Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Reggie Theus

Reggie Theus ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 1.026 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 19.015 điểm, 6.453 kiến tạo và 3.349 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 63 về điểm số và 31 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Reggie Theus

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Reggie Theus về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Reggie Theus
    TênReggie Theus
    Ngày sinh13 tháng 10, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.026 trận (hạng 135 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.015 điểm (hạng 63)
    3 điểm (3P)238 cú ném (hạng 671)
    Kiến tạo (AST)6.453 lần (hạng 31)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.349 lần (hạng 538)
    Rebound tấn công (ORB)1.182 (hạng 329)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.167 (hạng 495)
    Chặn bóng (BLK)236 lần (hạng 651)
    Cướp bóng (STL)1.206 lần (hạng 95)
    Mất bóng (TOV)3.493 lần (hạng 14)
    Lỗi cá nhân (PF)3.008 lần (hạng 76)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.6% (hạng 612)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25.2% (hạng 1892)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.7 phút (hạng 127)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Số trận (G)81
    Điểm (PTS)1.510
    3 điểm (3P)52
    Kiến tạo (AST)378
    Rebound (TRB)229
    Rebound tấn công (ORB)69
    Rebound phòng ngự (DRB)160
    Chặn bóng (BLK)35
    Cướp bóng (STL)85
    Mất bóng (TOV)252
    Lỗi cá nhân (PF)231
    Triple-double0
    FG%46.8%
    FT%85.1%
    3P%36.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.955 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.953 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 52 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 788 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 329
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1991 – 35
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 143
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 49.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 86.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 36.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 3.029 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Reggie Theus đã ra sân tổng cộng 14 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)201
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)81
    Rebound (TRB)36
    Rebound tấn công (ORB)13
    Rebound phòng ngự (DRB)23
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)39
    Lỗi cá nhân (PF)49
    FG%41.4%
    FT%82.1%
    3P%16.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)461 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Reggie Theus

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1979
    82
    2753
    1338
    537
    0.48
    1119
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    0.761
    347
    228
    92
    136
    429
    93
    18
    0
    80
    303
    270
    1980
    82
    3029
    1660
    566
    0.483
    1172
    28
    0.267
    105
    538
    0.504
    1067
    0.495
    500
    0.838
    597
    329
    143
    186
    515
    114
    20
    1
    82
    348
    262
    1981
    82
    2820
    1549
    543
    0.495
    1097
    18
    0.2
    90
    525
    0.521
    1007
    0.503
    445
    0.809
    550
    287
    124
    163
    426
    122
    20
    0
    82
    259
    258
    1982
    82
    2838
    1508
    560
    0.469
    1194
    25
    0.25
    100
    535
    0.489
    1094
    0.479
    363
    0.808
    449
    312
    115
    197
    476
    87
    16
    0
    82
    277
    243
    1983
    82
    2856
    1953
    749
    0.478
    1567
    21
    0.231
    91
    728
    0.493
    1476
    0.485
    434
    0.801
    542
    300
    91
    209
    484
    143
    17
    0
    81
    321
    281
    1984
    61
    1498
    745
    262
    0.419
    625
    7
    0.167
    42
    255
    0.437
    583
    0.425
    214
    0.762
    281
    129
    50
    79
    352
    50
    12
    0
    35
    156
    171
    1985
    82
    2543
    1341
    501
    0.487
    1029
    5
    0.132
    38
    496
    0.501
    991
    0.489
    334
    0.863
    387
    270
    106
    164
    656
    95
    18
    0
    80
    307
    250
    1986
    82
    2919
    1503
    546
    0.48
    1137
    6
    0.171
    35
    540
    0.49
    1102
    0.483
    405
    0.827
    490
    304
    73
    231
    788
    112
    20
    1
    82
    327
    231
    1987
    79
    2872
    1600
    577
    0.472
    1223
    17
    0.218
    78
    560
    0.489
    1145
    0.479
    429
    0.867
    495
    266
    86
    180
    692
    78
    16
    0
    76
    289
    208
    1988
    73
    2653
    1574
    619
    0.47
    1318
    16
    0.271
    59
    603
    0.479
    1259
    0.476
    320
    0.831
    385
    232
    72
    160
    463
    59
    16
    0
    73
    234
    173
    1989
    82
    2517
    1296
    497
    0.466
    1067
    17
    0.293
    58
    480
    0.476
    1009
    0.474
    285
    0.851
    335
    242
    86
    156
    387
    108
    16
    0
    82
    194
    236
    1990
    76
    2350
    1438
    517
    0.439
    1178
    26
    0.248
    105
    491
    0.458
    1073
    0.45
    378
    0.853
    443
    221
    75
    146
    407
    60
    12
    0
    71
    226
    194
    1991
    81
    2955
    1510
    583
    0.468
    1247
    52
    0.361
    144
    531
    0.481
    1103
    0.488
    292
    0.851
    343
    229
    69
    160
    378
    85
    35
    0
    81
    252
    231