Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Eskisehirspor

  • 30 tháng 10, 2025

Eskisehirspor được thành lập năm 1965 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 139 trận, giành 22 thắng, 29 hòa và 88 thua, ghi 131 bàn và để thủng lưới 296.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Batuhan Karadeniz (10/11), với mức phí € 2,1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alper Potuk (13/14), với mức phí € 7,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Rıza Çalımbay, với 84 trận, giành 29 thắng, 23 hòa, 32 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Galatasaray, với thành tích 16 thắng, 29 hòa và 33 thua (ghi 73 bàn, thủng lưới 107 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bursaspor, với thành tích 22 thắng, 22 hòa và 30 thua (ghi 80 bàn, thủng lưới 104 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Eskisehirspor
Eskisehirspor
Năm thành lập1965
Sân vận độngEskişehir Yeni Stadyum (Sức chứa: 34.930)
Huấn luyện viênSerdar Göçerler
Trang web chính thứchttps://www.eskisehirspor.org

Biểu đồ thành tích theo mùa của Eskisehirspor

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Eskisehirspor qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위6201422
    22/2317위2668203969−30
    21/2218위2267213174−43
    20/2118위818252391−68
    19/2018위1276213460−26

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 70/71)

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 70/71)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Rıza Çalımbay
    8429233234.5%
    Ersun Yanal
    7529232338.7%
    Ertuğrul Sağlam
    6825202336.8%
    Michael Skibbe
    471991940.4%
    Tamas "Tom" Frivaldszky
    4412161627.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    7816293373107−34
    Bursaspor
    7422223080104−24
    7416174167118−51
    621516315079−29
    Altay SK
    5619211667616

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    23/24€ 0€ 115 N-€ 115 N
    21/22€ 0€ 17 N-€ 17 N
    20/21€ 0€ 891 N-€ 891 N
    19/20€ 0€ 87 N-€ 87 N
    18/19€ 113 N€ 650 N-€ 537 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Batuhan Karadeniz
    10/11€ 2,1 Tr
    Kris Boyd
    11/12€ 2 Tr
    Jerry Akaminko
    12/13€ 1,4 Tr
    Manisaspor
    Goran Causic
    12/13€ 1 Tr
    FK Rad
    Sezer Öztürk
    09/10€ 850 N
    Manisaspor

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Alper Potuk
    13/14€ 7,3 Tr
    Tarık Çamdal
    14/15€ 4,8 Tr
    Sezer Öztürk
    11/12€ 2,8 Tr
    Erkan Zengin
    14/15€ 2,3 Tr
    Aytaç Kara
    14/15€ 2,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26200-
    22/231700-
    21/221700-
    20/211700-
    19/201700-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Eskisehirspor

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    21/22
    18
    22
    6
    7
    21
    31
    74
    -43
    0
    € 0
    € 17.000
    € −17.000
    20/21
    18
    8
    1
    8
    25
    23
    91
    -68
    0
    € 0
    € 891.000
    € −891.000
    19/20
    18
    12
    7
    6
    21
    34
    60
    -26
    0
    € 0
    € 87.000
    € −87.000
    18/19
    14
    35
    9
    8
    17
    44
    66
    -22
    0
    € 113.000
    € 650.000
    € −537.000
    16/17
    3
    56
    16
    11
    7
    62
    44
    18
    2.802
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    15/16
    17
    30
    8
    6
    20
    39
    64
    -25
    6.336
    € 900.000
    € 0
    € 900.000
    14/15
    11
    39
    9
    12
    13
    45
    52
    -7
    5.647
    € 20.000
    € 9Tr 100N
    -€ 9Tr 80N
    13/14
    12
    42
    10
    12
    12
    33
    35
    -2
    8.188
    € 380.000
    € 7Tr 950N
    -€ 7Tr 570N
    12/13
    8
    46
    11
    13
    10
    48
    40
    8
    4.847
    € 2Tr 950N
    € 0
    € 2Tr 950N
    11/12
    5
    50
    14
    8
    12
    42
    41
    1
    500
    € 2Tr 300N
    € 2Tr 750N
    € −450.000
    10/11
    7
    47
    12
    11
    11
    41
    40
    1
    0
    € 3Tr 380N
    € 0
    € 3Tr 380N
    09/10
    7
    55
    15
    10
    9
    44
    34
    10
    0
    € 1Tr 640N
    € 100.000
    € 1Tr 540N
    08/09
    11
    40
    10
    10
    14
    45
    49
    -4
    2.189
    € 1Tr 675N
    € 0
    € 1Tr 675N
    66/67
    8
    31
    10
    11
    11
    29
    44
    -15
    0
    € 15.000
    € 0
    € 15.000