Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Shawn Kemp

Shawn Kemp ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 1.051 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.347 điểm, 1.704 kiến tạo và 8.834 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 147 về điểm số và 567 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Shawn Kemp

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Shawn Kemp về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shawn Kemp
    TênShawn Kemp
    Ngày sinh26 tháng 11, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.051 trận (hạng 120 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.347 điểm (hạng 147)
    3 điểm (3P)33 cú ném (hạng 1366)
    Kiến tạo (AST)1.704 lần (hạng 567)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.834 lần (hạng 59)
    Rebound tấn công (ORB)3.026 (hạng 30)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.808 (hạng 53)
    Chặn bóng (BLK)1.279 lần (hạng 54)
    Cướp bóng (STL)1.185 lần (hạng 103)
    Mất bóng (TOV)2.766 lần (hạng 42)
    Lỗi cá nhân (PF)3.826 lần (hạng 20)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.8% (hạng 789)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.1% (hạng 2024)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)27.7% (hạng 1750)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.9 phút (hạng 545)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)537
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)55
    Rebound (TRB)451
    Rebound tấn công (ORB)147
    Rebound phòng ngự (DRB)304
    Chặn bóng (BLK)33
    Cướp bóng (STL)66
    Mất bóng (TOV)102
    Lỗi cá nhân (PF)239
    Triple-double0
    FG%41.8%
    FT%74.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.633 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1996 – 1.550 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 12 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 207 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 904
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 166
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 142
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1996 – 56.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2002 – 79.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1998 – 2.769 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Shawn Kemp đã ra sân tổng cộng 88 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.522
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)161
    Rebound (TRB)853
    Rebound tấn công (ORB)314
    Rebound phòng ngự (DRB)539
    Chặn bóng (BLK)137
    Cướp bóng (STL)99
    Mất bóng (TOV)275
    Lỗi cá nhân (PF)346
    FG%49.8%
    FT%79.7%
    3P%20%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.937 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shawn Kemp

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    81
    1120
    525
    203
    0.479
    424
    2
    0.167
    12
    201
    0.488
    412
    0.481
    117
    0.736
    159
    346
    146
    200
    26
    47
    70
    0
    1
    107
    204
    1991
    81
    2442
    1214
    462
    0.508
    909
    2
    0.167
    12
    460
    0.513
    897
    0.509
    288
    0.661
    436
    679
    267
    412
    144
    77
    123
    0
    66
    202
    319
    1992
    64
    1808
    994
    362
    0.504
    718
    0
    0
    3
    362
    0.506
    715
    0.504
    270
    0.748
    361
    665
    264
    401
    86
    70
    124
    0
    23
    156
    261
    1993
    78
    2582
    1388
    515
    0.492
    1047
    0
    0
    4
    515
    0.494
    1043
    0.492
    358
    0.712
    503
    833
    287
    546
    155
    119
    146
    0
    68
    217
    327
    1994
    79
    2597
    1431
    533
    0.538
    990
    1
    0.25
    4
    532
    0.54
    986
    0.539
    364
    0.741
    491
    851
    312
    539
    207
    142
    166
    1
    73
    259
    312
    1995
    82
    2679
    1530
    545
    0.547
    997
    2
    0.286
    7
    543
    0.548
    990
    0.548
    438
    0.749
    585
    893
    318
    575
    149
    102
    122
    0
    79
    259
    337
    1996
    79
    2631
    1550
    526
    0.561
    937
    5
    0.417
    12
    521
    0.563
    925
    0.564
    493
    0.742
    664
    904
    276
    628
    173
    93
    127
    0
    76
    315
    299
    1997
    81
    2750
    1516
    526
    0.51
    1032
    12
    0.364
    33
    514
    0.515
    999
    0.516
    452
    0.742
    609
    807
    275
    532
    156
    125
    81
    0
    75
    280
    320
    1998
    80
    2769
    1442
    518
    0.445
    1164
    2
    0.25
    8
    516
    0.446
    1156
    0.446
    404
    0.727
    556
    745
    219
    526
    197
    108
    90
    0
    80
    271
    310
    1999
    42
    1475
    862
    277
    0.482
    575
    1
    0.5
    2
    276
    0.482
    573
    0.483
    307
    0.789
    389
    388
    131
    257
    101
    48
    45
    0
    42
    127
    159
    2000
    82
    2492
    1463
    484
    0.417
    1160
    2
    0.333
    6
    482
    0.418
    1154
    0.418
    493
    0.776
    635
    725
    231
    494
    138
    100
    96
    0
    82
    291
    371
    2001
    68
    1083
    441
    168
    0.407
    413
    4
    0.364
    11
    164
    0.408
    402
    0.412
    101
    0.771
    131
    259
    63
    196
    65
    45
    23
    0
    3
    99
    184
    2002
    75
    1232
    454
    175
    0.43
    407
    0
    0
    4
    175
    0.434
    403
    0.43
    104
    0.794
    131
    288
    90
    198
    52
    43
    33
    0
    5
    81
    184
    2003
    79
    1633
    537
    211
    0.418
    505
    0
    0
    1
    211
    0.419
    504
    0.418
    115
    0.742
    155
    451
    147
    304
    55
    66
    33
    0
    55
    102
    239