Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Vern Mikkelsen

Vern Mikkelsen ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 699 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 10.063 điểm, 1.515 kiến tạo và 5.940 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 394 về điểm số và 645 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Vern Mikkelsen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Vern Mikkelsen về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Vern Mikkelsen
    TênVern Mikkelsen
    Ngày sinh21 tháng 10, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)699 trận (hạng 651 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.063 điểm (hạng 394)
    Kiến tạo (AST)1.515 lần (hạng 645)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.940 lần (hạng 196)
    Lỗi cá nhân (PF)2.812 lần (hạng 113)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.3% (hạng 3002)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.6% (hạng 1549)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.4 phút (hạng 694)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1959)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)992
    Kiến tạo (AST)159
    Rebound (TRB)570
    Lỗi cá nhân (PF)246
    Triple-double0
    FG%39%
    FT%80.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.139 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1955 – 1.327 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1951 – 181 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1958 – 805
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1950 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1953 – 43.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1957 – 80.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1955 – 2.559 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Vern Mikkelsen đã ra sân tổng cộng 85 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.141
    Kiến tạo (AST)152
    Rebound (TRB)585
    Lỗi cá nhân (PF)397
    FG%39.6%
    FT%78.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.102 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vern Mikkelsen

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    68
    0
    791
    288
    0.399
    722
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    0.752
    286
    0
    0
    0
    123
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    1951
    64
    0
    904
    359
    0.402
    893
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    186
    0.676
    275
    655
    0
    0
    181
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1952
    66
    2345
    1009
    363
    0.419
    866
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    0.761
    372
    681
    0
    0
    180
    0
    0
    0
    0
    0
    282
    1953
    70
    2465
    1047
    378
    0.435
    868
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    291
    0.752
    387
    654
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    0
    0
    289
    1954
    72
    2247
    797
    288
    0.374
    771
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    0.742
    298
    615
    0
    0
    119
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    1955
    71
    2559
    1327
    440
    0.422
    1043
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    447
    0.747
    598
    722
    0
    0
    145
    0
    0
    0
    0
    0
    319
    1956
    72
    2100
    962
    317
    0.386
    821
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    328
    0.804
    408
    608
    0
    0
    173
    0
    0
    0
    0
    0
    319
    1957
    72
    2198
    986
    322
    0.377
    854
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    342
    0.807
    424
    630
    0
    0
    121
    0
    0
    0
    0
    0
    312
    1958
    72
    2390
    1248
    439
    0.41
    1070
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    370
    0.786
    471
    805
    0
    0
    166
    0
    0
    0
    0
    0
    299
    1959
    72
    2139
    992
    353
    0.39
    904
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    0.806
    355
    570
    0
    0
    159
    0
    0
    0
    0
    0
    246