 | 154 |
1993 | 58 | 1555 | 698 | 289 | 0.482 | 599 | 0 | 0 | 9 | 289 | 0.49 | 590 | 0.482 | 120 | 0.678 | 177 | 185 | 87 | 98 | 115 | 27 | 27 | 0 | 47 | 79 | 122 |
1994 | 74 | 1955 | 937 | 364 | 0.471 | 773 | 1 | 0.071 | 14 | 363 | 0.478 | 759 | 0.472 | 208 | 0.689 | 302 | 298 | 103 | 195 | 139 | 41 | 56 | 0 | 1 | 142 | 186 |