Samsunspor được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 69 thắng, 40 hòa và 43 thua, ghi 229 bàn và để thủng lưới 171.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Afonso Sousa (25/26), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Serkan Aykut (00/01), với mức phí € 5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gheorghe Mulțescu, với 139 trận, giành 55 thắng, 29 hòa, 55 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 14 thắng, 20 hòa và 39 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 117 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ankaragücü, với thành tích 30 thắng, 21 hòa và 18 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 76 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Samsunspor | |
| Năm thành lập | 1965 |
| Sân vận động | Samsun Yeni 19 Mayıs (Sức chứa: 33.303) |
| Huấn luyện viên | Thomas Reis |
| Trang web chính thức | https://www.samsunspor.com.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 |
| 24/25 | 3위 | 64 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 |
| 23/24 | 13위 | 43 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | −10 |
| 22/23 | 1위 | 78 | 23 | 9 | 4 | 70 | 26 | 44 |
| 21/22 | 7위 | 51 | 13 | 12 | 11 | 54 | 46 | 8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 93/94)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 139 | 55 | 29 | 55 | 39.6% | |
| 98 | 45 | 29 | 24 | 45.9% | |
| 91 | 37 | 14 | 40 | 40.7% | |
| 84 | 40 | 19 | 25 | 47.6% | |
| 72 | 29 | 19 | 24 | 40.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 73 | 14 | 20 | 39 | 63 | 117 | −54 | |
| 69 | 30 | 21 | 18 | 91 | 76 | 15 | |
| 67 | 22 | 19 | 26 | 80 | 85 | −5 | |
| 67 | 11 | 18 | 38 | 59 | 108 | −49 | |
| 67 | 8 | 14 | 45 | 49 | 131 | −82 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 8 Tr | € 1,1 Tr | € 6,9 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 277 N | -€ 277 N |
| 23/24 | € 6,4 Tr | € 500 N | € 5,9 Tr |
| 22/23 | € 503 N | € 0 | € 503 N |
| 21/22 | € 898 N | € 0 | € 898 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3 Tr | ||
| 23/24 | € 2,5 Tr | ||
| 23/24 | € 2 Tr | ||
| 23/24 | € 1,5 Tr | ||
| 25/26 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 5 Tr | ||
| 01/02 | € 3,8 Tr | ||
| 00/01 | € 2,3 Tr | ||
| 94/95 | € 2 Tr | ||
| 01/02 | € 1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 275.990 | 15.332 | -10.4% |
| 23/24 | 19 | 325.252 | 17.118 | +137.8% |
| 22/23 | 18 | 129.551 | 7.197 | - |
| 21/22 | 18 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Samsunspor
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | € 8Tr | € 1Tr 100N | € 6Tr 900N |
24/25 | 3 | 64 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 15.332 | € 0 | € 277.000 | € −277.000 |
23/24 | 13 | 43 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 17.118 | € 6Tr 350N | € 500.000 | € 5Tr 850N |
22/23 | 1 | 78 | 23 | 9 | 4 | 70 | 26 | 44 | 7.197 | € 503.000 | € 0 | € 503.000 |
21/22 | 7 | 51 | 13 | 12 | 11 | 54 | 46 | 8 | 0 | € 898.000 | € 0 | € 898.000 |
20/21 | 3 | 70 | 20 | 10 | 4 | 58 | 30 | 28 | 0 | € 2Tr 410N | € 158.000 | € 2Tr 252N |
19/20 | 1 | 73 | 23 | 4 | 1 | 64 | 11 | 53 | 0 | € 0 | € 8.000 | € −8.000 |
18/19 | 3 | 73 | 22 | 7 | 5 | 60 | 25 | 35 | 1.267 | € 130.000 | € 0 | € 130.000 |
15/16 | 9 | 44 | 13 | 8 | 13 | 45 | 39 | 6 | 2.800 | € 150.000 | € 0 | € 150.000 |
14/15 | 5 | 55 | 15 | 13 | 6 | 48 | 30 | 18 | 3.511 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
12/13 | 14 | 39 | 7 | 18 | 9 | 38 | 39 | -1 | 0 | € 0 | € 885.000 | € −885.000 |
11/12 | 16 | 36 | 9 | 9 | 16 | 36 | 47 | -11 | 664 | € 1Tr 420N | € 0 | € 1Tr 420N |
10/11 | 2 | 58 | 16 | 10 | 6 | 45 | 20 | 25 | 0 | € 20.000 | € 700.000 | € −680.000 |
09/10 | 10 | 42 | 12 | 6 | 16 | 49 | 47 | 2 | 0 | € 25.000 | € 0 | € 25.000 |
08/09 | 16 | 39 | 11 | 6 | 17 | 35 | 47 | -12 | 0 | € 80.000 | € 25.000 | € 55.000 |
06/07 | 10 | 43 | 11 | 10 | 13 | 31 | 38 | -7 | 0 | € 0 | € 875.000 | € −875.000 |
05/06 | 17 | 36 | 9 | 9 | 16 | 45 | 62 | -17 | 0 | € 125.000 | € 0 | € 125.000 |
04/05 | 12 | 38 | 10 | 8 | 16 | 40 | 55 | -15 | 0 | € 200.000 | € 100.000 | € 100.000 |
02/03 | 12 | 39 | 10 | 9 | 15 | 42 | 59 | -17 | 0 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
01/02 | 15 | 38 | 10 | 8 | 16 | 32 | 43 | -11 | 0 | € 0 | € 4Tr 750N | -€ 4Tr 750N |





