Sleepy Floyd ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 957 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 12.260 điểm, 5.175 kiến tạo và 2.494 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 267 về điểm số và 66 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Sleepy Floyd |
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1960 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1982 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 957 trận (hạng 197 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.260 điểm (hạng 267) |
3 điểm (3P) | 518 cú ném (hạng 414) |
Kiến tạo (AST) | 5.175 lần (hạng 66) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.494 lần (hạng 771) |
Rebound tấn công (ORB) | 626 (hạng 693) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.868 (hạng 620) |
Chặn bóng (BLK) | 215 lần (hạng 721) |
Cướp bóng (STL) | 1.120 lần (hạng 126) |
Mất bóng (TOV) | 2.251 lần (hạng 94) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.972 lần (hạng 445) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.5% (hạng 737) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.4% (hạng 1250) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)
Số trận (G) | 48 |
Điểm (PTS) | 197 |
3 điểm (3P) | 25 |
Kiến tạo (AST) | 126 |
Rebound (TRB) | 54 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 51 |
Lỗi cá nhân (PF) | 73 |
Triple-double | 0 |
FG% | 33.5% |
FT% | 69.8% |
3P% | 28.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 831 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.598 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1989 – 109 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 848 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 306
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 157
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1988 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 86%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 3.064 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Sleepy Floyd đã ra sân tổng cộng 32 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 392 |
3 điểm (3P) | 25 |
Kiến tạo (AST) | 185 |
Rebound (TRB) | 70 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 50 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 80 |
Lỗi cá nhân (PF) | 48 |
FG% | 46.3% |
FT% | 80.2% |
3P% | 40.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 884 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sleepy Floyd
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | 76 | 1248 | 612 | 226 | 0.429 | 527 | 10 | 0.4 | 25 | 216 | 0.43 | 502 | 0.438 | 150 | 0.833 | 180 | 137 | 56 | 81 | 138 | 58 | 17 | 0 | 17 | 106 | 134 |
1984 | 77 | 2555 | 1291 | 484 | 0.463 | 1045 | 8 | 0.178 | 45 | 476 | 0.476 | 1000 | 0.467 | 315 | 0.816 | 386 | 271 | 87 | 184 | 269 | 103 | 31 | 0 | 73 | 196 | 216 |
1985 | 82 | 2873 | 1598 | 610 | 0.445 | 1372 | 42 | 0.294 | 143 | 568 | 0.462 | 1229 | 0.46 | 336 | 0.81 | 415 | 202 | 62 | 140 | 406 | 134 | 41 | 0 | 82 | 251 | 226 |
1986 | 82 | 2764 | 1410 | 510 | 0.506 | 1007 | 39 | 0.328 | 119 | 471 | 0.53 | 888 | 0.526 | 351 | 0.796 | 441 | 297 | 76 | 221 | 746 | 157 | 16 | 0 | 82 | 290 | 199 |
1987 | 82 | 3064 | 1541 | 503 | 0.488 | 1030 | 73 | 0.384 | 190 | 430 | 0.512 | 840 | 0.524 | 462 | 0.86 | 537 | 268 | 56 | 212 | 848 | 146 | 18 | 0 | 82 | 280 | 199 |
1988 | 77 | 2514 | 1155 | 420 | 0.433 | 969 | 14 | 0.194 | 72 | 406 | 0.453 | 897 | 0.441 | 301 | 0.85 | 354 | 296 | 77 | 219 | 544 | 95 | 12 | 1 | 73 | 223 | 190 |
1989 | 82 | 2788 | 1162 | 396 | 0.443 | 893 | 109 | 0.373 | 292 | 287 | 0.478 | 601 | 0.504 | 261 | 0.845 | 309 | 306 | 48 | 258 | 709 | 124 | 11 | 0 | 82 | 253 | 196 |
1990 | 82 | 2630 | 1000 | 362 | 0.451 | 803 | 89 | 0.38 | 234 | 273 | 0.48 | 569 | 0.506 | 187 | 0.806 | 232 | 198 | 46 | 152 | 600 | 94 | 11 | 0 | 73 | 204 | 159 |
1991 | 82 | 1850 | 1005 | 386 | 0.411 | 939 | 48 | 0.273 | 176 | 338 | 0.443 | 763 | 0.437 | 185 | 0.752 | 246 | 159 | 52 | 107 | 317 | 95 | 17 | 0 | 4 | 140 | 122 |
1992 | 82 | 1662 | 744 | 286 | 0.406 | 704 | 37 | 0.301 | 123 | 249 | 0.429 | 581 | 0.433 | 135 | 0.794 | 170 | 150 | 34 | 116 | 239 | 57 | 21 | 0 | 3 | 128 | 128 |
1993 | 52 | 867 | 345 | 124 | 0.407 | 305 | 16 | 0.286 | 56 | 108 | 0.434 | 249 | 0.433 | 81 | 0.794 | 102 | 86 | 14 | 72 | 132 | 32 | 6 | 0 | 10 | 68 | 59 |
1994 | 53 | 737 | 200 | 70 | 0.335 | 209 | 8 | 0.222 | 36 | 62 | 0.358 | 173 | 0.354 | 52 | 0.667 | 78 | 70 | 10 | 60 | 101 | 12 | 8 | 0 | 2 | 61 | 71 |
1995 | 48 | 831 | 197 | 71 | 0.335 | 212 | 25 | 0.284 | 88 | 46 | 0.371 | 124 | 0.394 | 30 | 0.698 | 43 | 54 | 8 | 46 | 126 | 13 | 6 | 0 | 1 | 51 | 73 |