Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Sidney Hertzberg

Sidney Hertzberg ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 293 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.563 điểm, 618 kiến tạo và 260 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1484 về điểm số và 1294 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Sidney Hertzberg

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Sidney Hertzberg về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sidney Hertzberg
    TênSidney Hertzberg
    Ngày sinh29 tháng 7, 1922
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríGuard
    Chiều cao178cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)293 trận (hạng 1663 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.563 điểm (hạng 1484)
    Kiến tạo (AST)618 lần (hạng 1294)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)260 lần (hạng 2448)
    Lỗi cá nhân (PF)619 lần (hạng 1630)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)29.9% (hạng 4291)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.2% (hạng 1105)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)635
    Kiến tạo (AST)244
    Rebound (TRB)260
    Lỗi cá nhân (PF)156
    Triple-double0
    FG%31.6%
    FT%82.6%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1950 – 693 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1951 – 244 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 260
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 31.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 82.6%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Sidney Hertzberg đã ra sân tổng cộng 18 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)164
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)2
    Lỗi cá nhân (PF)55
    FG%29.4%
    FT%83.3%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sidney Hertzberg

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    59
    0
    515
    201
    0.289
    695
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    113
    0.758
    149
    0
    0
    0
    37
    0
    0
    0
    0
    0
    109
    1948
    41
    0
    278
    110
    0.266
    414
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    58
    0.795
    73
    0
    0
    0
    23
    0
    0
    0
    0
    0
    61
    1949
    60
    0
    442
    154
    0.285
    541
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    134
    0.817
    164
    0
    0
    0
    114
    0
    0
    0
    0
    0
    140
    1950
    68
    0
    693
    275
    0.318
    865
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    143
    0.749
    191
    0
    0
    0
    200
    0
    0
    0
    0
    0
    153
    1951
    65
    0
    635
    206
    0.316
    651
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    223
    0.826
    270
    260
    0
    0
    244
    0
    0
    0
    0
    0
    156