Balikesirspor được thành lập năm 1966 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 135 trận, giành 33 thắng, 31 hòa và 71 thua, ghi 143 bàn và để thủng lưới 217.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là André Santos (14/15), với mức phí € 400 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ante Erceg (16/17), với mức phí € 375 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là İsmail Ertekin, với 92 trận, giành 49 thắng, 18 hòa, 25 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Boluspor, với thành tích 9 thắng, 3 hòa và 7 thua (ghi 25 bàn, thủng lưới 23 bàn). Đối thủ tiếp theo là Adana Demirspor, với thành tích 7 thắng, 3 hòa và 9 thua (ghi 21 bàn, thủng lưới 30 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Balikesirspor | |
| Năm thành lập | 1966 |
| Sân vận động | Balıkesir Atatürk (Sức chứa: 15.800) |
| Huấn luyện viên | Cem Kavçak |
| Trang web chính thức | https://www.balikesirspor.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | −2 |
| 24/25 | 2위 | 56 | 17 | 5 | 8 | 54 | 27 | 27 |
| 23/24 | 8위 | 33 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | −4 |
| 22/23 | 17위 | 25 | 6 | 10 | 22 | 32 | 76 | −44 |
| 21/22 | 19위 | 12 | 3 | 3 | 30 | 26 | 77 | −51 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 92 | 49 | 18 | 25 | 53.3% | |
| 79 | 39 | 21 | 19 | 49.4% | |
| 77 | 24 | 13 | 40 | 31.2% | |
| 61 | 16 | 20 | 25 | 26.2% | |
| 27 | 7 | 8 | 12 | 25.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | |
| 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 30 | −9 | |
| 17 | 2 | 7 | 8 | 12 | 23 | −11 | |
| 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 29 | −6 | |
| 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 135 N | -€ 135 N |
| 20/21 | € 28 N | € 499 N | -€ 471 N |
| 19/20 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
| 17/18 | € 0 | € 60 N | -€ 60 N |
| 16/17 | € 153 N | € 375 N | -€ 222 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 400 N | ||
| 14/15 | € 340 N | ||
| 14/15 | € 150 N | ||
| 16/17 | € 123 N | ||
| 68/69 | € 100 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 375 N | ||
| 20/21 | € 270 N | ||
| 70/71 | € 200 N | ||
| 20/21 | € 200 N | ||
| 14/15 | € 200 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 15 | 0 | 0 | - |
| 23/24 | 14 | 0 | 0 | - |
| 22/23 | 19 | 0 | 0 | - |
| 21/22 | 18 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Balikesirspor
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 2 | 56 | 17 | 5 | 8 | 54 | 27 | 27 | 0 | € 0 | € 135.000 | € −135.000 |
20/21 | 13 | 35 | 9 | 8 | 17 | 35 | 53 | -18 | 0 | € 28.000 | € 499.000 | € −471.000 |
19/20 | 13 | 38 | 9 | 11 | 14 | 36 | 48 | -12 | 0 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
17/18 | 8 | 52 | 16 | 7 | 11 | 56 | 46 | 10 | 0 | € 0 | € 60.000 | € −60.000 |
16/17 | 9 | 42 | 10 | 12 | 12 | 56 | 48 | 8 | 1.313 | € 153.000 | € 375.000 | € −222.000 |
15/16 | 6 | 52 | 13 | 13 | 8 | 40 | 29 | 11 | 1.838 | € 0 | € 168.000 | € −168.000 |
14/15 | 18 | 27 | 6 | 9 | 19 | 48 | 69 | -21 | 5.217 | € 890.000 | € 200.000 | € 690.000 |
12/13 | 1 | 69 | 20 | 9 | 3 | 46 | 20 | 26 | 0 | € 0 | € 120.000 | € −120.000 |
11/12 | 2 | 68 | 20 | 8 | 4 | 73 | 32 | 41 | 0 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |





