Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Willie Naulls

Willie Naulls ra mắt NBA vào năm 1956, đã thi đấu tổng cộng 716 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 11.305 điểm, 1.114 kiến tạo và 6.508 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 320 về điểm số và 853 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Willie Naulls

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Willie Naulls về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willie Naulls
    TênWillie Naulls
    Ngày sinh7 tháng 10, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)716 trận (hạng 611 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.305 điểm (hạng 320)
    Kiến tạo (AST)1.114 lần (hạng 853)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.508 lần (hạng 156)
    Lỗi cá nhân (PF)2.216 lần (hạng 309)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.6% (hạng 2925)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.2% (hạng 774)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.8 phút (hạng 470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)760
    Kiến tạo (AST)72
    Rebound (TRB)319
    Lỗi cá nhân (PF)197
    Triple-double0
    FG%40.2%
    FT%79.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.433 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 1.877 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1962 – 192 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 1.055
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1957 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1960 – 42.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1962 – 84.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1962 – 2.978 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Willie Naulls đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)248
    Kiến tạo (AST)21
    Rebound (TRB)134
    Lỗi cá nhân (PF)92
    FG%37.1%
    FT%74.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)485 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Willie Naulls

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1957
    71
    1778
    718
    293
    0.357
    820
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    132
    0.677
    195
    617
    0
    0
    84
    0
    0
    0
    0
    0
    186
    1958
    68
    2369
    1228
    472
    0.397
    1189
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    284
    0.826
    344
    799
    0
    0
    97
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    1959
    68
    2061
    1068
    405
    0.378
    1072
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    258
    0.83
    311
    723
    0
    0
    102
    0
    0
    0
    0
    0
    233
    1960
    65
    2250
    1388
    551
    0.428
    1286
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    0.836
    342
    921
    0
    0
    138
    0
    0
    0
    0
    0
    214
    1961
    79
    2976
    1846
    737
    0.428
    1723
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    372
    0.816
    456
    1055
    0
    0
    191
    0
    0
    0
    0
    0
    268
    1962
    75
    2978
    1877
    747
    0.415
    1798
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    383
    0.842
    455
    867
    0
    0
    192
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1963
    70
    1901
    906
    370
    0.417
    887
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    166
    0.802
    207
    515
    0
    0
    102
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    1964
    78
    1409
    767
    321
    0.417
    769
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    125
    0.796
    157
    356
    0
    0
    64
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1965
    71
    1465
    747
    302
    0.384
    786
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    143
    0.813
    176
    336
    0
    0
    72
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    1966
    71
    1433
    760
    328
    0.402
    815
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    104
    0.794
    131
    319
    0
    0
    72
    0
    0
    0
    0
    0
    197