Vinnie Johnson ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 984 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.825 điểm, 3.212 kiến tạo và 3.109 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 295 về điểm số và 204 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vinnie Johnson |
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 188cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1979 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 984 trận (hạng 166 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.825 điểm (hạng 295) |
3 điểm (3P) | 83 cú ném (hạng 1054) |
Kiến tạo (AST) | 3.212 lần (hạng 204) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.109 lần (hạng 591) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.451 (hạng 238) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.658 (hạng 688) |
Chặn bóng (BLK) | 253 lần (hạng 611) |
Cướp bóng (STL) | 852 lần (hạng 270) |
Mất bóng (TOV) | 1.569 lần (hạng 257) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.063 lần (hạng 379) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.4% (hạng 1255) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74% (hạng 2039) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 25.4% (hạng 1879) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 24.7 phút (hạng 872) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 478 |
3 điểm (3P) | 19 |
Kiến tạo (AST) | 145 |
Rebound (TRB) | 182 |
Rebound tấn công (ORB) | 67 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 115 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 74 |
Lỗi cá nhân (PF) | 93 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.5% |
FT% | 64.7% |
3P% | 31.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.350 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.296 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1992 – 19 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1981 – 341 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1981 – 366
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 49
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 93
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 53.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 79.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 32.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 2.511 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Vinnie Johnson đã ra sân tổng cộng 116 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.387 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 306 |
Rebound (TRB) | 364 |
Rebound tấn công (ORB) | 167 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 197 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 65 |
Mất bóng (TOV) | 142 |
Lỗi cá nhân (PF) | 234 |
FG% | 45.3% |
FT% | 75.4% |
3P% | 27.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.671 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vinnie Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | 38 | 325 | 121 | 45 | 0.391 | 115 | 0 | 0 | 1 | 45 | 0.395 | 114 | 0.391 | 31 | 0.795 | 39 | 55 | 19 | 36 | 54 | 19 | 4 | 0 | 0 | 42 | 40 |
1981 | 81 | 2311 | 1053 | 419 | 0.534 | 785 | 1 | 0.2 | 5 | 418 | 0.536 | 780 | 0.534 | 214 | 0.793 | 270 | 366 | 193 | 173 | 341 | 78 | 20 | 0 | 0 | 216 | 198 |
1982 | 74 | 1295 | 544 | 217 | 0.489 | 444 | 3 | 0.25 | 12 | 214 | 0.495 | 432 | 0.492 | 107 | 0.754 | 142 | 159 | 82 | 77 | 171 | 56 | 25 | 0 | 15 | 96 | 101 |
1983 | 82 | 2511 | 1296 | 520 | 0.513 | 1013 | 11 | 0.275 | 40 | 509 | 0.523 | 973 | 0.519 | 245 | 0.778 | 315 | 353 | 167 | 186 | 301 | 93 | 49 | 0 | 51 | 152 | 263 |
1984 | 82 | 1909 | 1063 | 426 | 0.473 | 901 | 4 | 0.211 | 19 | 422 | 0.478 | 882 | 0.475 | 207 | 0.753 | 275 | 237 | 130 | 107 | 271 | 44 | 19 | 0 | 0 | 135 | 196 |
1985 | 82 | 2093 | 1051 | 428 | 0.454 | 942 | 5 | 0.185 | 27 | 423 | 0.462 | 915 | 0.457 | 190 | 0.769 | 247 | 252 | 134 | 118 | 325 | 71 | 20 | 0 | 16 | 135 | 205 |
1986 | 79 | 1978 | 1097 | 465 | 0.467 | 996 | 2 | 0.154 | 13 | 463 | 0.471 | 983 | 0.468 | 165 | 0.771 | 214 | 226 | 119 | 107 | 269 | 80 | 23 | 0 | 12 | 88 | 180 |
1987 | 78 | 2166 | 1228 | 533 | 0.462 | 1154 | 4 | 0.286 | 14 | 529 | 0.464 | 1140 | 0.464 | 158 | 0.786 | 201 | 257 | 123 | 134 | 300 | 92 | 16 | 0 | 8 | 133 | 159 |
1988 | 82 | 1935 | 1002 | 425 | 0.443 | 959 | 5 | 0.208 | 24 | 420 | 0.449 | 935 | 0.446 | 147 | 0.677 | 217 | 231 | 90 | 141 | 267 | 58 | 18 | 0 | 1 | 152 | 164 |
1989 | 82 | 2073 | 1130 | 462 | 0.464 | 996 | 13 | 0.295 | 44 | 449 | 0.472 | 952 | 0.47 | 193 | 0.734 | 263 | 255 | 109 | 146 | 242 | 74 | 17 | 0 | 21 | 105 | 155 |
1990 | 82 | 1972 | 804 | 334 | 0.431 | 775 | 5 | 0.147 | 34 | 329 | 0.444 | 741 | 0.434 | 131 | 0.668 | 196 | 256 | 108 | 148 | 255 | 71 | 13 | 0 | 12 | 123 | 143 |
1991 | 82 | 2390 | 958 | 406 | 0.434 | 936 | 11 | 0.324 | 34 | 395 | 0.438 | 902 | 0.44 | 135 | 0.646 | 209 | 280 | 110 | 170 | 271 | 75 | 15 | 0 | 28 | 118 | 166 |
1992 | 60 | 1350 | 478 | 202 | 0.405 | 499 | 19 | 0.317 | 60 | 183 | 0.417 | 439 | 0.424 | 55 | 0.647 | 85 | 182 | 67 | 115 | 145 | 41 | 14 | 0 | 23 | 74 | 93 |