Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Trae Young

Trae Young ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 407 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 10.379 điểm, 3.868 kiến tạo và 1.451 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 379 về điểm số và 138 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Trae Young

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Trae Young về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Trae Young
    TênTrae Young
    Ngày sinh19 tháng 9, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng74kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2018

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)407 trận (hạng 1356 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.379 điểm (hạng 379)
    3 điểm (3P)1.059 cú ném (hạng 136)
    Kiến tạo (AST)3.868 lần (hạng 138)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.451 lần (hạng 1262)
    Rebound tấn công (ORB)263 (hạng 1325)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.188 (hạng 966)
    Chặn bóng (BLK)62 lần (hạng 1518)
    Cướp bóng (STL)414 lần (hạng 773)
    Mất bóng (TOV)1.696 lần (hạng 206)
    Lỗi cá nhân (PF)696 lần (hạng 1529)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.6% (hạng 2053)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.3% (hạng 253)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.5% (hạng 716)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.1 phút (hạng 110)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)54
    Điểm (PTS)1.389
    3 điểm (3P)175
    Kiến tạo (AST)583
    Rebound (TRB)149
    Rebound tấn công (ORB)23
    Rebound phòng ngự (DRB)126
    Chặn bóng (BLK)11
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)235
    Lỗi cá nhân (PF)109
    Triple-double0
    FG%43%
    FT%85.5%
    3P%37.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.942 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 2.155 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 233 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 741 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 301
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 15
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 80
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 46%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 90.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 38.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.652 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Trae Young đã ra sân tổng cộng 27 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)713
    3 điểm (3P)70
    Kiến tạo (AST)243
    Rebound (TRB)92
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)75
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)33
    Mất bóng (TOV)119
    Lỗi cá nhân (PF)59
    FG%40.2%
    FT%85.2%
    3P%29.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.019 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Trae Young

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2019
    81
    2503
    1549
    525
    0.418
    1256
    156
    0.324
    482
    369
    0.477
    774
    0.48
    343
    0.829
    414
    301
    64
    237
    653
    72
    15
    1
    81
    308
    140
    2020
    60
    2120
    1778
    546
    0.437
    1249
    205
    0.361
    568
    341
    0.501
    681
    0.519
    481
    0.86
    559
    255
    32
    223
    560
    65
    8
    2
    60
    289
    104
    2021
    63
    2125
    1594
    487
    0.438
    1112
    136
    0.343
    397
    351
    0.491
    715
    0.499
    484
    0.886
    546
    245
    38
    207
    594
    53
    12
    0
    63
    261
    111
    2022
    76
    2652
    2155
    711
    0.46
    1544
    233
    0.382
    610
    478
    0.512
    934
    0.536
    500
    0.904
    553
    284
    50
    234
    737
    72
    7
    0
    76
    303
    128
    2023
    73
    2541
    1914
    597
    0.429
    1390
    154
    0.335
    460
    443
    0.476
    930
    0.485
    566
    0.886
    639
    217
    56
    161
    741
    80
    9
    0
    73
    300
    104
    2024
    54
    1942
    1389
    433
    0.43
    1008
    175
    0.373
    469
    258
    0.479
    539
    0.516
    348
    0.855
    407
    149
    23
    126
    583
    72
    11
    0
    54
    235
    109