Terry Furlow ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 239 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.550 điểm, 568 kiến tạo và 507 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1491 về điểm số và 1366 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Terry Furlow |
Ngày sinh | 18 tháng 10, 1954 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1976 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 239 trận (hạng 1875 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.550 điểm (hạng 1491) |
3 điểm (3P) | 24 cú ném (hạng 1463) |
Kiến tạo (AST) | 568 lần (hạng 1366) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 507 lần (hạng 2053) |
Rebound tấn công (ORB) | 211 (hạng 1465) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 296 (hạng 1869) |
Chặn bóng (BLK) | 69 lần (hạng 1453) |
Cướp bóng (STL) | 159 lần (hạng 1435) |
Mất bóng (TOV) | 374 lần (hạng 1220) |
Lỗi cá nhân (PF) | 298 lần (hạng 2186) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.9% (hạng 1387) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.2% (hạng 303) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.3% (hạng 1602) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.1 phút (hạng 1439) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 1.055 |
3 điểm (3P) | 24 |
Kiến tạo (AST) | 293 |
Rebound (TRB) | 194 |
Rebound tấn công (ORB) | 70 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 124 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 73 |
Mất bóng (TOV) | 163 |
Lỗi cá nhân (PF) | 98 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.4% |
FT% | 87.2% |
3P% | 29.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.122 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 1.055 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 24 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 293 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 194
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 30
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 73
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 48.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1977 – 88.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 29.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.122 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Terry Furlow đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 48 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Rebound (TRB) | 10 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 3 |
FG% | 50% |
FT% | 100% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 66 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Terry Furlow
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 32 | 174 | 84 | 34 | 0.34 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.889 | 18 | 39 | 18 | 21 | 19 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 |
1978 | 53 | 827 | 472 | 192 | 0.433 | 443 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 88 | 0.889 | 99 | 107 | 47 | 60 | 72 | 21 | 14 | 0 | 0 | 77 | 67 |
1979 | 78 | 1686 | 939 | 388 | 0.483 | 804 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 163 | 0.836 | 195 | 167 | 76 | 91 | 184 | 58 | 30 | 0 | 0 | 134 | 122 |
1980 | 76 | 2122 | 1055 | 430 | 0.464 | 926 | 24 | 0.293 | 82 | 406 | 0.481 | 844 | 0.477 | 171 | 0.872 | 196 | 194 | 70 | 124 | 293 | 73 | 23 | 0 | 0 | 163 | 98 |