Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rashard Lewis

Rashard Lewis ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.049 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 15.579 điểm, 1.765 kiến tạo và 5.433 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 138 về điểm số và 543 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rashard Lewis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rashard Lewis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rashard Lewis
    TênRashard Lewis
    Ngày sinh8 tháng 8, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.049 trận (hạng 121 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.579 điểm (hạng 138)
    3 điểm (3P)1.787 cú ném (hạng 28)
    Kiến tạo (AST)1.765 lần (hạng 543)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.433 lần (hạng 239)
    Rebound tấn công (ORB)1.418 (hạng 251)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.015 (hạng 160)
    Chặn bóng (BLK)541 lần (hạng 255)
    Cướp bóng (STL)1.115 lần (hạng 128)
    Mất bóng (TOV)1.577 lần (hạng 251)
    Lỗi cá nhân (PF)2.430 lần (hạng 232)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.5% (hạng 890)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.6% (hạng 271)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32 phút (hạng 219)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Số trận (G)60
    Điểm (PTS)268
    3 điểm (3P)46
    Kiến tạo (AST)57
    Rebound (TRB)110
    Rebound tấn công (ORB)24
    Rebound phòng ngự (DRB)86
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)53
    Mất bóng (TOV)35
    Lỗi cá nhân (PF)90
    Triple-double0
    FG%41.5%
    FT%78.8%
    3P%34.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)971 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 1.568 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 226 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 205 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2001 – 541
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2005 – 62
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2002 – 104
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1999 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2000 – 48.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 84.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 43.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.076 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rashard Lewis đã ra sân tổng cộng 93 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.192
    3 điểm (3P)138
    Kiến tạo (AST)163
    Rebound (TRB)433
    Rebound tấn công (ORB)100
    Rebound phòng ngự (DRB)333
    Chặn bóng (BLK)42
    Cướp bóng (STL)69
    Mất bóng (TOV)137
    Lỗi cá nhân (PF)186
    FG%43.6%
    FT%81.8%
    3P%35.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.829 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rashard Lewis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1999
    20
    145
    47
    19
    0.365
    52
    1
    0.167
    6
    18
    0.391
    46
    0.375
    8
    0.571
    14
    25
    13
    12
    4
    8
    1
    0
    7
    20
    19
    2000
    82
    1575
    674
    275
    0.486
    566
    40
    0.333
    120
    235
    0.527
    446
    0.521
    84
    0.683
    123
    336
    127
    209
    70
    62
    36
    0
    8
    78
    163
    2001
    78
    2720
    1151
    426
    0.48
    887
    123
    0.432
    285
    303
    0.503
    602
    0.55
    176
    0.826
    213
    541
    143
    398
    125
    91
    45
    0
    78
    129
    191
    2002
    71
    2585
    1195
    455
    0.468
    972
    123
    0.389
    316
    332
    0.506
    656
    0.531
    162
    0.81
    200
    498
    139
    359
    123
    104
    40
    0
    70
    97
    174
    2003
    77
    3044
    1396
    519
    0.452
    1149
    75
    0.346
    217
    444
    0.476
    932
    0.484
    283
    0.82
    345
    503
    152
    351
    133
    99
    35
    0
    77
    143
    205
    2004
    80
    2931
    1421
    535
    0.435
    1229
    145
    0.376
    386
    390
    0.463
    843
    0.494
    206
    0.763
    270
    518
    133
    385
    175
    99
    54
    0
    80
    135
    233
    2005
    71
    2697
    1457
    532
    0.462
    1151
    173
    0.4
    432
    359
    0.499
    719
    0.537
    220
    0.777
    283
    388
    110
    278
    94
    75
    62
    0
    71
    123
    158
    2006
    78
    2876
    1568
    538
    0.467
    1151
    142
    0.384
    370
    396
    0.507
    781
    0.529
    350
    0.818
    428
    390
    111
    279
    182
    102
    50
    0
    77
    141
    191
    2007
    60
    2348
    1342
    463
    0.461
    1005
    151
    0.39
    387
    312
    0.505
    618
    0.536
    265
    0.841
    315
    396
    91
    305
    145
    68
    39
    0
    60
    118
    143
    2008
    81
    3076
    1476
    516
    0.455
    1135
    226
    0.409
    553
    290
    0.498
    582
    0.554
    218
    0.838
    260
    437
    97
    340
    196
    99
    38
    0
    81
    140
    214
    2009
    79
    2859
    1401
    478
    0.439
    1089
    220
    0.397
    554
    258
    0.482
    535
    0.54
    225
    0.836
    269
    453
    92
    361
    205
    81
    51
    0
    79
    158
    194
    2010
    72
    2369
    1013
    350
    0.435
    805
    168
    0.397
    423
    182
    0.476
    382
    0.539
    145
    0.806
    180
    318
    62
    256
    107
    78
    28
    0
    72
    108
    180
    2011
    57
    1824
    668
    252
    0.433
    582
    87
    0.357
    244
    165
    0.488
    338
    0.508
    77
    0.802
    96
    290
    71
    219
    92
    52
    30
    0
    52
    87
    159
    2012
    28
    729
    217
    85
    0.385
    221
    16
    0.239
    67
    69
    0.448
    154
    0.421
    31
    0.838
    37
    109
    34
    75
    27
    23
    10
    0
    15
    32
    49
    2013
    55
    792
    285
    103
    0.414
    249
    51
    0.389
    131
    52
    0.441
    118
    0.516
    28
    0.622
    45
    121
    19
    102
    30
    21
    14
    0
    9
    33
    67
    2014
    60
    971
    268
    98
    0.415
    236
    46
    0.343
    134
    52
    0.51
    102
    0.513
    26
    0.788
    33
    110
    24
    86
    57
    53
    8
    0
    6
    35
    90