Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Steve Smith

Steve Smith ra mắt NBA vào năm 1991, đã thi đấu tổng cộng 942 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 13.430 điểm, 2.922 kiến tạo và 3.060 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 212 về điểm số và 246 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Steve Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Steve Smith về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Steve Smith
    TênSteve Smith
    Ngày sinh31 tháng 3, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao203cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)942 trận (hạng 213 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.430 điểm (hạng 212)
    3 điểm (3P)1.148 cú ném (hạng 114)
    Kiến tạo (AST)2.922 lần (hạng 246)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.060 lần (hạng 600)
    Rebound tấn công (ORB)1.112 (hạng 362)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.948 (hạng 581)
    Chặn bóng (BLK)275 lần (hạng 559)
    Cướp bóng (STL)726 lần (hạng 360)
    Mất bóng (TOV)1.714 lần (hạng 200)
    Lỗi cá nhân (PF)2.278 lần (hạng 288)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44% (hạng 1929)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.5% (hạng 429)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.8% (hạng 669)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.6 phút (hạng 335)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)314
    3 điểm (3P)41
    Kiến tạo (AST)71
    Rebound (TRB)65
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)50
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)27
    Lỗi cá nhân (PF)82
    Triple-double0
    FG%41.1%
    FT%86.3%
    3P%39%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)750 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1998 – 1.464 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 140 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 394 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 352
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 35
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 84
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2000 – 46.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2004 – 92.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 47.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1998 – 2.857 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Steve Smith đã ra sân tổng cộng 84 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.281
    3 điểm (3P)129
    Kiến tạo (AST)189
    Rebound (TRB)260
    Rebound tấn công (ORB)98
    Rebound phòng ngự (DRB)162
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)71
    Mất bóng (TOV)132
    Lỗi cá nhân (PF)207
    FG%42.8%
    FT%85.9%
    3P%39.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.786 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Steve Smith

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1992
    61
    1806
    729
    297
    0.454
    654
    40
    0.32
    125
    257
    0.486
    529
    0.485
    95
    0.748
    127
    188
    81
    107
    278
    59
    19
    0
    59
    152
    162
    1993
    48
    1610
    766
    279
    0.451
    619
    53
    0.402
    132
    226
    0.464
    487
    0.494
    155
    0.787
    197
    197
    56
    141
    267
    50
    16
    1
    43
    129
    148
    1994
    78
    2776
    1346
    491
    0.456
    1076
    91
    0.347
    262
    400
    0.491
    814
    0.499
    273
    0.835
    327
    352
    156
    196
    394
    84
    35
    0
    77
    202
    217
    1995
    80
    2665
    1305
    428
    0.426
    1005
    137
    0.329
    416
    291
    0.494
    589
    0.494
    312
    0.841
    371
    276
    104
    172
    274
    62
    33
    0
    61
    155
    225
    1996
    80
    2856
    1446
    494
    0.432
    1143
    140
    0.331
    423
    354
    0.492
    720
    0.493
    318
    0.826
    385
    326
    124
    202
    224
    68
    17
    0
    80
    151
    207
    1997
    72
    2818
    1445
    491
    0.429
    1145
    130
    0.335
    388
    361
    0.477
    757
    0.486
    333
    0.847
    393
    238
    90
    148
    305
    62
    23
    0
    72
    176
    173
    1998
    73
    2857
    1464
    489
    0.444
    1101
    97
    0.351
    276
    392
    0.475
    825
    0.488
    389
    0.855
    455
    309
    133
    176
    292
    75
    29
    0
    73
    176
    219
    1999
    36
    1314
    672
    217
    0.402
    540
    47
    0.338
    139
    170
    0.424
    401
    0.445
    191
    0.849
    225
    151
    50
    101
    118
    36
    11
    0
    36
    99
    100
    2000
    82
    2689
    1225
    420
    0.467
    900
    96
    0.398
    241
    324
    0.492
    659
    0.52
    289
    0.85
    340
    313
    123
    190
    209
    71
    31
    0
    81
    117
    214
    2001
    81
    2542
    1105
    359
    0.456
    788
    78
    0.339
    230
    281
    0.504
    558
    0.505
    309
    0.89
    347
    272
    87
    185
    213
    48
    24
    0
    36
    137
    203
    2002
    77
    2211
    895
    310
    0.455
    682
    116
    0.472
    246
    194
    0.445
    436
    0.54
    159
    0.878
    181
    193
    45
    148
    151
    54
    15
    0
    76
    108
    158
    2003
    53
    1032
    360
    113
    0.388
    291
    39
    0.331
    118
    74
    0.428
    173
    0.455
    95
    0.833
    114
    99
    21
    78
    70
    28
    9
    0
    18
    43
    79
    2004
    71
    929
    358
    119
    0.406
    293
    43
    0.402
    107
    76
    0.409
    186
    0.48
    77
    0.928
    83
    81
    27
    54
    56
    15
    6
    0
    4
    42
    91
    2005
    50
    750
    314
    102
    0.411
    248
    41
    0.39
    105
    61
    0.427
    143
    0.494
    69
    0.863
    80
    65
    15
    50
    71
    14
    7
    0
    1
    27
    82