Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Stan Miasek

Stan Miasek ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 365 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.851 điểm, 518 kiến tạo và 999 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1160 về điểm số và 1431 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Stan Miasek

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Stan Miasek về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stan Miasek
    TênStan Miasek
    Ngày sinh19 tháng 9, 1923
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)365 trận (hạng 1430 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.851 điểm (hạng 1160)
    Kiến tạo (AST)518 lần (hạng 1431)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)999 lần (hạng 1592)
    Lỗi cá nhân (PF)1.358 lần (hạng 843)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)33% (hạng 4062)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)62.8% (hạng 3575)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)10.3 phút (hạng 3115)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1953)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)512
    Kiến tạo (AST)122
    Rebound (TRB)360
    Lỗi cá nhân (PF)229
    Triple-double0
    FG%36.5%
    FT%62.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.584 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 895 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1952 – 140 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1952 – 639
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 38.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1952 – 70.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.174 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Stan Miasek đã ra sân tổng cộng 8 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)97
    Kiến tạo (AST)4
    Lỗi cá nhân (PF)38
    FG%37.5%
    FT%59.5%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Stan Miasek

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    60
    0
    895
    331
    0.287
    1154
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    0.605
    385
    0
    0
    0
    93
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1948
    48
    0
    716
    263
    0.303
    867
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    190
    0.613
    310
    0
    0
    0
    31
    0
    0
    0
    0
    0
    192
    1949
    58
    0
    451
    169
    0.346
    488
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    113
    0.523
    216
    0
    0
    0
    57
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1950
    68
    0
    498
    176
    0.381
    462
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    146
    0.661
    221
    0
    0
    0
    75
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    1952
    66
    2174
    779
    258
    0.365
    707
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    263
    0.707
    372
    639
    0
    0
    140
    0
    0
    0
    0
    0
    257
    1953
    65
    1584
    512
    178
    0.365
    488
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    0.629
    248
    360
    0
    0
    122
    0
    0
    0
    0
    0
    229