Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Otis Thorpe

Otis Thorpe ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.257 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 17.600 điểm, 2.730 kiến tạo và 10.370 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 91 về điểm số và 285 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Otis Thorpe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Otis Thorpe về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Otis Thorpe
    TênOtis Thorpe
    Ngày sinh5 tháng 8, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng112kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.257 trận (hạng 34 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.600 điểm (hạng 91)
    3 điểm (3P)3 cú ném (hạng 2150)
    Kiến tạo (AST)2.730 lần (hạng 285)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)10.370 lần (hạng 40)
    Rebound tấn công (ORB)3.446 (hạng 17)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.924 (hạng 34)
    Chặn bóng (BLK)501 lần (hạng 280)
    Cướp bóng (STL)840 lần (hạng 275)
    Mất bóng (TOV)2.774 lần (hạng 41)
    Lỗi cá nhân (PF)4.146 lần (hạng 10)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54.6% (hạng 220)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)68.7% (hạng 2885)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)4.7% (hạng 2671)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.7 phút (hạng 244)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Số trận (G)49
    Điểm (PTS)138
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)29
    Rebound (TRB)145
    Rebound tấn công (ORB)50
    Rebound phòng ngự (DRB)95
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)32
    Lỗi cá nhân (PF)108
    Triple-double0
    FG%45%
    FT%83.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)647 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 1.704 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 3 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 266 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 870
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 60
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 82
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 60%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2001 – 83.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 42.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.135 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Otis Thorpe đã ra sân tổng cộng 75 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)759
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)126
    Rebound (TRB)534
    Rebound tấn công (ORB)177
    Rebound phòng ngự (DRB)357
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)33
    Mất bóng (TOV)114
    Lỗi cá nhân (PF)229
    FG%56.9%
    FT%62.8%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.186 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Otis Thorpe

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    1918
    1052
    411
    0.6
    685
    0
    0
    2
    411
    0.602
    683
    0.6
    230
    0.62
    371
    556
    187
    369
    111
    34
    37
    0
    23
    187
    256
    1986
    75
    1675
    742
    289
    0.587
    492
    0
    0
    0
    289
    0.587
    492
    0.587
    164
    0.661
    248
    420
    137
    283
    84
    35
    34
    0
    18
    123
    233
    1987
    82
    2956
    1547
    567
    0.54
    1050
    0
    0
    3
    567
    0.542
    1047
    0.54
    413
    0.761
    543
    819
    259
    560
    201
    46
    60
    0
    82
    189
    292
    1988
    82
    3072
    1704
    622
    0.507
    1226
    0
    0
    6
    622
    0.51
    1220
    0.507
    460
    0.755
    609
    837
    279
    558
    266
    62
    56
    0
    82
    228
    264
    1989
    82
    3135
    1370
    521
    0.542
    961
    0
    0
    2
    521
    0.543
    959
    0.542
    328
    0.729
    450
    787
    272
    515
    202
    82
    37
    1
    82
    225
    259
    1990
    82
    2947
    1401
    547
    0.548
    998
    0
    0
    10
    547
    0.554
    988
    0.548
    307
    0.688
    446
    734
    258
    476
    261
    66
    24
    0
    82
    229
    270
    1991
    82
    3039
    1435
    549
    0.556
    988
    3
    0.429
    7
    546
    0.557
    981
    0.557
    334
    0.696
    480
    846
    287
    559
    197
    73
    20
    0
    82
    217
    278
    1992
    82
    3056
    1420
    558
    0.592
    943
    0
    0
    7
    558
    0.596
    936
    0.592
    304
    0.657
    463
    862
    285
    577
    250
    52
    37
    1
    82
    237
    307
    1993
    72
    2357
    923
    385
    0.558
    690
    0
    0
    2
    385
    0.56
    688
    0.558
    153
    0.598
    256
    589
    219
    370
    181
    43
    19
    1
    69
    151
    234
    1994
    82
    2909
    1149
    449
    0.561
    801
    0
    0
    2
    449
    0.562
    799
    0.561
    251
    0.657
    382
    870
    271
    599
    189
    66
    28
    0
    82
    185
    253
    1995
    70
    2096
    937
    385
    0.565
    681
    0
    0
    7
    385
    0.571
    674
    0.565
    167
    0.594
    281
    558
    202
    356
    112
    41
    28
    0
    35
    132
    224
    1996
    82
    2841
    1161
    452
    0.53
    853
    0
    0
    4
    452
    0.532
    849
    0.53
    257
    0.71
    362
    688
    211
    477
    158
    53
    39
    0
    82
    195
    300
    1997
    79
    2661
    1036
    419
    0.532
    787
    0
    0
    2
    419
    0.534
    785
    0.532
    198
    0.653
    303
    622
    226
    396
    133
    59
    17
    0
    79
    145
    298
    1998
    74
    2197
    752
    294
    0.471
    624
    0
    0
    5
    294
    0.475
    619
    0.471
    164
    0.683
    240
    537
    151
    386
    222
    48
    30
    0
    66
    152
    238
    1999
    49
    1539
    554
    240
    0.545
    440
    0
    0
    2
    240
    0.548
    438
    0.545
    74
    0.698
    106
    334
    96
    238
    101
    42
    19
    0
    38
    88
    196
    2000
    51
    777
    279
    125
    0.514
    243
    0
    0
    3
    125
    0.521
    240
    0.514
    29
    0.604
    48
    166
    56
    110
    33
    26
    9
    0
    1
    59
    136
    2001
    49
    647
    138
    59
    0.45
    131
    0
    0
    0
    59
    0.45
    131
    0.45
    20
    0.833
    24
    145
    50
    95
    29
    12
    7
    0
    4
    32
    108