Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Stephen Jackson

Stephen Jackson ra mắt NBA vào năm 2000, đã thi đấu tổng cộng 858 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 12.976 điểm, 2.634 kiến tạo và 3.328 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 227 về điểm số và 302 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Stephen Jackson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Stephen Jackson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stephen Jackson
    TênStephen Jackson
    Ngày sinh5 tháng 4, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward, Shooting Guard, and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2000

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)858 trận (hạng 333 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.976 điểm (hạng 227)
    3 điểm (3P)1.252 cú ném (hạng 83)
    Kiến tạo (AST)2.634 lần (hạng 302)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.328 lần (hạng 544)
    Rebound tấn công (ORB)674 (hạng 643)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.654 (hạng 365)
    Chặn bóng (BLK)317 lần (hạng 466)
    Cướp bóng (STL)1.109 lần (hạng 130)
    Mất bóng (TOV)2.141 lần (hạng 107)
    Lỗi cá nhân (PF)2.043 lần (hạng 397)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.4% (hạng 2701)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.8% (hạng 1006)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.3% (hạng 1059)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.9 phút (hạng 225)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)15
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)5
    Rebound (TRB)10
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)8
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)6
    Mất bóng (TOV)6
    Lỗi cá nhân (PF)11
    Triple-double0
    FG%23.1%
    FT%50%
    3P%7.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)107 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2010 – 1.667 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 182 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 381 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 401
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2006 – 43
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 142
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2009 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2003 – 43.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2008 – 83.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 36.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 3.129 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Stephen Jackson đã ra sân tổng cộng 43 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)596
    3 điểm (3P)64
    Kiến tạo (AST)114
    Rebound (TRB)175
    Rebound tấn công (ORB)31
    Rebound phòng ngự (DRB)144
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)117
    Lỗi cá nhân (PF)115
    FG%39.9%
    FT%80.6%
    3P%31.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.510 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Stephen Jackson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2001
    77
    1660
    635
    243
    0.425
    572
    52
    0.335
    155
    191
    0.458
    417
    0.47
    97
    0.719
    135
    208
    41
    167
    140
    86
    14
    0
    40
    130
    166
    2002
    23
    227
    89
    34
    0.374
    91
    9
    0.25
    36
    25
    0.455
    55
    0.423
    12
    0.706
    17
    26
    3
    23
    11
    15
    3
    0
    1
    23
    29
    2003
    80
    2254
    946
    356
    0.435
    818
    95
    0.32
    297
    261
    0.501
    521
    0.493
    139
    0.76
    183
    286
    66
    220
    183
    125
    30
    0
    58
    176
    202
    2004
    80
    2940
    1450
    536
    0.425
    1261
    145
    0.34
    427
    391
    0.469
    834
    0.483
    233
    0.785
    297
    370
    97
    273
    244
    142
    20
    0
    78
    223
    216
    2005
    51
    1806
    953
    330
    0.403
    819
    103
    0.36
    286
    227
    0.426
    533
    0.466
    190
    0.83
    229
    250
    44
    206
    119
    64
    14
    0
    49
    123
    154
    2006
    81
    2910
    1329
    472
    0.411
    1148
    117
    0.345
    339
    355
    0.439
    809
    0.462
    268
    0.786
    341
    312
    48
    264
    225
    104
    43
    0
    81
    203
    195
    2007
    75
    2479
    1161
    409
    0.433
    944
    100
    0.322
    311
    309
    0.488
    633
    0.486
    243
    0.813
    299
    222
    61
    161
    287
    84
    34
    0
    69
    183
    200
    2008
    73
    2855
    1466
    488
    0.405
    1204
    182
    0.363
    501
    306
    0.435
    703
    0.481
    308
    0.832
    370
    318
    67
    251
    300
    92
    29
    0
    73
    197
    171
    2009
    59
    2339
    1223
    413
    0.414
    997
    103
    0.338
    305
    310
    0.448
    692
    0.466
    294
    0.826
    356
    303
    70
    233
    381
    88
    31
    1
    59
    229
    153
    2010
    81
    3129
    1667
    600
    0.423
    1418
    129
    0.328
    393
    471
    0.46
    1025
    0.469
    338
    0.779
    434
    401
    78
    323
    300
    132
    43
    0
    81
    259
    197
    2011
    67
    2405
    1240
    435
    0.411
    1059
    121
    0.337
    359
    314
    0.449
    700
    0.468
    249
    0.816
    305
    304
    53
    251
    241
    80
    28
    1
    67
    209
    161
    2012
    47
    1212
    461
    159
    0.374
    425
    49
    0.288
    170
    110
    0.431
    255
    0.432
    94
    0.825
    114
    163
    22
    141
    118
    54
    13
    0
    14
    103
    99
    2013
    55
    1075
    341
    123
    0.373
    330
    46
    0.271
    170
    77
    0.481
    160
    0.442
    49
    0.7
    70
    155
    22
    133
    80
    37
    14
    0
    6
    77
    89
    2014
    9
    107
    15
    6
    0.231
    26
    1
    0.071
    14
    5
    0.417
    12
    0.25
    2
    0.5
    4
    10
    2
    8
    5
    6
    1
    0
    0
    6
    11