Patrick Williams ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 213 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.070 điểm, 280 kiến tạo và 889 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1657 về điểm số và 1911 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Patrick Williams |
Ngày sinh | 26 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 213 trận (hạng 1982 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.070 điểm (hạng 1657) |
3 điểm (3P) | 243 cú ném (hạng 659) |
Kiến tạo (AST) | 280 lần (hạng 1911) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 889 lần (hạng 1667) |
Rebound tấn công (ORB) | 207 (hạng 1474) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 682 (hạng 1379) |
Chặn bóng (BLK) | 158 lần (hạng 915) |
Cướp bóng (STL) | 185 lần (hạng 1343) |
Mất bóng (TOV) | 272 lần (hạng 1413) |
Lỗi cá nhân (PF) | 388 lần (hạng 1985) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.9% (hạng 1138) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78% (hạng 1278) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41% (hạng 147) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.7 phút (hạng 565) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 43 |
Điểm (PTS) | 429 |
3 điểm (3P) | 59 |
Kiến tạo (AST) | 66 |
Rebound (TRB) | 166 |
Rebound tấn công (ORB) | 46 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 120 |
Chặn bóng (BLK) | 33 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 57 |
Lỗi cá nhân (PF) | 87 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.3% |
FT% | 78.8% |
3P% | 39.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.174 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 833 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 115 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 100 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 327
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 70
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 72
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 52.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 85.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 51.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.323 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Patrick Williams đã ra sân tổng cộng 5 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 59 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 4 |
Rebound (TRB) | 27 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 21 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 15 |
FG% | 46.8% |
FT% | 72.7% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 153 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Patrick Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 71 | 1983 | 655 | 255 | 0.483 | 528 | 54 | 0.391 | 138 | 201 | 0.515 | 390 | 0.534 | 91 | 0.728 | 125 | 327 | 66 | 261 | 99 | 64 | 46 | 0 | 71 | 98 | 126 |
2022 | 17 | 422 | 153 | 54 | 0.529 | 102 | 15 | 0.517 | 29 | 39 | 0.534 | 73 | 0.603 | 30 | 0.732 | 41 | 69 | 17 | 52 | 15 | 9 | 9 | 0 | 9 | 16 | 28 |
2023 | 82 | 2323 | 833 | 314 | 0.464 | 677 | 115 | 0.415 | 277 | 199 | 0.498 | 400 | 0.549 | 90 | 0.857 | 105 | 327 | 78 | 249 | 100 | 72 | 70 | 0 | 65 | 101 | 147 |
2024 | 43 | 1174 | 429 | 159 | 0.443 | 359 | 59 | 0.399 | 148 | 100 | 0.474 | 211 | 0.525 | 52 | 0.788 | 66 | 166 | 46 | 120 | 66 | 40 | 33 | 0 | 30 | 57 | 87 |