Ricky Sobers ra mắt NBA vào năm 1975, đã thi đấu tổng cộng 821 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 10.902 điểm, 3.525 kiến tạo và 2.132 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 348 về điểm số và 172 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ricky Sobers |
Ngày sinh | 15 tháng 1, 1953 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 90kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1975 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 821 trận (hạng 406 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 10.902 điểm (hạng 348) |
3 điểm (3P) | 130 cú ném (hạng 881) |
Kiến tạo (AST) | 3.525 lần (hạng 172) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.132 lần (hạng 915) |
Rebound tấn công (ORB) | 672 (hạng 645) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.460 (hạng 792) |
Chặn bóng (BLK) | 161 lần (hạng 903) |
Cướp bóng (STL) | 1.085 lần (hạng 140) |
Mất bóng (TOV) | 1.973 lần (hạng 130) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.622 lần (hạng 160) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.9% (hạng 1387) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.3% (hạng 443) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.1% (hạng 1633) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28 phút (hạng 535) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 603 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 180 |
Rebound (TRB) | 99 |
Rebound tấn công (ORB) | 29 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 70 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 44 |
Mất bóng (TOV) | 85 |
Lỗi cá nhân (PF) | 139 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.4% |
FT% | 88% |
3P% | 30.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.279 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.436 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1984 – 29 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 584 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 327
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 23
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 170
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 49.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 93.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 41.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 3.019 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ricky Sobers đã ra sân tổng cộng 29 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 387 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 117 |
Rebound (TRB) | 79 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 54 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 24 |
Lỗi cá nhân (PF) | 122 |
FG% | 45.5% |
FT% | 83.5% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 875 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ricky Sobers
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | 78 | 1898 | 718 | 280 | 0.449 | 623 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158 | 0.823 | 192 | 259 | 80 | 179 | 215 | 106 | 7 | 0 | 0 | 0 | 253 |
1977 | 79 | 2005 | 1071 | 414 | 0.496 | 834 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 243 | 0.841 | 289 | 234 | 82 | 152 | 238 | 93 | 14 | 0 | 0 | 0 | 258 |
1978 | 79 | 3019 | 1436 | 553 | 0.453 | 1221 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 330 | 0.825 | 400 | 327 | 92 | 235 | 584 | 170 | 23 | 1 | 0 | 352 | 308 |
1979 | 81 | 2825 | 1404 | 553 | 0.463 | 1194 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 298 | 0.882 | 338 | 301 | 118 | 183 | 450 | 138 | 23 | 0 | 0 | 304 | 315 |
1980 | 82 | 2673 | 1161 | 470 | 0.469 | 1002 | 21 | 0.309 | 68 | 449 | 0.481 | 934 | 0.48 | 200 | 0.837 | 239 | 242 | 75 | 167 | 426 | 136 | 17 | 0 | 82 | 282 | 294 |
1981 | 71 | 1803 | 958 | 355 | 0.462 | 769 | 17 | 0.258 | 66 | 338 | 0.481 | 703 | 0.473 | 231 | 0.935 | 247 | 144 | 46 | 98 | 284 | 98 | 17 | 0 | 0 | 206 | 225 |
1982 | 80 | 1938 | 940 | 363 | 0.453 | 801 | 19 | 0.25 | 76 | 344 | 0.474 | 725 | 0.465 | 195 | 0.768 | 254 | 142 | 37 | 105 | 301 | 73 | 18 | 0 | 6 | 217 | 238 |
1983 | 41 | 1438 | 645 | 234 | 0.438 | 534 | 23 | 0.418 | 55 | 211 | 0.441 | 479 | 0.46 | 154 | 0.832 | 185 | 102 | 35 | 67 | 218 | 61 | 14 | 0 | 39 | 147 | 158 |
1984 | 81 | 2624 | 1266 | 508 | 0.456 | 1115 | 29 | 0.261 | 111 | 479 | 0.477 | 1004 | 0.469 | 221 | 0.837 | 264 | 179 | 51 | 128 | 377 | 117 | 17 | 0 | 81 | 222 | 278 |
1985 | 71 | 1490 | 700 | 280 | 0.446 | 628 | 8 | 0.286 | 28 | 272 | 0.453 | 600 | 0.452 | 132 | 0.815 | 162 | 103 | 27 | 76 | 252 | 49 | 9 | 0 | 12 | 158 | 156 |
1986 | 78 | 1279 | 603 | 240 | 0.444 | 541 | 13 | 0.302 | 43 | 227 | 0.456 | 498 | 0.456 | 110 | 0.88 | 125 | 99 | 29 | 70 | 180 | 44 | 2 | 0 | 0 | 85 | 139 |