Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rudy Tomjanovich

Rudy Tomjanovich ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 768 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 13.383 điểm, 1.573 kiến tạo và 6.198 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 214 về điểm số và 623 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rudy Tomjanovich

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rudy Tomjanovich về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rudy Tomjanovich
    TênRudy Tomjanovich
    Ngày sinh24 tháng 11, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)768 trận (hạng 496 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.383 điểm (hạng 214)
    3 điểm (3P)34 cú ném (hạng 1351)
    Kiến tạo (AST)1.573 lần (hạng 623)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.198 lần (hạng 173)
    Rebound tấn công (ORB)1.173 (hạng 335)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.783 (hạng 343)
    Chặn bóng (BLK)175 lần (hạng 849)
    Cướp bóng (STL)374 lần (hạng 839)
    Mất bóng (TOV)332 lần (hạng 1290)
    Lỗi cá nhân (PF)1.937 lần (hạng 462)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.1% (hạng 555)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.4% (hạng 1215)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)26.2% (hạng 1841)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.5 phút (hạng 136)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1981)

    Số trận (G)52
    Điểm (PTS)603
    3 điểm (3P)12
    Kiến tạo (AST)81
    Rebound (TRB)208
    Rebound tấn công (ORB)78
    Rebound phòng ngự (DRB)130
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)19
    Mất bóng (TOV)58
    Lỗi cá nhân (PF)121
    Triple-double0
    FG%46.7%
    FT%79.3%
    3P%23.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.264 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1974 – 1.961 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 22 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1974 – 250 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 938
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 66
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 89
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1971 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 53.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 84.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 27.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1974 – 3.227 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rudy Tomjanovich đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)511
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)59
    Rebound (TRB)189
    Rebound tấn công (ORB)67
    Rebound phòng ngự (DRB)122
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)11
    Mất bóng (TOV)17
    Lỗi cá nhân (PF)78
    FG%48.9%
    FT%77.1%
    3P%10%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.041 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rudy Tomjanovich

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1971
    77
    1062
    409
    168
    0.383
    439
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    0.652
    112
    381
    0
    0
    73
    0
    0
    0
    0
    0
    124
    1972
    78
    2689
    1172
    500
    0.495
    1010
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    172
    0.723
    238
    923
    0
    0
    117
    0
    0
    0
    0
    0
    193
    1973
    81
    2972
    1560
    655
    0.478
    1371
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    250
    0.746
    335
    938
    0
    0
    178
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    1974
    80
    3227
    1961
    788
    0.536
    1470
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    385
    0.848
    454
    717
    230
    487
    250
    89
    66
    0
    0
    0
    230
    1975
    81
    3134
    1677
    694
    0.525
    1323
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    289
    0.79
    366
    613
    184
    429
    236
    76
    24
    0
    0
    0
    230
    1976
    79
    2912
    1465
    622
    0.517
    1202
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    0.767
    288
    666
    167
    499
    188
    42
    19
    0
    0
    0
    206
    1977
    81
    3130
    1753
    733
    0.51
    1437
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    0.839
    342
    684
    172
    512
    172
    57
    27
    0
    0
    0
    198
    1978
    23
    849
    495
    217
    0.485
    447
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    61
    0.753
    81
    138
    40
    98
    32
    15
    5
    0
    0
    38
    63
    1979
    74
    2641
    1408
    620
    0.517
    1200
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    168
    0.76
    221
    572
    170
    402
    137
    44
    18
    0
    0
    138
    186
    1980
    62
    1834
    880
    370
    0.476
    778
    22
    0.278
    79
    348
    0.498
    699
    0.49
    118
    0.803
    147
    358
    132
    226
    109
    32
    10
    0
    0
    98
    161
    1981
    52
    1264
    603
    263
    0.467
    563
    12
    0.235
    51
    251
    0.49
    512
    0.478
    65
    0.793
    82
    208
    78
    130
    81
    19
    6
    0
    0
    58
    121