Paul Westphal ra mắt NBA vào năm 1972, đã thi đấu tổng cộng 823 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.809 điểm, 3.591 kiến tạo và 1.580 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 234 về điểm số và 162 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Paul Westphal |
Ngày sinh | 30 tháng 11, 1950 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1972 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 823 trận (hạng 402 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.809 điểm (hạng 234) |
3 điểm (3P) | 55 cú ném (hạng 1193) |
Kiến tạo (AST) | 3.591 lần (hạng 162) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.580 lần (hạng 1193) |
Rebound tấn công (ORB) | 393 (hạng 1049) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.120 (hạng 1017) |
Chặn bóng (BLK) | 262 lần (hạng 589) |
Cướp bóng (STL) | 1.022 lần (hạng 172) |
Mất bóng (TOV) | 1.117 lần (hạng 474) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.705 lần (hạng 596) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.4% (hạng 523) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82% (hạng 680) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 27.5% (hạng 1762) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)
Số trận (G) | 59 |
Điểm (PTS) | 412 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 148 |
Rebound (TRB) | 43 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 35 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 77 |
Lỗi cá nhân (PF) | 69 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 82.4% |
3P% | 26.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 865 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 2.014 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 26 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 529 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1976 – 259
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 38
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 210
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 86.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 29.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 2.960 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Paul Westphal đã ra sân tổng cộng 107 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.337 |
3 điểm (3P) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 353 |
Rebound (TRB) | 153 |
Rebound tấn công (ORB) | 40 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 89 |
Mất bóng (TOV) | 89 |
Lỗi cá nhân (PF) | 241 |
FG% | 48.1% |
FT% | 78.9% |
3P% | 20.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.449 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Paul Westphal
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1973 | 60 | 482 | 245 | 89 | 0.42 | 212 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 0.779 | 86 | 67 | 0 | 0 | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88 |
1974 | 82 | 1165 | 588 | 238 | 0.501 | 475 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | 0.732 | 153 | 143 | 49 | 94 | 171 | 39 | 34 | 0 | 0 | 0 | 173 |
1975 | 82 | 1581 | 803 | 342 | 0.51 | 670 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | 0.763 | 156 | 163 | 44 | 119 | 235 | 78 | 33 | 0 | 0 | 0 | 192 |
1976 | 82 | 2960 | 1679 | 657 | 0.494 | 1329 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 365 | 0.83 | 440 | 259 | 74 | 185 | 440 | 210 | 38 | 0 | 0 | 0 | 218 |
1977 | 81 | 2600 | 1726 | 682 | 0.518 | 1317 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 362 | 0.825 | 439 | 190 | 57 | 133 | 459 | 134 | 21 | 0 | 0 | 0 | 171 |
1978 | 80 | 2481 | 2014 | 809 | 0.516 | 1568 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 396 | 0.813 | 487 | 164 | 41 | 123 | 437 | 138 | 31 | 0 | 0 | 280 | 162 |
1979 | 81 | 2641 | 1941 | 801 | 0.535 | 1496 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 339 | 0.837 | 405 | 159 | 35 | 124 | 529 | 111 | 26 | 0 | 0 | 232 | 159 |
1980 | 82 | 2665 | 1792 | 692 | 0.525 | 1317 | 26 | 0.28 | 93 | 666 | 0.544 | 1224 | 0.535 | 382 | 0.862 | 443 | 187 | 46 | 141 | 416 | 119 | 35 | 0 | 82 | 207 | 162 |
1981 | 36 | 1078 | 601 | 221 | 0.442 | 500 | 6 | 0.24 | 25 | 215 | 0.453 | 475 | 0.448 | 153 | 0.832 | 184 | 68 | 11 | 57 | 148 | 46 | 14 | 0 | 0 | 78 | 70 |
1982 | 18 | 451 | 210 | 86 | 0.443 | 194 | 2 | 0.25 | 8 | 84 | 0.452 | 186 | 0.448 | 36 | 0.766 | 47 | 22 | 9 | 13 | 100 | 19 | 8 | 0 | 12 | 47 | 61 |
1983 | 80 | 1978 | 798 | 318 | 0.459 | 693 | 14 | 0.292 | 48 | 304 | 0.471 | 645 | 0.469 | 148 | 0.804 | 184 | 115 | 19 | 96 | 439 | 87 | 16 | 0 | 59 | 196 | 180 |
1984 | 59 | 865 | 412 | 144 | 0.46 | 313 | 7 | 0.269 | 26 | 137 | 0.477 | 287 | 0.471 | 117 | 0.824 | 142 | 43 | 8 | 35 | 148 | 41 | 6 | 0 | 2 | 77 | 69 |