Shai Gilgeous-Alexander ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 386 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 8.810 điểm, 1.876 kiến tạo và 1.832 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 485 về điểm số và 501 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Shai Gilgeous-Alexander |
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 386 trận (hạng 1391 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.810 điểm (hạng 485) |
3 điểm (3P) | 451 cú ném (hạng 451) |
Kiến tạo (AST) | 1.876 lần (hạng 501) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.832 lần (hạng 1045) |
Rebound tấn công (ORB) | 284 (hạng 1272) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.548 (hạng 737) |
Chặn bóng (BLK) | 293 lần (hạng 524) |
Cướp bóng (STL) | 535 lần (hạng 575) |
Mất bóng (TOV) | 889 lần (hạng 617) |
Lỗi cá nhân (PF) | 880 lần (hạng 1319) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.6% (hạng 681) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.2% (hạng 375) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.9% (hạng 815) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.9 phút (hạng 166) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 2.254 |
3 điểm (3P) | 95 |
Kiến tạo (AST) | 465 |
Rebound (TRB) | 415 |
Rebound tấn công (ORB) | 65 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 350 |
Chặn bóng (BLK) | 67 |
Cướp bóng (STL) | 150 |
Mất bóng (TOV) | 162 |
Lỗi cá nhân (PF) | 184 |
Triple-double | 0 |
FG% | 53.5% |
FT% | 87.4% |
3P% | 35.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.553 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.254 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 95 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 465 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 415
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 67
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 150
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 90.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.553 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Shai Gilgeous-Alexander đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 498 |
3 điểm (3P) | 39 |
Kiến tạo (AST) | 112 |
Rebound (TRB) | 125 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 110 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 26 |
Mất bóng (TOV) | 42 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
FG% | 47.6% |
FT% | 83.1% |
3P% | 43.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 851 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shai Gilgeous-Alexander
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 82 | 2174 | 889 | 341 | 0.476 | 716 | 51 | 0.367 | 139 | 290 | 0.503 | 577 | 0.512 | 156 | 0.8 | 195 | 232 | 57 | 175 | 270 | 96 | 45 | 0 | 73 | 141 | 175 |
2020 | 70 | 2428 | 1331 | 478 | 0.471 | 1015 | 87 | 0.347 | 251 | 391 | 0.512 | 764 | 0.514 | 288 | 0.807 | 357 | 412 | 47 | 365 | 232 | 79 | 47 | 1 | 70 | 134 | 117 |
2021 | 35 | 1180 | 830 | 287 | 0.508 | 565 | 71 | 0.418 | 170 | 216 | 0.547 | 395 | 0.571 | 185 | 0.808 | 229 | 166 | 19 | 147 | 207 | 27 | 23 | 0 | 35 | 106 | 70 |
2022 | 56 | 1942 | 1371 | 477 | 0.453 | 1052 | 89 | 0.3 | 297 | 388 | 0.514 | 755 | 0.496 | 328 | 0.81 | 405 | 278 | 37 | 241 | 331 | 71 | 46 | 1 | 56 | 154 | 142 |
2023 | 68 | 2416 | 2135 | 704 | 0.51 | 1381 | 58 | 0.345 | 168 | 646 | 0.533 | 1213 | 0.531 | 669 | 0.905 | 739 | 329 | 59 | 270 | 371 | 112 | 65 | 0 | 68 | 192 | 192 |
2024 | 75 | 2553 | 2254 | 796 | 0.535 | 1487 | 95 | 0.353 | 269 | 701 | 0.576 | 1218 | 0.567 | 567 | 0.874 | 649 | 415 | 65 | 350 | 465 | 150 | 67 | 0 | 75 | 162 | 184 |