Ron Lee ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 448 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.285 điểm, 1.688 kiến tạo và 1.219 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1292 về điểm số và 576 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ron Lee |
Ngày sinh | 2 tháng 11, 1952 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1976 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 448 trận (hạng 1246 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.285 điểm (hạng 1292) |
3 điểm (3P) | 42 cú ném (hạng 1281) |
Kiến tạo (AST) | 1.688 lần (hạng 576) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.219 lần (hạng 1431) |
Rebound tấn công (ORB) | 397 (hạng 1041) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 822 (hạng 1248) |
Chặn bóng (BLK) | 122 lần (hạng 1071) |
Cướp bóng (STL) | 869 lần (hạng 257) |
Mất bóng (TOV) | 783 lần (hạng 702) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.368 lần (hạng 833) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.6% (hạng 2648) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 70.5% (hạng 2590) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.1% (hạng 1289) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.4 phút (hạng 1255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)
Số trận (G) | 81 |
Điểm (PTS) | 278 |
3 điểm (3P) | 18 |
Kiến tạo (AST) | 312 |
Rebound (TRB) | 155 |
Rebound tấn công (ORB) | 35 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 120 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 116 |
Mất bóng (TOV) | 123 |
Lỗi cá nhân (PF) | 221 |
Triple-double | 0 |
FG% | 35.8% |
FT% | 70.6% |
3P% | 30.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.467 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.004 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 22 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 362 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 299
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1977 – 33
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 225
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 44.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 74.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 37.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 1.928 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ron Lee đã ra sân tổng cộng 2 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 12 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Rebound (TRB) | 6 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 4 |
Lỗi cá nhân (PF) | 7 |
FG% | 31.2% |
FT% | 100% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 41 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ron Lee
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 82 | 1849 | 836 | 347 | 0.441 | 786 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 142 | 0.676 | 210 | 299 | 99 | 200 | 263 | 156 | 33 | 0 | 0 | 0 | 276 |
1978 | 82 | 1928 | 1004 | 417 | 0.439 | 950 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 170 | 0.746 | 228 | 254 | 95 | 159 | 305 | 225 | 17 | 0 | 0 | 221 | 257 |
1979 | 60 | 1346 | 534 | 218 | 0.43 | 507 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | 0.695 | 141 | 168 | 63 | 105 | 205 | 107 | 6 | 0 | 0 | 165 | 182 |
1980 | 61 | 1167 | 292 | 113 | 0.37 | 305 | 22 | 0.373 | 59 | 91 | 0.37 | 246 | 0.407 | 44 | 0.629 | 70 | 123 | 40 | 83 | 241 | 99 | 17 | 0 | 0 | 101 | 172 |
1981 | 82 | 1829 | 341 | 113 | 0.35 | 323 | 2 | 0.154 | 13 | 111 | 0.358 | 310 | 0.353 | 113 | 0.724 | 156 | 220 | 65 | 155 | 362 | 166 | 29 | 0 | 0 | 173 | 260 |
1982 | 81 | 1467 | 278 | 88 | 0.358 | 246 | 18 | 0.305 | 59 | 70 | 0.374 | 187 | 0.394 | 84 | 0.706 | 119 | 155 | 35 | 120 | 312 | 116 | 20 | 0 | 7 | 123 | 221 |