Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Samsunspor

  • 30 tháng 10, 2025

Samsunspor được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 69 thắng, 40 hòa và 43 thua, ghi 229 bàn và để thủng lưới 171.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Afonso Sousa (25/26), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Serkan Aykut (00/01), với mức phí € 5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gheorghe Mulțescu, với 139 trận, giành 55 thắng, 29 hòa, 55 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 14 thắng, 20 hòa và 39 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 117 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ankaragücü, với thành tích 30 thắng, 21 hòa và 18 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 76 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Samsunspor
Samsunspor
Năm thành lập1965
Sân vận độngSamsun Yeni 19 Mayıs (Sức chứa: 33.303)
Huấn luyện viênThomas Reis
Trang web chính thứchttps://www.samsunspor.com.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Samsunspor

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Samsunspor qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위11321862
    24/253위6419710554114
    23/2413위431110174252−10
    22/231위782394702644
    21/227위5113121154468

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 93/94)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gheorghe Mulțescu
    13955295539.6%
    Hüseyin Kalpar
    9845292445.9%
    Erdoğan Arıca
    9137144040.7%
    Ertuğrul Sağlam
    8440192547.6%
    Milorad Mitrovic
    7229192440.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    7314203963117−54
    69302118917615
    Bursaspor
    672219268085−5
    6711183859108−49
    678144549131−82

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 8 Tr€ 1,1 Tr€ 6,9 Tr
    24/25€ 0€ 277 N-€ 277 N
    23/24€ 6,4 Tr€ 500 N€ 5,9 Tr
    22/23€ 503 N€ 0€ 503 N
    21/22€ 898 N€ 0€ 898 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Afonso Sousa
    25/26€ 3 Tr
    Lech Poznan
    Carlo Holse
    23/24€ 2,5 Tr
    Rosenborg
    Arbnor Muja
    23/24€ 2 Tr
    Landry Dimata
    23/24€ 1,5 Tr
    Antoine Makoumbou
    25/26€ 1,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Serkan Aykut
    00/01€ 5 Tr
    İlhan Mansız
    01/02€ 3,8 Tr
    Erman Güraçar
    00/01€ 2,3 Tr
    Ertuğrul Sağlam
    94/95€ 2 Tr
    Tümer Metin
    01/02€ 1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26400-
    24/2518275.99015.332-10.4%
    23/2419325.25217.118+137.8%
    22/2318129.5517.197-
    21/221800-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Samsunspor

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    11
    3
    2
    1
    8
    6
    2
    0
    € 8Tr
    € 1Tr 100N
    € 6Tr 900N
    24/25
    3
    64
    19
    7
    10
    55
    41
    14
    15.332
    € 0
    € 277.000
    € −277.000
    23/24
    13
    43
    11
    10
    17
    42
    52
    -10
    17.118
    € 6Tr 350N
    € 500.000
    € 5Tr 850N
    22/23
    1
    78
    23
    9
    4
    70
    26
    44
    7.197
    € 503.000
    € 0
    € 503.000
    21/22
    7
    51
    13
    12
    11
    54
    46
    8
    0
    € 898.000
    € 0
    € 898.000
    20/21
    3
    70
    20
    10
    4
    58
    30
    28
    0
    € 2Tr 410N
    € 158.000
    € 2Tr 252N
    19/20
    1
    73
    23
    4
    1
    64
    11
    53
    0
    € 0
    € 8.000
    € −8.000
    18/19
    3
    73
    22
    7
    5
    60
    25
    35
    1.267
    € 130.000
    € 0
    € 130.000
    15/16
    9
    44
    13
    8
    13
    45
    39
    6
    2.800
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    14/15
    5
    55
    15
    13
    6
    48
    30
    18
    3.511
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    12/13
    14
    39
    7
    18
    9
    38
    39
    -1
    0
    € 0
    € 885.000
    € −885.000
    11/12
    16
    36
    9
    9
    16
    36
    47
    -11
    664
    € 1Tr 420N
    € 0
    € 1Tr 420N
    10/11
    2
    58
    16
    10
    6
    45
    20
    25
    0
    € 20.000
    € 700.000
    € −680.000
    09/10
    10
    42
    12
    6
    16
    49
    47
    2
    0
    € 25.000
    € 0
    € 25.000
    08/09
    16
    39
    11
    6
    17
    35
    47
    -12
    0
    € 80.000
    € 25.000
    € 55.000
    06/07
    10
    43
    11
    10
    13
    31
    38
    -7
    0
    € 0
    € 875.000
    € −875.000
    05/06
    17
    36
    9
    9
    16
    45
    62
    -17
    0
    € 125.000
    € 0
    € 125.000
    04/05
    12
    38
    10
    8
    16
    40
    55
    -15
    0
    € 200.000
    € 100.000
    € 100.000
    02/03
    12
    39
    10
    9
    15
    42
    59
    -17
    0
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    01/02
    15
    38
    10
    8
    16
    32
    43
    -11
    0
    € 0
    € 4Tr 750N
    -€ 4Tr 750N