Wendell Carter Jr. ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 315 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 3.947 điểm, 631 kiến tạo và 2.681 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1141 về điểm số và 1277 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Wendell Carter Jr. |
Ngày sinh | 16 tháng 4, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 122kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 315 trận (hạng 1600 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.947 điểm (hạng 1141) |
3 điểm (3P) | 241 cú ném (hạng 664) |
Kiến tạo (AST) | 631 lần (hạng 1277) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.681 lần (hạng 716) |
Rebound tấn công (ORB) | 729 (hạng 598) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.952 (hạng 578) |
Chặn bóng (BLK) | 240 lần (hạng 643) |
Cướp bóng (STL) | 195 lần (hạng 1317) |
Mất bóng (TOV) | 506 lần (hạng 1027) |
Lỗi cá nhân (PF) | 909 lần (hạng 1269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.7% (hạng 383) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.7% (hạng 2245) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.4% (hạng 1050) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 55 |
Điểm (PTS) | 603 |
3 điểm (3P) | 64 |
Kiến tạo (AST) | 95 |
Rebound (TRB) | 381 |
Rebound tấn công (ORB) | 112 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 269 |
Chặn bóng (BLK) | 28 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 68 |
Lỗi cá nhân (PF) | 121 |
Triple-double | 0 |
FG% | 52.5% |
FT% | 69.4% |
3P% | 37.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.406 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 931 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 80 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 171 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 648
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 58
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 36
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 53.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 79.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.852 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Wendell Carter Jr. đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 53 |
3 điểm (3P) | 7 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 44 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 35 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 20 |
FG% | 40.4% |
FT% | 72.7% |
3P% | 28% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 185 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Wendell Carter Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 44 | 1110 | 455 | 180 | 0.485 | 371 | 6 | 0.188 | 32 | 174 | 0.513 | 339 | 0.493 | 89 | 0.795 | 112 | 307 | 87 | 220 | 78 | 26 | 58 | 0 | 44 | 65 | 152 |
2020 | 43 | 1256 | 484 | 183 | 0.534 | 343 | 6 | 0.207 | 29 | 177 | 0.564 | 314 | 0.542 | 112 | 0.737 | 152 | 405 | 139 | 266 | 51 | 33 | 36 | 0 | 43 | 72 | 162 |
2021 | 54 | 1375 | 606 | 230 | 0.503 | 457 | 15 | 0.294 | 51 | 215 | 0.53 | 406 | 0.52 | 131 | 0.732 | 179 | 443 | 132 | 311 | 104 | 35 | 42 | 0 | 44 | 78 | 146 |
2022 | 62 | 1852 | 931 | 359 | 0.525 | 684 | 70 | 0.327 | 214 | 289 | 0.615 | 470 | 0.576 | 143 | 0.691 | 207 | 648 | 139 | 509 | 171 | 36 | 43 | 0 | 61 | 117 | 169 |
2023 | 57 | 1690 | 868 | 322 | 0.525 | 613 | 80 | 0.356 | 225 | 242 | 0.624 | 388 | 0.591 | 144 | 0.738 | 195 | 497 | 120 | 377 | 132 | 30 | 33 | 0 | 54 | 106 | 159 |
2024 | 55 | 1406 | 603 | 223 | 0.525 | 425 | 64 | 0.374 | 171 | 159 | 0.626 | 254 | 0.6 | 93 | 0.694 | 134 | 381 | 112 | 269 | 95 | 35 | 28 | 0 | 48 | 68 | 121 |