Paul Silas ra mắt NBA vào năm 1964, đã thi đấu tổng cộng 1.254 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 11.782 điểm, 2.572 kiến tạo và 12.357 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 298 về điểm số và 310 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Paul Silas |
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1943 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1964 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.254 trận (hạng 35 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.782 điểm (hạng 298) |
Kiến tạo (AST) | 2.572 lần (hạng 310) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 12.357 lần (hạng 21) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.035 (hạng 107) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.213 (hạng 259) |
Chặn bóng (BLK) | 138 lần (hạng 995) |
Cướp bóng (STL) | 358 lần (hạng 870) |
Mất bóng (TOV) | 333 lần (hạng 1289) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.105 lần (hạng 63) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.2% (hạng 2190) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 67.3% (hạng 3061) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.9 phút (hạng 545) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 315 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 66 |
Rebound (TRB) | 436 |
Rebound tấn công (ORB) | 204 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 232 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 25 |
Mất bóng (TOV) | 83 |
Lỗi cá nhân (PF) | 120 |
Triple-double | 0 |
FG% | 37.8% |
FT% | 65.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.595 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 1.403 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 343 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 1.039
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 33
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1972 – 47%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 78.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.082 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Paul Silas đã ra sân tổng cộng 163 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.124 |
Kiến tạo (AST) | 335 |
Rebound (TRB) | 1.527 |
Rebound tấn công (ORB) | 339 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 628 |
Chặn bóng (BLK) | 34 |
Cướp bóng (STL) | 81 |
Mất bóng (TOV) | 73 |
Lỗi cá nhân (PF) | 469 |
FG% | 39.7% |
FT% | 69.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.619 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paul Silas
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1965 | 79 | 1243 | 363 | 140 | 0.373 | 375 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83 | 0.506 | 164 | 576 | 0 | 0 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 |
1966 | 46 | 586 | 175 | 70 | 0.405 | 173 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0.574 | 61 | 236 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 |
1967 | 77 | 1570 | 527 | 207 | 0.429 | 482 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 113 | 0.531 | 213 | 669 | 0 | 0 | 74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 208 |
1968 | 82 | 2652 | 1097 | 399 | 0.458 | 871 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 299 | 0.705 | 424 | 958 | 0 | 0 | 162 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 243 |
1969 | 79 | 1853 | 686 | 241 | 0.419 | 575 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 204 | 0.613 | 333 | 745 | 0 | 0 | 140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 166 |
1970 | 78 | 2836 | 996 | 373 | 0.464 | 804 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250 | 0.607 | 412 | 916 | 0 | 0 | 214 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 266 |
1971 | 81 | 2944 | 961 | 338 | 0.428 | 789 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 285 | 0.685 | 416 | 1015 | 0 | 0 | 247 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1972 | 80 | 3082 | 1403 | 485 | 0.47 | 1031 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 433 | 0.773 | 560 | 955 | 0 | 0 | 343 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 201 |
1973 | 80 | 2618 | 1066 | 400 | 0.47 | 851 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 266 | 0.7 | 380 | 1039 | 0 | 0 | 251 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 197 |
1974 | 82 | 2599 | 944 | 340 | 0.44 | 772 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 264 | 0.783 | 337 | 915 | 334 | 581 | 186 | 63 | 20 | 0 | 0 | 0 | 246 |
1975 | 82 | 2661 | 868 | 312 | 0.417 | 749 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 244 | 0.709 | 344 | 1025 | 348 | 677 | 224 | 60 | 22 | 0 | 0 | 0 | 229 |
1976 | 81 | 2662 | 866 | 315 | 0.426 | 740 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 236 | 0.709 | 333 | 1025 | 365 | 660 | 203 | 56 | 33 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1977 | 81 | 1959 | 582 | 206 | 0.36 | 572 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 170 | 0.667 | 255 | 606 | 236 | 370 | 132 | 58 | 23 | 0 | 0 | 0 | 183 |
1978 | 82 | 2172 | 477 | 184 | 0.397 | 464 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109 | 0.586 | 186 | 666 | 289 | 377 | 145 | 65 | 16 | 0 | 0 | 152 | 182 |
1979 | 82 | 1957 | 456 | 170 | 0.423 | 402 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 116 | 0.598 | 194 | 575 | 259 | 316 | 115 | 31 | 19 | 0 | 0 | 98 | 177 |
1980 | 82 | 1595 | 315 | 113 | 0.378 | 299 | 0 | 0 | 0 | 113 | 0.378 | 299 | 0.378 | 89 | 0.654 | 136 | 436 | 204 | 232 | 66 | 25 | 5 | 0 | 0 | 83 | 120 |