Walter Davis ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 1.033 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 19.521 điểm, 3.878 kiến tạo và 3.053 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 55 về điểm số và 135 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Walter Davis |
Ngày sinh | 9 tháng 9, 1954 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.033 trận (hạng 130 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 19.521 điểm (hạng 55) |
3 điểm (3P) | 157 cú ném (hạng 831) |
Kiến tạo (AST) | 3.878 lần (hạng 135) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.053 lần (hạng 602) |
Rebound tấn công (ORB) | 889 (hạng 496) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.164 (hạng 497) |
Chặn bóng (BLK) | 133 lần (hạng 1026) |
Cướp bóng (STL) | 1.280 lần (hạng 80) |
Mất bóng (TOV) | 2.541 lần (hạng 56) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.454 lần (hạng 221) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.1% (hạng 443) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.1% (hạng 383) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 27.2% (hạng 1785) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.9 phút (hạng 545) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 457 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 68 |
Rebound (TRB) | 70 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 50 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 29 |
Mất bóng (TOV) | 45 |
Lỗi cá nhân (PF) | 69 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.9% |
FT% | 87.2% |
3P% | 31.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 741 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.959 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1988 – 36 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 429 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 484
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 147
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 56.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 91.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 41.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 2.646 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Walter Davis đã ra sân tổng cộng 65 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.407 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 306 |
Rebound (TRB) | 225 |
Rebound tấn công (ORB) | 75 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 150 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 84 |
Mất bóng (TOV) | 182 |
Lỗi cá nhân (PF) | 181 |
FG% | 50% |
FT% | 83% |
3P% | 20% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.073 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Walter Davis
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 81 | 2590 | 1959 | 786 | 0.526 | 1494 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 387 | 0.83 | 466 | 484 | 158 | 326 | 273 | 113 | 20 | 0 | 0 | 283 | 242 |
1979 | 79 | 2437 | 1868 | 764 | 0.561 | 1362 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 340 | 0.831 | 409 | 373 | 111 | 262 | 339 | 147 | 26 | 0 | 0 | 293 | 250 |
1980 | 75 | 2309 | 1613 | 657 | 0.563 | 1166 | 0 | 0 | 4 | 657 | 0.565 | 1162 | 0.563 | 299 | 0.819 | 365 | 272 | 75 | 197 | 337 | 114 | 19 | 0 | 0 | 242 | 202 |
1981 | 78 | 2182 | 1402 | 593 | 0.539 | 1101 | 7 | 0.412 | 17 | 586 | 0.541 | 1084 | 0.542 | 209 | 0.836 | 250 | 200 | 63 | 137 | 302 | 97 | 12 | 0 | 0 | 222 | 192 |
1982 | 55 | 1182 | 794 | 350 | 0.523 | 669 | 3 | 0.188 | 16 | 347 | 0.531 | 653 | 0.525 | 91 | 0.82 | 111 | 103 | 21 | 82 | 162 | 46 | 3 | 0 | 12 | 112 | 104 |
1983 | 80 | 2491 | 1521 | 665 | 0.516 | 1289 | 7 | 0.304 | 23 | 658 | 0.52 | 1266 | 0.519 | 184 | 0.818 | 225 | 197 | 63 | 134 | 397 | 117 | 12 | 0 | 79 | 188 | 186 |
1984 | 78 | 2546 | 1557 | 652 | 0.512 | 1274 | 20 | 0.23 | 87 | 632 | 0.532 | 1187 | 0.52 | 233 | 0.863 | 270 | 202 | 38 | 164 | 429 | 107 | 12 | 0 | 70 | 213 | 202 |
1985 | 23 | 570 | 345 | 139 | 0.45 | 309 | 3 | 0.3 | 10 | 136 | 0.455 | 299 | 0.455 | 64 | 0.877 | 73 | 35 | 6 | 29 | 98 | 18 | 0 | 0 | 9 | 50 | 42 |
1986 | 70 | 2239 | 1523 | 624 | 0.485 | 1287 | 18 | 0.237 | 76 | 606 | 0.5 | 1211 | 0.492 | 257 | 0.843 | 305 | 203 | 54 | 149 | 361 | 99 | 3 | 0 | 62 | 219 | 153 |
1987 | 79 | 2646 | 1867 | 779 | 0.514 | 1515 | 21 | 0.259 | 81 | 758 | 0.529 | 1434 | 0.521 | 288 | 0.862 | 334 | 244 | 90 | 154 | 364 | 96 | 5 | 0 | 79 | 226 | 184 |
1988 | 68 | 1951 | 1217 | 488 | 0.473 | 1031 | 36 | 0.375 | 96 | 452 | 0.483 | 935 | 0.491 | 205 | 0.887 | 231 | 159 | 32 | 127 | 278 | 86 | 3 | 0 | 48 | 126 | 131 |
1989 | 81 | 1857 | 1267 | 536 | 0.498 | 1076 | 20 | 0.29 | 69 | 516 | 0.512 | 1007 | 0.507 | 175 | 0.879 | 199 | 151 | 41 | 110 | 190 | 72 | 5 | 0 | 0 | 132 | 187 |
1990 | 69 | 1635 | 1207 | 497 | 0.481 | 1033 | 6 | 0.13 | 46 | 491 | 0.497 | 987 | 0.484 | 207 | 0.912 | 227 | 179 | 46 | 133 | 155 | 59 | 9 | 0 | 0 | 102 | 160 |
1991 | 71 | 1483 | 924 | 403 | 0.468 | 862 | 11 | 0.306 | 36 | 392 | 0.475 | 826 | 0.474 | 107 | 0.915 | 117 | 181 | 71 | 110 | 125 | 80 | 3 | 0 | 14 | 88 | 150 |
1992 | 46 | 741 | 457 | 185 | 0.459 | 403 | 5 | 0.313 | 16 | 180 | 0.465 | 387 | 0.465 | 82 | 0.872 | 94 | 70 | 20 | 50 | 68 | 29 | 1 | 0 | 0 | 45 | 69 |