Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Tobias Harris

Tobias Harris ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 897 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.602 điểm, 2.131 kiến tạo và 5.537 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 165 về điểm số và 416 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Tobias Harris

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Tobias Harris về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tobias Harris
    TênTobias Harris
    Ngày sinh15 tháng 7, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng103kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)897 trận (hạng 266 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.602 điểm (hạng 165)
    3 điểm (3P)1.218 cú ném (hạng 98)
    Kiến tạo (AST)2.131 lần (hạng 416)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.537 lần (hạng 231)
    Rebound tấn công (ORB)905 (hạng 482)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.632 (hạng 115)
    Chặn bóng (BLK)482 lần (hạng 293)
    Cướp bóng (STL)695 lần (hạng 385)
    Mất bóng (TOV)1.259 lần (hạng 396)
    Lỗi cá nhân (PF)1.788 lần (hạng 546)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.8% (hạng 965)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.5% (hạng 505)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.8% (hạng 516)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.7 phút (hạng 244)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)70
    Điểm (PTS)1.204
    3 điểm (3P)91
    Kiến tạo (AST)217
    Rebound (TRB)453
    Rebound tấn công (ORB)80
    Rebound phòng ngự (DRB)373
    Chặn bóng (BLK)46
    Cướp bóng (STL)70
    Mất bóng (TOV)93
    Lỗi cá nhân (PF)115
    Triple-double0
    FG%48.7%
    FT%87.8%
    3P%35.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.368 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.644 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 183 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 252 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 645
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 51
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 71
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 51.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 89.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 41.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.847 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Tobias Harris đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)749
    3 điểm (3P)61
    Kiến tạo (AST)120
    Rebound (TRB)354
    Rebound tấn công (ORB)60
    Rebound phòng ngự (DRB)294
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)35
    Mất bóng (TOV)52
    Lỗi cá nhân (PF)114
    FG%48.4%
    FT%86%
    3P%35.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.663 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tobias Harris

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2012
    42
    479
    208
    79
    0.467
    169
    6
    0.261
    23
    73
    0.5
    146
    0.485
    44
    0.815
    54
    101
    30
    71
    22
    13
    7
    0
    9
    31
    45
    2013
    55
    1299
    603
    233
    0.455
    512
    34
    0.315
    108
    199
    0.493
    404
    0.488
    103
    0.752
    137
    287
    73
    214
    69
    32
    44
    0
    34
    66
    120
    2014
    61
    1850
    893
    332
    0.464
    716
    32
    0.254
    126
    300
    0.508
    590
    0.486
    197
    0.807
    244
    424
    88
    336
    82
    41
    24
    0
    36
    78
    143
    2015
    68
    2369
    1164
    442
    0.466
    949
    87
    0.364
    239
    355
    0.5
    710
    0.512
    193
    0.788
    245
    430
    73
    357
    124
    69
    36
    0
    63
    115
    134
    2016
    76
    2513
    1116
    417
    0.469
    889
    80
    0.335
    239
    337
    0.518
    650
    0.514
    202
    0.831
    243
    510
    96
    414
    169
    65
    40
    0
    74
    108
    153
    2017
    82
    2567
    1321
    511
    0.481
    1063
    109
    0.347
    314
    402
    0.537
    749
    0.532
    190
    0.841
    226
    416
    63
    353
    142
    60
    39
    0
    48
    96
    133
    2018
    80
    2668
    1486
    562
    0.46
    1221
    183
    0.411
    445
    379
    0.488
    776
    0.535
    179
    0.829
    216
    437
    58
    379
    192
    71
    35
    0
    80
    105
    164
    2019
    82
    2847
    1644
    611
    0.487
    1254
    156
    0.397
    393
    455
    0.528
    861
    0.549
    266
    0.866
    307
    645
    69
    576
    229
    51
    37
    0
    82
    151
    184
    2020
    72
    2469
    1411
    553
    0.471
    1173
    131
    0.367
    357
    422
    0.517
    816
    0.527
    174
    0.806
    216
    495
    69
    426
    227
    53
    40
    0
    72
    104
    165
    2021
    62
    2014
    1210
    473
    0.512
    924
    82
    0.394
    208
    391
    0.546
    716
    0.556
    182
    0.892
    204
    419
    62
    357
    220
    55
    51
    0
    62
    107
    119
    2022
    73
    2543
    1257
    493
    0.482
    1022
    101
    0.367
    275
    392
    0.525
    747
    0.532
    170
    0.842
    202
    496
    77
    419
    252
    47
    43
    1
    73
    116
    164
    2023
    74
    2436
    1085
    423
    0.501
    845
    126
    0.389
    324
    297
    0.57
    521
    0.575
    113
    0.876
    129
    424
    67
    357
    186
    68
    40
    0
    74
    89
    149
    2024
    70
    2368
    1204
    463
    0.487
    951
    91
    0.353
    258
    372
    0.537
    693
    0.535
    187
    0.878
    213
    453
    80
    373
    217
    70
    46
    0
    70
    93
    115