Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Spencer Haywood

Spencer Haywood ra mắt NBA vào năm 1971, đã thi đấu tổng cộng 760 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.592 điểm, 1.351 kiến tạo và 7.038 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 166 về điểm số và 722 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Spencer Haywood

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Spencer Haywood về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Spencer Haywood
    TênSpencer Haywood
    Ngày sinh22 tháng 4, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao203cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1971

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)760 trận (hạng 513 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.592 điểm (hạng 166)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)1.351 lần (hạng 722)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.038 lần (hạng 117)
    Rebound tấn công (ORB)1.493 (hạng 223)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.228 (hạng 255)
    Chặn bóng (BLK)629 lần (hạng 218)
    Cướp bóng (STL)355 lần (hạng 877)
    Mất bóng (TOV)716 lần (hạng 759)
    Lỗi cá nhân (PF)2.167 lần (hạng 335)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.5% (hạng 1235)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80% (hạng 939)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)12.5% (hạng 2510)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.7 phút (hạng 127)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)

    Số trận (G)38
    Điểm (PTS)313
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)30
    Rebound (TRB)183
    Rebound tấn công (ORB)77
    Rebound phòng ngự (DRB)106
    Chặn bóng (BLK)27
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)67
    Lỗi cá nhân (PF)94
    Triple-double0
    FG%40.1%
    FT%72.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)775 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1973 – 2.251 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1974 – 240 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1974 – 1.007
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 108
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 65
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1971 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 49.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1982 – 84.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 25%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.259 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Spencer Haywood đã ra sân tổng cộng 33 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)441
    Kiến tạo (AST)41
    Rebound (TRB)188
    Rebound tấn công (ORB)69
    Rebound phòng ngự (DRB)119
    Chặn bóng (BLK)36
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)45
    Lỗi cá nhân (PF)98
    FG%44.8%
    FT%78.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)890 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Spencer Haywood

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1971
    33
    1162
    680
    260
    0.449
    579
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    160
    0.734
    218
    396
    0
    0
    48
    0
    0
    0
    0
    0
    84
    1972
    73
    3167
    1914
    717
    0.461
    1557
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    480
    0.819
    586
    926
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1973
    77
    3259
    2251
    889
    0.476
    1868
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    473
    0.839
    564
    995
    0
    0
    196
    0
    0
    0
    0
    0
    213
    1974
    75
    3039
    1761
    694
    0.457
    1520
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    373
    0.814
    458
    1007
    318
    689
    240
    65
    106
    0
    0
    0
    198
    1975
    68
    2529
    1525
    608
    0.459
    1325
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    309
    0.811
    381
    630
    198
    432
    137
    54
    108
    0
    0
    0
    173
    1976
    78
    2892
    1549
    605
    0.445
    1360
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    339
    0.757
    448
    878
    234
    644
    92
    53
    80
    0
    78
    0
    255
    1977
    31
    1021
    513
    202
    0.45
    449
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    109
    0.832
    131
    280
    77
    203
    50
    14
    29
    0
    26
    0
    72
    1978
    67
    1765
    920
    412
    0.484
    852
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    96
    0.711
    135
    442
    141
    301
    126
    37
    72
    0
    57
    140
    188
    1979
    68
    2361
    1421
    595
    0.494
    1205
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    0.791
    292
    533
    172
    361
    127
    40
    82
    0
    18
    200
    236
    1980
    76
    1544
    736
    288
    0.487
    591
    1
    0.25
    4
    287
    0.489
    587
    0.488
    159
    0.772
    206
    346
    132
    214
    93
    35
    57
    0
    0
    134
    197
    1982
    76
    2086
    1009
    395
    0.476
    829
    0
    0
    3
    395
    0.478
    826
    0.476
    219
    0.842
    260
    422
    144
    278
    64
    45
    68
    0
    63
    175
    249
    1983
    38
    775
    313
    125
    0.401
    312
    0
    0
    1
    125
    0.402
    311
    0.401
    63
    0.724
    87
    183
    77
    106
    30
    12
    27
    0
    25
    67
    94