Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Patrick Ewing

Patrick Ewing ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.183 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 24.815 điểm, 2.215 kiến tạo và 11.607 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 26 về điểm số và 391 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Patrick Ewing

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Patrick Ewing về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Patrick Ewing
    TênPatrick Ewing
    Ngày sinh5 tháng 8, 1962
    Quốc tịch
    Jamaica
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao213cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.183 trận (hạng 51 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)24.815 điểm (hạng 26)
    3 điểm (3P)19 cú ném (hạng 1545)
    Kiến tạo (AST)2.215 lần (hạng 391)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.607 lần (hạng 25)
    Rebound tấn công (ORB)2.752 (hạng 39)
    Rebound phòng ngự (DRB)8.855 (hạng 12)
    Chặn bóng (BLK)2.894 lần (hạng 7)
    Cướp bóng (STL)1.136 lần (hạng 120)
    Mất bóng (TOV)3.537 lần (hạng 11)
    Lỗi cá nhân (PF)4.034 lần (hạng 13)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.4% (hạng 523)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74% (hạng 2039)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)15.2% (hạng 2423)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.3 phút (hạng 98)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)390
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)263
    Rebound tấn công (ORB)60
    Rebound phòng ngự (DRB)203
    Chặn bóng (BLK)45
    Cướp bóng (STL)22
    Mất bóng (TOV)65
    Lỗi cá nhân (PF)129
    Triple-double0
    FG%44.4%
    FT%70.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)901 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 2.347 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 6 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 244 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 980
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1990 – 327
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 117
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1996 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 56.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 77.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1994 – 28.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 3.165 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Patrick Ewing đã ra sân tổng cộng 139 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.813
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)275
    Rebound (TRB)1.435
    Rebound tấn công (ORB)337
    Rebound phòng ngự (DRB)1.098
    Chặn bóng (BLK)303
    Cướp bóng (STL)122
    Mất bóng (TOV)345
    Lỗi cá nhân (PF)522
    FG%46.9%
    FT%71.8%
    3P%34.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.207 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Patrick Ewing

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1986
    50
    1771
    998
    386
    0.474
    814
    0
    0
    5
    386
    0.477
    809
    0.474
    226
    0.739
    306
    451
    124
    327
    102
    54
    103
    0
    50
    172
    191
    1987
    63
    2206
    1356
    530
    0.503
    1053
    0
    0
    7
    530
    0.507
    1046
    0.503
    296
    0.713
    415
    555
    157
    398
    104
    89
    147
    0
    63
    229
    248
    1988
    82
    2546
    1653
    656
    0.555
    1183
    0
    0
    3
    656
    0.556
    1180
    0.555
    341
    0.716
    476
    676
    245
    431
    125
    104
    245
    0
    82
    287
    332
    1989
    80
    2896
    1815
    727
    0.567
    1282
    0
    0
    6
    727
    0.57
    1276
    0.567
    361
    0.746
    484
    740
    213
    527
    188
    117
    281
    0
    80
    266
    311
    1990
    82
    3165
    2347
    922
    0.551
    1673
    1
    0.25
    4
    921
    0.552
    1669
    0.551
    502
    0.775
    648
    893
    235
    658
    182
    78
    327
    0
    82
    278
    325
    1991
    81
    3104
    2154
    845
    0.514
    1645
    0
    0
    6
    845
    0.516
    1639
    0.514
    464
    0.745
    623
    905
    194
    711
    244
    80
    258
    0
    81
    291
    287
    1992
    82
    3150
    1970
    796
    0.522
    1525
    1
    0.167
    6
    795
    0.523
    1519
    0.522
    377
    0.738
    511
    921
    228
    693
    156
    88
    245
    0
    82
    209
    277
    1993
    81
    3003
    1959
    779
    0.503
    1550
    1
    0.143
    7
    778
    0.504
    1543
    0.503
    400
    0.719
    556
    980
    191
    789
    151
    74
    161
    0
    81
    265
    286
    1994
    79
    2972
    1939
    745
    0.496
    1503
    4
    0.286
    14
    741
    0.498
    1489
    0.497
    445
    0.765
    582
    885
    219
    666
    179
    90
    217
    0
    79
    260
    275
    1995
    79
    2920
    1886
    730
    0.503
    1452
    6
    0.286
    21
    724
    0.506
    1431
    0.505
    420
    0.75
    560
    867
    157
    710
    212
    68
    159
    0
    79
    256
    272
    1996
    76
    2783
    1711
    678
    0.466
    1456
    4
    0.143
    28
    674
    0.472
    1428
    0.467
    351
    0.761
    461
    806
    157
    649
    160
    68
    184
    1
    76
    221
    247
    1997
    78
    2887
    1751
    655
    0.488
    1342
    2
    0.222
    9
    653
    0.49
    1333
    0.489
    439
    0.754
    582
    834
    175
    659
    156
    69
    189
    0
    78
    269
    250
    1998
    26
    848
    540
    203
    0.504
    403
    0
    0
    2
    203
    0.506
    401
    0.504
    134
    0.72
    186
    265
    59
    206
    28
    16
    58
    0
    26
    77
    74
    1999
    38
    1300
    657
    247
    0.435
    568
    0
    0
    2
    247
    0.436
    566
    0.435
    163
    0.706
    231
    377
    74
    303
    43
    30
    100
    0
    38
    99
    105
    2000
    62
    2035
    929
    361
    0.466
    775
    0
    0
    2
    361
    0.467
    773
    0.466
    207
    0.731
    283
    604
    140
    464
    58
    36
    84
    0
    62
    142
    196
    2001
    79
    2107
    760
    294
    0.43
    684
    0
    0
    2
    294
    0.431
    682
    0.43
    172
    0.685
    251
    585
    124
    461
    92
    53
    91
    0
    79
    151
    229
    2002
    65
    901
    390
    148
    0.444
    333
    0
    0
    1
    148
    0.446
    332
    0.444
    94
    0.701
    134
    263
    60
    203
    35
    22
    45
    0
    4
    65
    129